Định cư Canada dạng tay nghề là một trong những chủ để nóng bỏng trong những năm gần đây. Định cư dạng này tiêu chuẩn tương đối dễ dàng hơn những dạng khác và tỉ lệ thành công cũng cao hơn. Một trong những tiêu chuẩn bắt buộc phải chú ý nếu muốn xin định cư dạng tay nghề chính là danh sách National Occupational Classification (NOC). NOC là gì? NOC ảnh hưởng thế nào đến giấc mơ định cư của bạn? Du học Việt Global sẽ giải thích cụ thể cho bạn.
Danh sách định cư tay nghề Canada hay National Occupational Classification (NOC) là một hệ thống được chính phủ Canada sử dụng đánh giá và phân loại nghề nghiệp. NOC được chia thành 5 cấp độ như sau:
1. Trình độ loại 0 (Skill type 0)
Những công việc cấp quản lí.Ví dụ: quản lí nhà hàng, khách sạn, hầm đào mỏ hay quản lí đất liền đối với nghề đánh cá…
2. Trình độ cấp độ A (Skill level A)
Những công việc mang tính chuyên nghiệp cao. Lao động trong những ngành nghề này thường cần có bằng đại học.Ví dụ: bác sĩ, nha sĩ, kiến trúc sư…
3. Trình độ cấp độ B (Skill level B)
Những công việc kĩ thuật hoặc nghề thủ công. Lao động trong những ngành nghề này thường cần có bằng cao đẳng hoặc có thời gian học nghề cho công việc của mình. Ví dụ: đầu bếp, kĩ sư điện, thợ sửa ống nước
4. Trình độ cấp độ C (Skill level C)
Những công việc trung gian. Lao động trong những ngành nghề này thường cần có bằng cấp ba hoặc có những buổi thực tập riêng cho công việc của mình. Ví dụ: Lái xe tải đường dài, người bán thịt hay nhân viên chạy bàn…
5. Trình độ cấp độ D (Skill level D)
Những công việc lao động chân tay. Lao động trong những ngành nghề này thường có những buổi thực tập riêng cho công việc của mình. Ví dụ: nhân viên vệ sinh, người lao động ở công trường dầu mỏ, người nhặt hoa quả…
—————————————
Hầu hết các chương trình nhập cư của chính phủ Canada đều sử dụng NOC làm nền tảng để đánh giá một ngành nghề, hoặc kinh nghiệm làm việc có phù hợp với yêu cầu của chương trình hay không.
Ví dụ: Nếu bạn muốn đăng ký nhập cư dưới dạng tay nghề trình độ cao, bạn nên kiểm tra NOC xem những nghề nghiệp nào được coi là “trình độ cao” (NOC loại trình độ 0 hoặc trình độ cấp A, B).
Danh sách một số ngành nghề NOC đang cần thu hút:
STT | NGÀNH NGHỀ | MÃ | TRÌNH ĐỘ |
1 | Financial Auditors and Accountants (Kiểm toán và Kế toán tài chính) | 1111 | A |
2 | Financial and Investment Analysts (Phân tích tài chính và đầu tư) | 1112 | A |
3 | Human Resources Professionals (Quản trị nhân sự) | 1121 | A |
4 | Purchasing Agents and Officers (Chuyên viên bán hàng) | 1225 | B |
5 | Geoscientists and Oceanographers (Địa chất học và Hải dương học) | 2113 | A |
6 | Civil Engineers (Kỹ sư xây dựng) | 2131 | A |
7 | Mechanical Engineers (Kỹ sư cơ khí) | 2132 | A |
8 | Electrical and Electronic Engineers (Kỹ sư Điện tử Điện lạnh) | 2133 | A |
9 | Industrial and Manufacturing Engineers (Kỹ sư sản xuất và công nghiệp) | 2141 | A |
10 | Computer Engineers (Kỹ sư Máy tính) | 2147 | A |
11 | Information Systems Analysts and Consultants (Tư vấn và Phân tích Hệ thống thông tin) | 2171 | A |
12 | Database Analysts and Data Administrators (Quản trị và Phân tích dữ liệu) | 2172 | A |
13 | Software Engineers (Kỹ sư phần mềm) | 2173 | A |
14 | Computer Programmers and Interactive Media Developers (Phát triển Truyền thông và Lập trình Máy tính) | 2174 | A |
15 | Web Designers and Developers (Phát triển và Thiết kế web) | 2175 | A |
16 | Civil Engineering Technologists and Technicians (Kỹ thuật viên Xây dựng) | 2231 | B |
17 | Mechanical Engineering Technologists and Technicians (Kỹ thuật viên Cơ khí) | 2232 | A |
18 | Electrical and Electronics Engineering Technologists and Technicians (Kỹ thuật viên Điện tử Điện lạnh) | 2241 | A |
19 | Drafting Technologists and Technicians (Kỹ thuật viên Soạn thảo)
|
2253 | B |
20 | Engineering Inspectors and Regulatory Officers (Giám sát kỹ thuật và điều tiết xây dựng) | 2262 | B |
21 | User Support Technicians (Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng) | 2282 | B |
22 | Registered Nurses (Điều dưỡng) | 3012 | A |
23 | Physiotherapists (Bác sĩ Vật lý trị liệu) | 3142 | A |
24 | Occupational Therapists (Trị liệu) | 3143 | A |
25 | Medical Laboratory Technologists and Pathologists’ Assistants (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế và Trợ lý bệnh viện) | 3211 | B |
26 | Licensed Practical Nurses (Điều dưỡng được cấp phép) | 3233 | B |
27 | Psychologists (Tâm lý) | 4151 | A |
28 | Family, Marriage and Other Related Counsellors (Tư vấn gia đình, hôn nhân và các vấn đề khác) | 4153 | A |
29 | Financial Sales Representatives (Môi giới mua bán tài chính) | 6235 | B |
* Để tìm hiểu thêm về tên gọi các nghề, mã số nghề và loại trình độ, vui lòng truy cập: https://www.canada.ca/en/immigration-refugees-citizenship/services/immigrate-canada/express-entry/eligibility/find-national-occupation-code.html