Du học mang lại rất nhiều lợi ích, từ việc mở rộng tầm nhìn, tư duy, thế giới quan của bạn, đến làm phong phú trải nghiệm, giúp nâng cao lý lịch cá nhân, nắm bắt cơ hội phát triển sự nghiệp và trở thành công dân toàn cầu. Chính vì lẽ đó mà ngày nay rất nhiều người lựa chọn việc du học để nâng tầm tri thức và khai mở tương lai cho mình.
Nói về du học, chi phí luôn là vấn đề được các bậc phụ huynh, học sinh đặt lên bàn cân và xem xét, tính toán rất kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cho kế hoạch du học ngắn hạn hoặc dài hạn. Bởi vì việc lựa chọn quốc gia có mức chi phí học tập và sinh hoạt phù hợp với ngân sách của gia đình là rất quan trọng, việc này nhằm đảm bảo quá trình du học của học sinh được diễn ra suôn sẻ và thuận lợi hơn.
Vậy ở thời điểm hiện tại, chi phí du học các nước là bao nhiêu? Hãy cùng Viet Global cập nhật nhanh thông tin chi phí du học tại 22 quốc gia cho niên khóa 2024 – 2025 nhé!
1/ Chi phí du học Mỹ
Danh tiếng giáo dục của Mỹ là điều không cần phải bàn cãi khi số lượng các trường đại học được xếp hạng tốt nhất hay số lượng giải Nobel các nhà khoa học đạt được mỗi năm phần lớn đều thuộc về Mỹ. Do đó, “đất nước cờ hoa” là điểm đến thu hút du học sinh bậc nhất, bất kể chi phí đắt đỏ.
Chi phí du học Mỹ khác nhau tùy theo chương trình bạn chọn, loại trường bạn theo học, tiểu bang / thành phố nơi bạn sống. Ước tính 1 năm học ở Mỹ cần từ 480 triệu – 1.4 tỷ đồng.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Mỹ
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Trung học | 4 năm | 15.000 – 25.000 USD |
Cao đẳng cộng đồng | 2 năm | 5000 USD |
Đại học công lập | 4 năm | 20.000 – 27.000 USD |
Đại học tư thục | 4 năm | 30.000 – 50.000 USD |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 20.000 – 35.000 USD |
Sinh hoạt phí trung bình tại Mỹ
Du học sinh sống ở Mỹ sẽ cần 10.000 – 15.000 USD mỗi năm để chi trả các khoản sinh hoạt phí. Điều này bao gồm chi phí thuê nhà, ăn uống, đi lại, mua tài liệu và dụng cụ học tập, kết hợp các khoản phí cá nhân khác.
Một số khoản phí khác:
- Phí nộp hồ sơ: 80 – 160 USD (tùy trường)
- Lệ phí thị thực: 200 USD
- Phí SEVIS: 350 USD
- Bảo hiểm sức khỏe: 700 – 1.100 USD
2/ Chi phí du học Canada
Du học Canada mang đến nhiều trải nghiệm, cơ hội học tập, làm việc và nhập cư rộng mở. Chi phí du học Canada dự trù từ 400 – 700 triệu đồng/năm.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Canada
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy theo trình độ | 340 – 425 CAD/tuần |
Trung học | Tối đa 4 năm | 10.000 – 16.500 CAD |
Cao đẳng | 1 – 2 năm | 11.000 – 22.000 CAD |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 17.000 – 35.000 CAD |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 12.500 – 24.000 CAD |
Sinh hoạt phí trung bình tại Canada
Ngoài học phí, bạn cần phải trả một số khoản phí sau đây khi sống và học tập tại Canada:
- Phí ghi danh: 75 – 200 CAD
- Phí xin visa du học + sinh trắc học: 235 CAD
- Phí khám sức khỏe: 126 – 147 USD
- Phí giám hộ (cho học sinh dưới 18 tuổi): 200 – 1000 CAD
- Bảo hiểm y tế: 600 – 800 CAD/năm
- Chi phí sinh hoạt: 8000 – 14.000 CAD/năm
3/ Chi phí du học Anh
Vương quốc Anh luôn là một trong những điểm đến yêu thích của sinh viên quốc tế. Nền giáo dục đại học lâu đời với lịch sử hơn 800 năm, các trường đại học được xếp hạng hàng đầu của Anh Quốc đã nhận được sự công nhận trên toàn thế giới. Du học Anh tương đối đắt đỏ nhưng bù lại có thời gian học tập ngắn, đặc biệt khóa học thạc sĩ chỉ kéo dài 1 năm, sinh viên tốt nghiệp và đi làm sớm hơn so với bạn bè cùng trang lứa.
Tùy khóa học và tùy trường, bạn nên chuẩn bị từ khoảng 600 triệu – 1.3 tỷ đồng cho 1 năm học tại Anh Quốc.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Anh
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy theo trình độ | Khoảng 270 GBP/tuần |
GCSE | 1 – 2 năm | 27.200 – 31.500 GBP |
A-Level | 1 – 2 năm | 9000 – 27.000 GBP |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 11.800 – 38.000 GBP |
Thạc sĩ | 1 năm | 9000 – 30.000 GBP |
Sinh hoạt phí trung bình tại Anh
Du học sinh sẽ cần từ 7.200 – 9.600 GBP mỗi năm để thanh toán các khoản phí sinh hoạt, cao hơn nếu ở London. Ngoài ra, bạn cần phải trả một số khoản phí dịch vụ làm hồ sơ du học Anh như:
- Lệ phí xin visa: 490 GBP
- Phí khám sức khỏe: 100 – 105 USD
- Bảo hiểm y tế: 624 GBP/năm
4/ Chi phí du học Thụy Điển
Thụy Điển là một trong những quốc gia tiên phong ở Châu Âu trong việc chuyển sang học bằng tiếng Anh và cung cấp tới 900 chương trình cấp bằng để bạn lựa chọn.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Thụy Điển
Học phí ở Thụy Điển trung bình khoảng 129.000 SEK mỗi năm học. Mức học phí có thể thấp hơn – chỉ tầm 80.000 SEK, hoặc cũng có thể cao tới 295.000 SEK tùy theo trường và chương trình bạn chọn, đơn cử:
- Học phí chương trình Khoa học xã hội & nhân văn: 80.000 – 110.000 SEK/năm
- Học phí chương trình Khoa học kỹ thuật & tự nhiên: 120.000 – 145.000 SEK/năm
- Học phí ngành Kiến trúc hoặc Thiết kế: 190.000 – 295.000 SEK/năm
Sinh hoạt phí trung bình tại Thụy Điển
Chi phí sinh hoạt tùy thuộc vào địa điểm học (các thành phố lớn thường đắt hơn) nhưng khoảng 8.500 – 9.500 SEK mỗi tháng bao gồm tiền thuê nhà (tương đương tầm 744 – 831 EUR).
Bạn có thể cần phải chi 750 SEK mỗi tháng cho sách giáo khoa và tài liệu của khóa học. Ngoài ra, bạn cũng cần trả 900 SEK để đăng ký du học Thụy Điển.
5/ Chi phí du học Hà Lan
Hà Lan thu hút sinh viên quốc tế hàng năm nhờ các trường đại học hàng đầu, nhiều khóa học dạy bằng tiếng Anh và môi trường đa văn hóa thân thiện.
Trung bình, du học sinh cần khoảng 500 triệu đồng cho 1 năm du học Hà Lan. Mức chi phí này có thể cao hơn ở năm học đầu tiên do bạn cần chi thêm một số khoản để ổn định cuộc sống và thấp hơn ở các năm tiếp theo nếu đạt học bổng hoặc có thu nhập từ việc làm thêm.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Hà Lan
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Dự bị tiếng Anh | Tùy theo trình độ | 4.700 – 9000 EUR/khóa |
Dự bị chuyển tiếp đại học | Tùy khóa | 5.900 – 15.650 EUR |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 7.900 – 16.000 EUR |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 9000 – 20.000 EUR |
Sinh hoạt phí trung bình tại Hà Lan
Chi phí sinh hoạt hàng tháng của du học sinh Hà Lan sẽ bao gồm chỗ ở, ăn uống, đi lại, sách vở, quần áo và các hoạt động giải trí. Để trang trải các chi phí này, bạn sẽ cần từ 800 – 1.200 EUR mỗi tháng. Mức phí này sẽ thấp hơn nếu bạn sống ở các thành phố nhỏ hơn như Enschede hay Delft, nhưng sẽ cao hơn nếu sống ở những thành phố lớn như Eindhoven, Amsterdam.
6/ Chi phí du học Phần Lan
Phần Lan được mệnh danh là “đất nước ngàn hồ”, là quê hương của ông già Noel. Thời tiết lạnh giá là một đặc trưng nổi bật của nơi này. Phần Lan cũng là một quốc gia đổi mới, nơi bạn có thể tận hưởng nền giáo dục đại học đẳng cấp thế giới.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Phần Lan
Học phí du học Phần Lan thường dao động trong khoảng 4000 – 18.000 EUR/năm tùy thuộc vào bằng cấp và trường đại học bạn chọn.
Sinh hoạt phí trung bình tại Phần Lan
Ở Phần Lan, bạn sẽ cần khoảng 700 – 900 EUR/tháng để thanh toán các khoản phí sinh hoạt, tùy thuộc vào khu vực bạn sẽ sống. Helsinki là thành phố đắt đỏ nhất, trong khi Laaperanta, Pori, Tampere và Oulu được biết đến là những thành phố có giá cả phải chăng nhất.
Hãy tham khảo ngân quỹ trung bình bạn cần để sống ở các thành phố sinh viên tiêu biểu của Phần Lan (bao gồm chi phí chỗ ở):
- Helsinki: 980 – 1.580 EUR/tháng
- Jyvaskyla: 700 – 1.100 EUR/tháng
- Oulu: 660 – 1000 EUR/tháng
- Tampere: 870 – 1.300 EUR/tháng
Bạn có thể chi tiêu nhiều hơn hoặc ít hơn, tất cả phụ thuộc vào thói quen của bạn và cách bạn quản lý tài chính của mình.
7/ Chi phí du học Thụy Sĩ
Thụy Sĩ có danh tiếng vượt trội về đào tạo nhóm ngành Quản trị dịch vụ (Hospitality). Với ưu thế của một trong những quốc gia đẹp nhất ở Châu Âu, Thụy Sĩ mang đến môi trường học tập chuẩn khách sạn 5 sao cùng mô hình vừa học vừa làm đã được nhiều nước khác tham khảo. Sinh viên tốt nghiệp sở hữu ngay 1 hoặc 1.5 năm kinh nghiệm làm việc, đem đến lợi thế bắt đầu sự nghiệp ở vị trí senior.
Sinh viên du học ngành Hospitality ở Thụy Sĩ còn có cơ hội học tập và làm việc ở 6 quốc gia, đây là điều bạn khó tìm thấy được ở những nước khác. Việc sinh viên học ở Thụy Sĩ được thực tập tại Nhật Bản, Đài Loan, Tây Ban Nha, Bỉ… và tốt nghiệp nhận offer làm việc tại Mỹ, Canada là điều rất bình thường.
Du học Thụy Sĩ khá tốn kém, tổng chi phí dự tính từ 1 – 1.9 tỷ đồng cho 1 năm, tùy trường và khóa học. Đây là con số không nhỏ nhưng được nhiều phụ huynh và học sinh đánh giá là khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng cho tương lai. Chưa kể, đây là chi phí gần như trọn gói vì đã bao gồm tiền học phí, chi phí ăn ở ngay trong trường (tiêu chuẩn khách sạn 4 – 5 sao), chi phí đi thực địa, bảo hiểm, tài nguyên học tập…
Như vậy, sinh viên hoàn toàn có thể yên tâm về môi trường sống đảm bảo an toàn, không cần phải tự tìm nhà ở, tránh được những rắc rối về vấn đề an ninh.
8/ Chi phí du học Bỉ
Bỉ là một quốc gia đa ngôn ngữ, cung cấp cho sinh viên quốc tế cơ hội học tập ngay tại trung tâm Châu Âu – hay có thể nói là thủ đô trên thực tế của EU. Rất nhiều bằng cấp được dạy bằng tiếng Anh ở Bỉ. Giá cả tại Bỉ cũng thấp hơn so với những điểm đến khác. Đặc biệt, bạn đừng quên thưởng thức một số loại bia ngon nhất thế giới khi du học ở Bỉ nhé!
Học phí của các chương trình đào tạo ở Bỉ
Học phí tại các trường đại học công lập ở Bỉ thường từ 2.500 – 7.500 EUR mỗi năm đối với sinh viên ngoài EU. Các tổ chức tư nhân và trường kinh doanh tính số tiền cao hơn. Mức học phí cũng khác nhau giữa các khu vực, nhìn chung dao động từ 1.100 – 7.100 EUR/năm.
Sinh hoạt phí trung bình tại Bỉ
Chi phí sinh hoạt ở Bỉ ước tính từ 700 – 950 EUR/tháng. Ở các thành phố lớn, bạn có thể cần ngân sách lớn hơn, nhưng điều này phần lớn phụ thuộc vào loại hình nhà ở và thói quen chi tiêu của bạn.
Dưới đây là chi phí tham khảo tại một số thành phố sinh viên nổi tiếng ở Bỉ:
- Antwerp: 780 – 1.230 EUR
- Brussels: 890 – 1.300 EUR
- Gent: 750 – 1.200 EUR
- Leuven: 800 – 1.300 EUR
- Liege: 700 – 1.100 EUR
9/ Chi phí du học Đức
Hệ thống giáo dục đại học ở Đức được chính phủ tài trợ, cho phép họ cung cấp nền giáo dục chất lượng với học phí thấp hoặc miễn phí cho sinh viên, kể cả sinh viên quốc tế. Ở nhiều trường đại học công lập Đức, học phí tương đối thấp, khoảng 200 – 3000 EUR mỗi năm.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Đức
Học phí tại các trường đại học tư thục của Đức dao động từ 5000 – 20.000 EUR mỗi năm hoặc hơn. Các chương trình về Kỹ thuật, Kinh doanh & Quản lý là đắt nhất.
Sinh hoạt phí trung bình tại Đức
Đức là một quốc gia có chi phí khá phải chăng. Chi phí sinh hoạt trung bình của sinh viên dao động từ 700 – 1000 EUR/tháng, bao gồm cả chỗ ở.
Các thành phố lớn như Berlin, Frankfurt hoặc Dusseldorf có mức chi phí sinh hoạt từ 900 – 1.500 EUR/tháng. Còn ở các thành phố nhỏ hơn như Freiburg, Leipzig hoặc Hannover, bạn sẽ cần 750 – 1.100 EUR/tháng.
10/ Chi phí du học Tây Ban Nha
Du học tại Tây Ban Nha chắc chắn là một trong những cách tốt nhất để trải nghiệm văn hóa và lịch sử của đất nước quốc tế sôi động này. Bạn có thể hòa mình vào những lễ hội độc đáo tại “xứ sở bò tót” hay tản bộ xuyên qua những con phố cổ kính. Nếu bạn là “fan cứng” của bóng đá thì du học Tây Ban Nha là cơ hội tuyệt vời để bạn được tận mắt theo dõi những trận cầu của các đội bóng nổi tiếng thế giới như Real Madrid, Barcelona…
Học phí của các chương trình đào tạo ở Tây Ban Nha
Học phí ở Tây Ban Nha thuộc hàng thấp nhất Châu Âu. Chương trình cử nhân có học phí từ 750 – 2.500 EUR/năm, chương trình thạc sĩ khoảng 1000 – 3.500 EUR/năm. Các trường đại học tư thục tự đặt ra mức phí riêng, có thể lên tới 20.000 EUR mỗi năm.
Sinh hoạt phí trung bình tại Tây Ban Nha
Chi phí sinh hoạt ở Tây Ban Nha thay đổi tùy theo địa điểm, nhưng nhìn chung, bạn có thể sống thoải mái với ngân sách khoảng 600 – 1.200 EUR mỗi tháng. Bạn hãy tận dụng các lợi điểm như đồ ăn giá bình dân và những cửa hàng quần áo thời trang giá rẻ ở Tây Ban Nha. Tuy nhiên, việc tìm chỗ ở tại các thành phố lớn như Madrid và Barcelona có thể tốn kém hơn. Nếu bạn có ngân sách eo hẹp, bạn có thể xem xét các thành phố rẻ hơn như Valencia hoặc Seville.
Hãy nhớ rằng, phương tiện giao thông công cộng ở Tây Ban Nha rất hiệu quả và khá rẻ, vì vậy bạn sẽ có thể trải nghiệm mọi thứ mà đất nước này mang lại cho dù bạn chọn học ở đâu.
11/ Chi phí du học Ba Lan
Du học Ba Lan là điểm đến yêu chuộng của rất nhiều bạn sinh viên bởi chi phí học tập cực rẻ gần với học phí đại học hay thạc sĩ ở Việt Nam, chi phí sinh hoạt cũng chỉ tầm 500 EUR/tháng. Tại Ba Lan có nhiều chương trình đào tạo, đặc biệt có nhiều ngành học giảng dạy 100% bằng tiếng Anh. Hơn nữa, visa Ba Lan được phép đi lại tự do đến 26 nước Châu Âu mà không cần xin visa vào nước đó.
Mức học phí của các chương trình đào tạo ở Ba Lan:
- Khóa học tiếng Anh: 3.300 – 3.400 EUR/năm
- Khóa học tiếng Ba Lan: 2.200 – 25.000 EUR/năm
- Đại học: 3000 – 4.500 EUR/năm
- Thạc sĩ: 3.500 – 5000 EUR/năm
12/ Chi phí du học Cộng hòa Síp
Là một quốc đảo xinh đẹp nằm ở Châu Âu, Cộng hòa Síp mở ra rất nhiều công việc làm thêm dành cho sinh viên quốc tế nhờ vào tài nguyên du lịch trời phú, mức thu nhập khá tốt đủ để trang trải chi phí sinh hoạt tại nước này. Chi phí du học Síp được đánh giá là rất rẻ và hợp lý.
Học phí trung bình của các chương trình đào tạo ở Síp như sau:
- Cao đẳng: 4000 – 4.500 EUR/năm
- Đại học: 4.500 – 8000 EUR/năm
- Thạc sĩ: 5.500 – 11.000 EUR/năm
Bên cạnh đó, tông chi phí sinh hoạt ước tính tầm 500 EUR/tháng bao gồm nhà ở và ăn uống, đi lại.
13/ Chi phí du học Úc
Úc thu hút sinh viên quốc tế nhờ hệ thống giáo dục đại học uy tín hàng đầu thế giới, các thành phố an toàn và thân thiện với mức sống cao, và du học sinh có nhiều cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chi phí du học Úc 1 năm dao động từ 500 – 950 triệu đồng. Sinh viên có thể tiết kiệm chi phí nhờ chương trình học bổng trị giá từ 30% – 100% học phí.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Úc
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy theo trình độ | 300 – 450 AUD/tuần |
Trung học | Tối đa 5 năm | 15.000 – 30.000 AUD |
Cao đẳng nghề | 1 – 2 năm | 4.000 – 22.000 AUD |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 20.000 – 45.000 AUD |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 22.000 – 50.000 AUD |
Tiến sĩ | 3 – 4 năm | 18.000 – 42.000 AUD |
Sinh hoạt phí trung bình tại Úc
Sinh viên quốc tế sống ở Úc cần 12.000 – 15.000 AUD để trang trải mọi chi phí sinh hoạt trong 1 năm bao gồm chỗ ở, ăn uống, đi lại và các hoạt động xã hội. Mức phí sinh hoạt sẽ cao hơn nếu bạn sống ở Melbourne, Sydney.
Ngoài ra, khi du học Úc bạn cần trả thêm một số khoản như:
- Phí xin visa Úc (subclass 500): 715 AUD
- Phí khám sức khỏe: 2 – 2.5 triệu đồng
- Bảo hiểm y tế OSHC: 480 – 530 AUD/năm
14/ Chi phí du học New Zealand
New Zealand sở hữu hệ thống giáo dục dựa trên phương pháp và phong cách học thuật của Anh Quốc. Nơi đây nổi tiếng với cơ sở nghiên cứu và học tập hiện đại, người dân nồng hậu và mến khách, chi phí khá phải chăng.
Học phí của các chương trình đào tạo ở New Zealand
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Tiếng Anh | Tùy theo trình độ | 350 NZD/tuần |
Trung học | Tối đa 4 năm | 11.000 – 25.000 NZD |
Cao đẳng nghề | 2 năm | 23.000 – 30.000 NZD |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 22.000 – 40.000 NZD |
Thạc sĩ | 1 – 2 năm | 20.000 – 45.000 NZD |
Tiến sĩ | 3 – 4 năm | 6.500 – 7.500 NZD |
Sinh hoạt phí trung bình tại New Zealand
Ngân quỹ để sống mỗi tháng ở New Zealand dự kiến từ 1.200 – 1.500 NZD. Ngoài ra, trong quá trình xin visa du học New Zealand, bạn cũng cần đóng một số khoản phí khác gồm có:
- Lệ phí xin visa 430 NZD nếu nộp online, 6.820.000 VND nếu bạn nộp hồ sơ giấy
- Bạn cũng cần phải trả thêm phí 730.000 VND theo quy định cho trung tâm tiếp nhận thị thực
- Mua bảo hiểm y tế dành cho du học sinh, khám sức khỏe xin thị thực…
15/ Chi phí du học Singapore
Là trung tâm tài chính của Châu Á, Singapore cung cấp nền giáo dục chất lượng thông qua một số trường đại học quốc tế nổi tiếng, chương trình học đa dạng với lộ trình học linh hoạt phù hợp với tất cả mọi người. Chi phí học tập tại Singapore thay đổi tùy theo trường, khóa học và thời gian của khóa học.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Singapore
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Trung học | Tối đa 5 năm | 21.000 – 25.000 SGD |
Cao đẳng | 8 – 12 tháng | 11.600 – 21.000 SGD |
Cử nhân | 2 – 4 năm | 18.000 – 25.000 SGD |
Thạc sĩ | 12 – 16 tháng | 31.000 – 42.000 SGD/khóa |
Sinh hoạt phí trung bình tại Singapore
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Singapore khoảng 1000 – 1.500 SGD mỗi tháng tùy thuộc vào lối sống ưa thích của mỗi người.
16/ Chi phí du học Malaysia
Du học Malaysia vẫn là một lựa chọn rất hợp lý đối với sinh viên vì tối ưu về chi phí, gần Việt Nam, tương đồng về khí hậu, thủ tục hồ sơ đơn giản và gọn gàng.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Malaysia
Bậc học | Thời gian học | Học phí 1 năm |
Trung học | Tối đa 3 năm | Lớp 10, 11: 65.000 RM
Lớp 12: 45.580 RM |
Cao đẳng | 2 năm | 27.000 – 33.000 RM |
Cử nhân | 3 năm | 34.000 – 38.000 RM |
Thạc sĩ | 1 năm | 42.000 – 54.000 RM |
Sinh hoạt phí trung bình tại Malaysia
Mỗi tháng, sinh viên nên lập ngân sách trung bình 1.500 – 2.300 RM (khoảng 8.4 – 13 triệu đồng) cho các khoản chỗ ở, ăn uống, đi lại, nhu yếu phẩm hàng ngày khác.
17/ Chi phí du học tiếng Anh tại Philippines
Du học tiếng Anh tại Philippines là lựa chọn hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên vì cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Chi phí học tiếng Anh ở Philippines gần như chỉ tương đương với học phí của một số trung tâm Anh ngữ tại Việt Nam, và thấp hơn 40% – 50% so với các khóa tiếng Anh tại các quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, Canada…
Các trường thường cung cấp gói học bao gồm học phí và dịch vụ ăn ở. Chi phí từ 800 – 1.500 USD/tháng tùy khóa học, loại phòng ký túc xá. Nếu đăng ký khóa học dài hạn từ 8 – 12 tuần hoặc tối đa 24 tuần, chi phí này còn được giảm đi rất nhiều do nhà trường hỗ trợ học bổng.
Tham khảo mức học phí cụ thể của các chương trình tiếng Anh phổ biến tại Philippines:
- Khóa ESL: Khoảng 1.060 USD
- Khóa IELTS, TOEIC, TOEFL: Khoảng 1.260 USD
- Khóa TESOL: Khoảng 1.800 USD
- Tiếng Anh thương mại: Khoảng 1.260 USD
18/ Chi phí du học Đài Loan
Du học Đài Loan năm 2024 có nhiều chính sách hỗ trợ giáo dục và có nhiều hệ học cho sinh viên lựa chọn với học phí cụ thể như sau:
- Hệ học tiếng: 23 – 25 triệu đồng/3 tháng
- Hệ vừa học vừa làm: 80 triệu đồng/năm
- Hệ 1+4: 80 triệu đồng/năm
- Hệ học chính quy: 90 – 115 triệu đồng tùy theo chương trình học
Đặc biệt, sinh viên còn có nhiều cơ hội nhận được hỗ trợ miễn hoặc giảm 50% học phí hoặc ký túc xá. Chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế siêu hấp dẫn lên đến 100%, áp dụng cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Trung.
19/ Chi phí du học Thái Lan
Nằm ở vị trí trung tâm Đông Nam Á với nền văn hóa và lịch sử lâu đời, Thái Lan được mệnh danh là “thiên đường du lịch” ở Châu Á. Nơi đây nổi tiếng với các danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp, nổi bật với nhiều lễ hội truyền thống ấn tượng, nền văn hóa bản địa đặc sắc, ẩm thực phong phú và con người dễ mến, thân thiện… Nhờ đó, Thái Lan luôn thu hút lượng lớn khách quốc tế đến du lịch, tham quan. Du học Thái Lan sinh viên sẽ được vi vu khắp mọi ngóc ngách của đất nước xinh đẹp này.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Thái Lan như sau:
- Đại học: 112.000 – 175.000 Baht/năm
- Cao học: 100.000 – 355.000 Baht/ năm
Chi phí sinh hoạt và nhà ở tại “xứ sở chùa vàng” tầm 500 USD/tháng.
20/ Chi phí du học Hàn Quốc
Cũng giống như Thái Lan, Hàn Quốc là một trong những địa điểm du lịch hàng đầu ở Châu Á. Quốc gia này có ngành công nghiệp giải trí phát triển mạnh và phổ biến trên khắp thế giới. Lịch sử, văn hóa và ẩm thực tại “xứ sở kim chi” thật sự rất đặc biệt và phong phú khiến bất cứ ai cũng muốn một lần đặt chân đến khám phá. Vậy nên du học Hàn Quốc chắc chắn là một cơ hội không thể nào tốt hơn để bạn có thể vừa học tập vừa trải nghiệm tất cả những điều thú vị ở đất nước này.
Chi phí học khóa tiếng Hàn
Các loại chi phí | Chi phí trung bình (1 năm) | Chi phí quy đổi ra USD (1 năm) |
Học phí 1 năm học tiếng | 4.000.000 – 7.000.000 KRW | ~ 3.100 – 5.500 USD |
Chi phí KTX hoặc nhà trọ | Khoảng 3.000.000 KRW | ~ 2.400 USD |
Chi phí ăn uống, sinh hoạt | Khoảng 3.000.000 KRW | ~ 2.400 USD |
Chi phí đi lại, giao thông | Khoảng 300.000 KRW | ~ 240 USD |
Tiền bảo hiểm 1 năm | Khoảng 600.000 KRW | ~ 460 USD |
Tiền tài liệu, chi phí khác | Khoảng 300.000 KRW | ~ 240 USD |
Tổng cộng | 11.200.000 – 14.200.000 KRW | ~ 8.840 – 11.240 USD |
Chi phí học chương trình chuyên ngành
Các khoa ngành đào tạo | Học phí trung bình hệ đại học (1 kỳ) | Học phí trung bình hệ cao học (1 kỳ) |
Khối Khoa học xã hội và nhân văn: Kinh tế, Ngôn ngữ, Truyền thông, Thương mại, Du lịch… | 3.000.000 – 5.000.000 KRW | 4.500.000 KRW |
Khối Khoa học tự nhiên: Kỹ thuật, Công nghệ, Nghiên cứu… | 3.500.000 – 5.500.000 KRW | 5.000.000 KRW |
Khối Thể dục, Nghệ thuật: Kiến trúc, Làm đẹp, Ẩm thực, Âm nhạc… | 4.000.000 – 6.000.000 KRW | 5.500.000 KRW |
Khối Y khoa (Hàn Quốc không tuyển sinh hệ đại học) | 4.500.000 – 6.500.000 KRW | 6.000.000 KRW |
21/ Chi phí du học Nhật bản
Trước khi quyết định du học Nhật Bản, bạn cần cân nhắc xem khả năng tài chính của gia đình là bao nhiêu. Khoản học phí và sinh hoạt hàng tháng ở Nhật khá đắt đỏ, cụ thể như sau:
- Học phí: Các trường Nhật ngữ có mức học phí trung bình khoảng 600.000 – 800.000 Yên/năm (tương đương 120 – 160 triệu đồng)
- Sinh hoạt phí: Tiền thuê nhà (ở ký túc xá) và ăn uống sinh hoạt tầm khoảng 70.000 – 80.000 Yên/tháng (tương đương khoảng 15 triệu đồng)
22/ Chi phí du học Trung Quốc
So với giáo dục Việt Nam, chi phí học tập tại các trường công lập ở Trung Quốc khá vừa phải và không có sự khác biệt nhiều với sinh viên bản địa.
Học phí của các chương trình đào tạo ở Trung Quốc
- Khóa học ngôn ngữ: 1.500 – 4000 USD/năm
- Đại học: 2000 – 4000 USD/năm
- Cao học và tiến sĩ: 3000 – 4000 USD/năm
Sinh hoạt phí trung bình tại Trung Quốc
Chi phí sinh hoạt ở Trung Quốc có sự chênh lệch tùy vào thành phố, cụ thể là khoảng 200 USD/tháng nếu ở Nam Ninh hay Quảng Tây, mức phí sẽ cao hơn – khoảng 500 USD/tháng nếu sống tại Bắc Kinh, Thượng Hải.
Du học ở Trung Quốc, bạn có thể ăn uống ngay tại trong căn tin của các trường đại học, ở đây phục vụ đủ 3 bữa mỗi ngày với mức phí khoảng 400 – 500 NDT/tháng (tương đương 1.2 – 1.5 triệu đồng).
Thông thường để di chuyển ở Trung Quốc bạn sẽ mất khoảng 100.000 VND/tháng, tương đương với việc di chuyển bằng xe buýt tại Việt Nam.
Học bổng của các quốc gia hiện đang tuyển sinh năm 2024
Học bổng là một trong những yếu tố được sinh viên quốc tế đặc biệt quan tâm. Nhiều quốc gia đang triển khai chương trình học bổng du học trị giá lên đến 100% học phí. Tùy ngành học, tùy quốc gia bạn chọn mà bạn có thể săn tìm những chương trình học bổng phù hợp.
Quốc gia | Mức học bổng |
Hà Lan | 2.500 EUR đến 100% học phí |
Phần Lan | 10% – 100% học phí |
Anh Quốc | 10% – 60% học phí |
Thụy Điển | 25% – 100% học phí |
Thụy Sĩ | Lên đến 40% học phí |
Đức | Lên đến 50% học phí |
Úc | 20% – 100% học phí |
New Zealand | 20% – 50% học phí |
Mỹ | 10% – 100% học phí |
Canada | Lên đến 70% học phí |
Singapore | Lên đến 100% học phí |
Malaysia | Lên đến 100% học phí |
Đài Loan | Lên đến 100% học phí cho hệ đại học, thạc sĩ |
Thái Lan | Lên đến 50% học phí |
Cộng hòa Síp | Lên đến 50% học phí cho hệ đại học, thạc sĩ |
Ba Lan | Lên đến 50% học phí |
Và nhiều học bổng các nước khác, vui lòng liên hệ với Viet Global để biết thêm thông tin chi tiết.