Study Group – tập đoàn danh tiếng thế giới chuyên đào tạo các khóa Dự bị chuyển tiếp các trường Đại học ở Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand và các nước châu Âu. Riêng tại Úc, Study Group là đối tác của các trường hàng đầu như Flinders University, The Australian National University, Charles Sturt University, The University of Western Australia, The University of Sydney.
♦ Chương Trình Dự Bị – Chuyển Tiếp Của Tập Đoàn Study Group
Study Group cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng tại Úc và New Zealand, chuẩn bị cho sinh viên quốc tế để chuyển tiếp thành công vào các trường đại học danh tiếng:
- Taylors UniLink: Cung cấp chương trình cao đẳng tương đương với năm 1 cử nhân tại Australia. Sau khi hoàn thành 1 năm tại Taylors UniLink, sinh viên được chọn tiếp tục vào thẳng năm 2 tại các trường đại học liên kết như: Đại học Bond, Charles Sturt (CSU), Deakin, Edith Cowan, Flinders, Griffith, La Trobe, Murdoch, Kỹ thuật Swinburne, Kỹ thuật Queensland, Newcastle và Kỹ thuật Sydney…
- Taylors College: Có 4 chi nhánh ở Melbourne, Sydney, Perth và Auckland. Trường cung cấp các ứng viên có năng lực cao đáp ứng các yêu cầu của nhiều trường đại học của Úc và cũng giảng dạy chương trình trung học được công nhận cho sinh viên quốc tế. Sinh viên hoàn thành chương trình THPT (10,11,12) tại Taylor College, được đảm bảo chuyển tiếp vào nhóm các trường Đại học hàng đầu tại Úc trong đó có nhóm trường G8.
- International Study Centre Holland (ISC Holland): Cơ sở tại Hà Lan của Study Group thành lập vào năm 2013. ISC cung cấp khoá học tiếng Anh, Dự bị Đại học chuyển tiếp đến các trường đại học danh tiếng.
♦ Chương Trình Đại Học Và Sau Đại Học
Bằng việc hợp tác thành công với Đại học Charles Sturt, Study Group cũng cung cấp giáo dục bậc đại học trong lĩnh vực Information Technology, Business và Accounting thông qua các khóa cử nhân và thạc sỹ tại Charles Sturt University (CSU) Study Centres.
♦ Các Trường Đại Học Hàng Đầu Hợp Tác Với Tập Đoàn Study Group
Tập đoàn Study Group có kinh nghiệm tuyển sinh quốc tế và giúp các học sinh thành công chuyển tiếp vào các trường đại học hàng đầu tại Úc và New Zealand.
1/ Các đối tác của Study Group tại Australia
Hiện nay, các trường đối tác của Study Group bao gồm ba trong số “Group of Eight – Go8”:
- The University of Western Australia
- University of Sydney
- The Australian National University (ANU)
Đây là các trường đại học hàng đầu của Úc, tạo ra các chương trình dự bị và cao đẳng đa dạng phù hợp với nhu cầu của từng trường và yêu cầu bắt buộc cho nhóm trường Go8 tại Úc.
2/ Các đối tác của Study Group tại New Zealand
- Erasmus University Rotterdam
- Tilburg University
- Vrije Universiteit Amsterdam (VU Amsterdam)
- Hanze University of Applied Sciences.
♦ Học Phí & Điều kiện đầu vào các trường Cao đẳng và Đại học Úc
Trường | Chương trình | Học phí (AUD) | Điều kiện đầu vào | |
Taylor’s College highschool |
Trung học | Lớp 12: $24,399
Lớp 11: $24,399 Lớp 10: $24,399 |
Lớp 10: IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5), GPA lớp 9 7.0
Lớp 11: IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0), GPA lớp 10: 7.0 |
|
Tiếng Anh học thuật | $5,350/10 tuần | IELTS 4.0 (không kỹ năng nào dưới 3.5) | ||
The Australian National University (ANU) |
Dự bị | Express | $18,000 | IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)
GPA lớp 12: 8.0 |
Standard | $27,000 | IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 11: 7.5 |
||
Extended | $34,000 | IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
GPA lớp 11: 7.0 |
||
Cao đẳng
(Khoa học máy tính, xã hội học, âm nhạc, design, khoa học) |
$34,944 | IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 12: 7.5 |
||
Tiếng Anh | $4,500/kì | IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.0) | ||
The University of Sydney |
Dự bị | HAP (fast track) | $23,500 | GPA lớp 12: 8.0/9.0 tùy ngành IELTS 6.0/6.5 hoặc 7.0 tùy ngành |
Extended | $42,300 | IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
GPA lớp 11: 7.0 |
||
Standard | $32,000 | IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 11: 7.5 |
||
Intensive | $32,000 | IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 11: 8.0 |
||
Tiếng Anh | $5,350/ kì (10 tuần) | IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 4.5 | ||
The University of Western Australia |
Dự bị | Extended | $32,300 | IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
GPA lớp 11: 7.0 |
Standard | $23,250 | IELS 5.5 (không kỹ năng nào nhỏ hơn 5.0)
GPA lớp 11: 7.5 |
||
Intensive | $23,250 | IELS 5.5 (không kỹ năng nào nhỏ hơn 5.0)
GPA lớp 11: 8.0 |
||
Cao đẳng
(Khoa học, thương mại) |
Khoa học: $27,500
Thương mại: $27,000 |
IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 12: 7.5 |
||
Tiếng Anh | $5,200/kì (10 tuần) | IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.0) | ||
Charles Sturt University(CSU Study Centres ở Brisbane, Sydney và Melbourne) |
CSU Brisbane | Thạc sĩ kế toán chuyên nghiệp
Thạc sĩ CNTT |
MPA: AUD 3,100/môn
MIT: AUD 3,274/smôn |
IELTS 6.0 (Writing 6.0, còn lại không kỹ năng nào dưới 5.5) |
CSU Melbourne | Cử nhân Kế toán
Cử nhân kinh doanh Cử nhân CNTT Thạc Sĩ Kế Toán Chuyên Nghiệp Thạc Sĩ Thương Mại MBA Thạc sĩ CNTT |
– Đại học:
+ Kế toán, Kinh doanh: AUD 24.000 + Công nghệ thông tin: AUD 25.328 – Dự bị: + Kế toán, thương mại: 26,704 + Công nghệ thông tin: 27,760 – Sau đại học: + Thạc sỹ quản trị kinh doanh (12 môn/ 16 môn): 26,704 + Thạc sĩ Thương mại (12 môn): 20,028 + Thạc sĩ Thương mại (16 môn): 26,704 + Thạc sĩ Công nghệ thông tin (12 môn): 20,820 + Thạc sĩ Công nghệ thông tin (16 môn): 27,760 + Thạc sĩ Kế toán chuyên nghiệp (12 môn): 20,028 + Thạc sĩ Kế toán chuyên nghiệp (16 môn): 26,704 |
Đại học: Lớp 12 điểm 7.5 từ trường chuyên, 8.0 từ các trường thường.
Thạc sĩ: Hoàn thành xong 1 bằng Đại học. Đại học/thạc sĩ: IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dười 5.5)
|
|
CSU Sydney | ||||
Flinders University |
Dự bị | Extended | $32,999 | IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
GPA lớp 11: 6.5 |
Standard | $22,999 | IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 11: 7.0 |
||
Cao đẳng (Khoa học, thương mại) | Thương mại: $22,999
Khoa học: $26,999 |
IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 12: 6.5 |
||
Dự bị thạc sĩ kinh doanh | 4 tháng: $9,270
8 tháng: $17,200 |
Yêu cầu về Tiếng Anh:
PMP 4 tháng: IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào <5,5) 8 tháng PMP: IELTS 5.5 (không có kỹ năng nào <5.0) Yêu cầu học tập: Hoàn thành một văn bằng 3 năm được chấp thuận tương đương với Chứng chỉ AQF Associate Degree |
||
Tiếng Anh | $4,250/kì (10 tuần) | IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.0) | ||
Đại học Auckland |
Dự bị | Extended | $36,899 | IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5)
GPA lớp 11: 7.0 |
Standard | $25,499 | IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
GPA lớp 11: 7.5 |
||
Intensive | $25,499 | IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
GPA lớp 11: 8.0 |
||
Tiếng Anh | $5,988/kì (12 tuần /kì) | IELTS 4.0 (không kỹ năng nào dưới 3.5) |
>> Xem thêm: Học bổng Úc & New Zealand 2020 trị giá gần 700 triệu đồng!