Đại học Kinh tế và Khoa học Nhân Văn Warsaw (University of Economics and Human Science in Warsaw) là một trường đại học của những cơ hội mới. Khuôn viên trường hiện đại, tọa lạc tại trung tâm Warsaw, cung cấp cho sinh viên một không gian nơi họ có thể phát triển khả năng sáng tạo, xây dựng sự nghiệp và tham gia vào nhiều dự án đa dạng.
Là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu của Ba Lan, trong 20 năm qua Đại học Kinh tế và Khoa học Nhân văn Warsaw đã cung cấp cho sinh viên các khóa học chất lượng về Khoa học nhân văn, Khoa học xã hội và Kinh tế. Điểm khác biệt của trường là sự cởi mở đối với sinh viên và các sáng kiến của họ, sự tham gia vào quá trình phát triển của từng cá nhân và phương pháp tiếp cận giáo dục hiện đại.
Thứ hạng học thuật của Đại học Kinh tế và Khoa học Nhân Văn Warsaw
Kể từ khi thành lập, Đại học Kinh tế và Khoa học Nhân văn Warsaw đã rất cẩn thận trong việc lựa chọn giảng viên và giáo sư để làm việc cùng, trường chiêu mộ những giảng viên và học giả có trình độ cao nhất đến từ Ba Lan và các quốc gia khác. Nhờ đó, trường đã có thể liên tục cải thiện thứ hạng của mình so với các trường đại học khác. Trường cũng được các sinh viên đánh giá cao bởi cơ hội được học tập dưới sự giảng dạy của đội ngũ giảng viên rất có năng lực.
Dưới đây là một số thành tựu của trường:
- #1 chuyên ngành Quản trị trong bảng xếp hạng các trường đại học tư thục
- #2 lĩnh vực Quản lý trong bảng xếp hạng các trường đại học tư thục 2024
- #2 theo tiêu chí Quốc tế hóa trong bảng xếp hạng đại học Perspektywy 2024
- #2 theo tiêu chí Xuất bản trong bảng xếp hạng đại học Perspektywy 2024
- #4 trong bảng xếp hạng của khoa Luật Rzeczposplita 2024
- #2 lĩnh vực Tài chính kế toán trong bảng xếp hạng các trường đại học tư thục
- #81 các trường đại học ở Đông Âu trong bảng xếp hạng đại học thế giới QS 2023
- #8 giữa các trường đại học tư thục trong bảng xếp hạng đại học Perspektywy 2024
Bên cạnh đó, Đại học Kinh tế và Khoa học Nhân văn Warsaw là đơn vị nhận được chứng nhận CEEMAN IQA quốc tế uy tín. Trường cũng được đưa vào mạng lưới các trường đại học được công nhận của CEEPUS.
Danh sách các chuyên ngành đào tạo của trường
1/ Chương trình đại học
Khai giảng: Tháng 2 và tháng 10 hàng năm
Thời gian học: 3 năm
Học phí: 3.400 – 4000 EUR/năm (tùy ngành)
Yêu cầu đầu vào: Tốt nghiệp THPT, IELTS 5.5 trở lên
Ngành học | Ngôn ngữ đào tạo |
Accounting, Audit and Controlling | Tiếng Anh / tiếng Ba Lan |
Animal therapy | |
Animal upbringing and training | |
Art of Politics | |
Banking and Insurance | |
Business Finance | |
Chillout Studies | |
Correctional Rehabilitation | |
Correctional Rehabilitation with Teaching Credentials | |
Cosmetology, Beauty and Health Science | |
Criminology and Forensic Science | |
Critical Infrastructure | |
Dietetics | |
Cybersecurity | |
E-commerce Logistics | |
Ecological Policy | |
Economics | |
Enterprise Management | |
European Studies | |
Family Studies | |
Gastronomy and Hotel Industry | |
Human Capital Management | |
International Finance | |
International Logistics | |
International Relations | |
International Trade and Logistics | |
Journalism | |
Marketing and Advertising | |
Psychology | |
Social Communication and Public Relations | |
Social Media and Digital Marketing | |
Spanish Philology | |
Sustainability Analytics and Audit | |
Sustainable Development and ESG | |
Touroperation and Tourism Animation | |
Transport and Forwarding Logistics | |
American Studies | Tiếng Anh |
Cognitive Science | |
English Philology | |
English Studies with Chinese | |
English Studies with Japanese | |
English Studies with Korean | |
Fashion Design & Sustainable Fashion Management | |
Financial Technology | |
German Philology | Tiếng Anh / tiếng Đức |
Italian Studies | Tiếng Anh / tiếng Ý |
2/ Chương trình thạc sĩ
Khai giảng: Tháng 2 và tháng 10 hàng năm
Thời gian học: 1.5 – 2.5 năm (tùy ngành)
Học phí: 3.500 – 4.900 EUR/năm (tùy ngành)
Yêu cầu đầu vào: Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 trở lên
Chuyên ngành | Thời gian học | Ngôn ngữ đào tạo |
Computer Science | 1.5 – 2 năm | Tiếng Anh / tiếng Ba Lan |
Applied Economics | 2 năm | |
Audit and Controlling | ||
Clinical Dietetics | ||
Clinical Psychology | ||
Corporate Accounting | ||
Correctional Rehabilitation | ||
Criminology and Forensic Science | ||
Energy and Environmental Efficiency | ||
ESG Audit | ||
Family Studies | ||
Finance and International Markets | ||
Financial Consulting | ||
Global Economy | ||
International Relations | ||
Managerial Finance | ||
Marketing Business Management | ||
New Media | ||
Political Science | ||
Process and Project Management | ||
Psychodietetics | ||
Psychology in Human Capital Management | ||
Psychology of Business | ||
Quantitative Methods in Economics | ||
Road Transport and Forwarding Logistics | ||
Social Communication and PR | ||
Sports Dietetics | ||
Sustainability Management | ||
Sustainable Business Model | ||
Warehouse Logistics | ||
MBA – International Business | 2.5 năm | Tiếng Anh |
English Studies | 2 năm |
Vui lòng liên hệ với Viet Global để biết thêm nhiều thông tin hơn về trường.