Khi du học nước ngoài, bên cạnh việc chọn được một ngôi trường uy tín có chất lượng đào tạo tốt, sinh viên cũng cần lựa chọn ngành học phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân, đặc biệt là đem lại triển vọng nghề nghiệp cao sau khi tốt nghiệp. Vậy nếu du học Bỉ, những ngành nghề nào có thể giúp sinh viên tiếp cận nhiều cơ hội việc làm khi ra trường? Viet Global sẽ liệt kê một số ngành học tiềm năng tại Bỉ cùng các thông tin liên quan.
1/ Du học ngành Kiến trúc và Quy hoạch đô thị tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm |
University of Mons | Mons | #254 tại Châu Âu
#591 trên thế giới |
400 EUR/năm |
Université libre de Bruxelles | Brussels | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
835 EUR/năm |
2/ Du học ngành Y tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm |
Université libre de Bruxelles | Brussels | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
835 EUR/năm |
University of Namur | Namur | – | 835 EUR/năm |
3/ Du học khối ngành Kinh tế, Kinh doanh, Marketing, Quản lý tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí | Khóa học |
Vlerick Business School | Brussels, Leuven, Ghent | – | 35.500 EUR toàn khóa |
|
Vrije Universiteit Brussel | Brussels | #87 tại Châu Âu
#195 trên thế giới |
516 EUR/năm | International Business |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm | Management |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm | Management |
4/ Du học ngành Khoa học máy tính và IT tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí | Khóa học |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm |
|
University of Namur | Namur | – | 835 EUR/năm |
|
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm |
|
Université libre de Bruxelles | Brussels | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
835 EUR/năm |
|
Université Saint-Louis – Bruxelles | Brussels | – | 835 EUR/năm | Information and Communication |
5/ Du học ngành Kỹ thuật và Công nghệ tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí | Khóa học |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm |
|
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm |
|
Université libre de Bruxelles | Brussels | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
835 EUR/năm |
|
6/ Du học ngành Khoa học xã hội và Nhân văn tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí | Khóa học |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới |
4.500 EUR/năm |
|
University of Namur | Namur | – | 835 EUR/năm |
|
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm |
|
Université libre de Bruxelles | Brussels | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
835 EUR/năm |
|
Université Saint-Louis – Bruxelles | Brussels | – | 835 EUR/năm |
|
7/ Du học ngành Khoa học và Toán học tại Bỉ
Trường | Địa điểm | Ranking | Học phí | Khóa học |
Université de Liège | Liège | #80 tại Châu Âu
#201 trên thế giới) |
4.500 EUR/năm |
|
University of Namur | Namur | – | 835 EUR/năm | Biomedicine and Pharmacy |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 tại Châu Âu
#151 trên thế giới |
2.505 EUR/năm | Nuclear Engineering |
University of Mons | Mons | #254 tại Châu Âu
#591 trên thế giới |
516 EUR/năm |
|
KU Leuven | Leuven | #14 tại Châu Âu
#45 trên thế giới |
9.500 EUR/năm |
|
Liên hệ với Viet Global để được tư vấn thêm về các ngành học và thông tin du học Bỉ.