Nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng cao và hiện đại, Thụy Điển là nơi thành lập nhiều trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới. Hiện nay, Thụy Điển đang dần trở thành điểm đến lý tưởng mà nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn.
Nếu bạn đang tìm hiểu về du học Thụy Điển, hãy cùng Viet Global khám phá hệ thống giáo dục Thụy Điển, các trường đại học và ngành học nổi bật ở đất nước này, và tham khảo thêm điều kiện đầu vào, thông tin chi phí và học bổng du học Thụy Điển nhé!
Hệ thống giáo dục đại học của Thụy Điển
Hệ thống giáo dục đại học của Thụy Điển được đánh giá cao trên thế giới với nhiều ưu điểm như:
- Chất lượng giáo dục cao, bằng cấp của các trường đại học Thụy Điển được công nhận rộng rãi
- Học phí hợp lý, chi phí sinh hoạt tương đối thấp so với các nước Châu Âu khác
- Môi trường quốc tế mang lại cơ hội học tập và giao lưu với sinh viên từ khắp nơi trên thế giới
- Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Thụy Điển có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm tại Thụy Điển và các nước Châu Âu khác
Cấu trúc hệ thống giáo dục đại học:
- Cử nhân: 3 năm
- Thạc sĩ: 1 – 2 năm
- Tiến sĩ: 4 – 6 năm
Loại hình trường đại học:
- Đại học công lập: Các trường được tài trợ bởi chính phủ, học phí thấp
- Đại học tư thục: Học phí cao hơn, nhưng có thể cung cấp nhiều chương trình học độc đáo
Ngôn ngữ giảng dạy:
- Tiếng Thụy Điển
- Tiếng Anh (một số chương trình)
Các trường đại học uy tín cao tại Thụy Điển
Mỗi trường đại học của Thụy Điển đều mang một đặc trưng riêng với lịch sử, truyền thống, và sứ mệnh giáo dục đặc biệt. Điều đó góp phần tạo nên một hệ thống giáo dục đại học đa dạng và phong phú tại Thụy Điển. Một trong những vấn đề mà các bạn sinh viên quan tâm khi học tập tại đất nước này chính là lựa chọn trường học thích hợp.
Làm sao để chọn được một trường đại học phù hợp?
Để đánh giá một trường đại học, sinh viên có thể căn cứ vào các tiêu chí như:
- Xếp hạng trường trên thế giới, tại Châu Âu hoặc tại Thụy Điển
- Thời gian phát triển
- Tỷ lệ nhập học
- Số lượng sinh viên
- Công trình nghiên cứu
- Chương trình đào tạo và bằng cấp
- Học phí
Có bao nhiêu trường đại học để lựa chọn khi du học Thụy Điển?
Sinh viên du học Thụy Điển sẽ có nhiều lựa chọn về trường học và môi trường học tập để phát triển bản thân và sự nghiệp tương lai. Dưới đây là danh sách 39 trường đại học hàng đầu tại Thụy Điển mà bạn có thể tham khảo.
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | THÀNH LẬP | SINH VIÊN | XẾP HẠNG |
1/ Lund University (LU) |
Lund | 1666 | 40.000 | #17 tại Châu Âu
#88 trên thế giới |
2/ Uppsala University (UU) |
Uppsala | 1477 | 35.556 | #27 tại Châu Âu
#110 trên thế giới |
3/ Karolinska Institute (KI) |
Stockholm | 1861 | 8.070 | #32 tại Châu Âu
#125 trên thế giới |
4/ University of Gothenburg (GU) |
Gothenburg | 1891 | 36.003 | #61 tại Châu Âu
#182 trên thế giới |
5/ Stockholm University (SU) |
Stockholm | 1878 | 37.484 | #70 tại Châu Âu
#212 trên thế giới |
6/ KTH Royal Institute of Technology (KTH) |
Stockholm | 1827 | 14.278 | #84 tại Châu Âu
#234 trên thế giới |
7/ Umea University (UmU) |
Umea | 1965 | 34.237 | #116 tại Châu Âu
#306 trên thế giới |
8/ Chalmers University of Technology |
Gothenburg | 1829 | 10.912 | #123 tại Châu Âu
#325 trên thế giới |
9/ Linkoping University (LiU) |
Linkoping | 1975 | 22.441 | #125 tại Châu Âu
#327 trên thế giới |
10/ Swedish University of Agricultural Sciences (SLU) |
Uppsala | 1977 | 5.675 | #185 tại Châu Âu
#450 trên thế giới |
11/ Lulea University of Technology (LTU) |
Lulea | 1997 | 19.155 | #359 tại Châu Âu
#928 trên thế giới |
12/ Orebro University (ORU) |
Orebro | 1977 | 11.638 | #396 tại Châu Âu
#306 trên thế giới |
13/ Stockholm School of Economics (SSE) |
Stockholm | 1909 | 1.830 | #442 tại Châu Âu
#1190 trên thế giới |
14/ Linnaeus University (LNU) |
Vaxjo | 1977 | 24.355 | #492 tại Châu Âu
#1347 trên thế giới |
15/ Malmo University |
Malmo | 1998 | 15.625 | #505 tại Châu Âu
#1393 trên thế giới |
16/ Karlstad University (KAU) |
Karlstad | 1999 | 12.935 | #514 tại Châu Âu
#1427 trên thế giới |
17/ Mid Sweden University (MIUN) |
Sundsvall, Ostersund | 1977 | 12.306 | #540 tại Châu Âu
#1515 trên thế giới |
18/ Jonkoping University (JU) |
Jonkoping | 1977 | 9.567 | #636 tại Châu Âu
#1879 trên thế giới |
19/ Malardalen University (MdU) |
Vasteras, Eskilstuna | 1977 | 12.884 | #665 tại Châu Âu
#1944 trên thế giới |
20/ Halmstad University (HH) |
Halmstad | 1983 | 8.483 | #699 tại Châu Âu
#2080 trên thế giới |
21/ Blekinge Institute of Technology (BTH) |
Karlskrona, Karlshamn | 1989 | 4.263 | #711 tại Châu Âu
#2136 trên thế giới |
22/ Sodertorn University College (SH) |
Huddinge | 1996 | 8.684 | #712 tại Châu Âu
#2139 trên thế giới |
23/ Dalarna University (DU) |
Borlangr, Falun | 1977 | 10.754 | #749 tại Châu Âu
#2312 trên thế giới |
24/ University of Skovde (HS) |
Skovde | 1977 | 5.753 | #756 tại Châu Âu
#2345 trên thế giới |
25/ Kristianstad University College |
Kristianstad | 1977 | 8.139 | #844 tại Châu Âu
#2788 trên thế giới |
26/ Boras University College (HB) |
Boras | 1977 | 11.279 | #866 tại Châu Âu
#2962 trên thế giới |
27/ World Maritime University (WMU) |
Malmo | 1983 | #1052 tại Châu Âu
#3800 trên thế giới |
|
28/ University College West (HV) |
Trollhattan | 1990 | 6.767 | #1076 tại Châu Âu
#3908 trên thế giới |
29/ Konstfack, University College of Arts, Crafts and Design (Konstfack) |
Stockholm | 1844 | 734 | #1222 tại Châu Âu
#4837 trên thế giới |
30/ Ersta Skondal Bracke University College |
Stockholm | 1998 | 1.700 | #1241 tại Châu Âu
#4958 trên thế giới |
31/ Swedish School of Sport and Health Sciences (GIH) |
Stockholm | 1813 | 1.042 | #1250 tại Châu Âu
#5032 trên thế giới |
32/ Royal College of Music, Stockholm (KMH) |
Stockholm | 1771 | 1.017 | #1292 tại Châu Âu
#5296 trên thế giới |
33/ Red Cross University College |
Huddinge | 1867 | 850 | #1463 tại Châu Âu
#6292 trên thế giới |
34/ Sophiahemmet University College |
Stockholm | 1884 | 1.300 | #1482 tại Châu Âu
#6391 trên thế giới |
35/ Royal Institute of Art (KKH) |
Stockholm | 1735 | 188 | #1498 tại Châu Âu
#6493 trên thế giới |
36/ Gavle University College (HIG) |
Gavle | 1977 | 9.045 | #1675 tại Châu Âu
#7548 trên thế giới |
37/ Stockholm University of the Arts (SKH) |
Stockholm | 1772 | 424 | #1712 tại Châu Âu
#7693 trên thế giới |
38/ Beckmans College of Design |
Stockholm | 1939 | 200 | #2037 tại Châu Âu
#8611 trên thế giới |
39/ Newman Institute |
Uppsala | 2001 | Dưới 250 | #2433 tại Châu Âu
#10369 trên thế giới |
Các ngành học được quan tâm nhất ở Thụy Điển
Trước khi tham gia vào hành trình du học Thụy Điển, sinh viên cần lựa chọn ngành học phù hợp với sở thích, điều kiện, năng lực và định hướng tương lai của bản thân. Về những ngành nghề tiềm năng tại Thụy Điển, có thể kể đến như:
- Y khoa
- Kỹ thuật
- Kinh tế
- Môi trường
- Khoa học máy tính
- Công nghệ thông tin
- Kinh doanh và Quản lý
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin một số ngành học ở Thụy Điển tại đây.
Điều kiện đầu vào của các trường đại học Thụy Điển
Điều kiện du học Thụy Điển khác nhau tùy theo trường và chương trình học. Tuy nhiên, có một số điều kiện chung mà hầu hết các trường đại học đều yêu cầu.
Đối với chương trình cử nhân:
- Tốt nghiệp THPT
- Điểm trung bình tối thiểu 6.5 – 8.0 (tùy trường) – một số trường có thể yêu cầu điểm cao hơn cho các ngành học cạnh tranh
- IELTS 6.5 – 7.0 / TOEFL iBT 90 – 100 (tùy trường)
- Bài luận cá nhân thể hiện mục tiêu học tập, sở thích và lý do chọn học tại trường
- Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người có chuyên môn
Đối với chương trình thạc sĩ:
- Có bằng cử nhân liên quan
- Điểm trung bình tối thiểu 7.0 – 8.0 (tùy trường)
- IELTS 7.0 – 7.5 / TOEFL iBT 100 – 110 (tùy trường)
- Bài luận cá nhân thể hiện mục tiêu học tập, kinh nghiệm làm việc và lý do chọn học tại trường
- Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc người có chuyên môn
Ngoài ra, một số trường đại học có thể yêu cầu thêm các điều kiện khác như:
- Một số ngành học như Y khoa, Dược khoa, Kỹ thuật có thể yêu cầu sinh viên tham gia kỳ thi đầu vào
- Một số ngành học như Quản trị kinh doanh, Marketing có thể yêu cầu kinh nghiệm làm việc
Chi phí du học Thụy Điển
Học phí tại Thụy Điển thường biến động tùy theo loại chương trình và trường đại học, cũng như quốc tịch của sinh viên. Về tổng quan, học phí cho sinh viên quốc tế tại Thụy Điển như sau:
- Hệ cử nhân và thạc sĩ: Học phí thường khoảng từ 80.000 – 140.000 SEK/năm tùy trường, tùy chương trình
- Hệ tiến sĩ: Sinh viên tiến sĩ thường không phải trả học phí, bất kể quốc tịch, và thậm chí có thể nhận được một khoản lương hoặc trợ cấp nếu họ làm việc như là một nhà nghiên cứu hoặc giảng viên trợ lý trong quá trình học
Một số chương trình học có thể có học phí cao hơn mức trung bình do đặc thù chuyên môn hoặc yêu cầu trang thiết bị đặc biệt.
Bên cạnh học phí, sinh viên quốc tế cũng cần lưu ý đến chi phí sinh hoạt khi du học tại Thụy Điển. Sinh hoạt phí ước tính có thể rơi vào khoảng 8000 – 10.000 SEK mỗi tháng, bao gồm nhà ở bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại cùng các chi phí cá nhân khác.
Học bổng của các trường đại học Thụy Điển cấp cho sinh viên quốc tế
Các trường đại học Thụy Điển cung cấp nhiều loại học bổng khác nhau cho sinh viên quốc tế, nhằm hỗ trợ tài chính cho quá trình học tập của họ. Dưới đây là một số loại học bổng phổ biến mà bạn có thể tìm thấy ở các trường đại học Thụy Điển.
1/ Học bổng Swedish Institute
Swedish Institute (SI) cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia nằm ngoài EU / EEA và Thụy Sĩ, nhằm thúc đẩy giáo dục và nghiên cứu. Các học bổng này thường bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm, và thậm chí vé máy bay khứ hồi đến Thụy Điển.
2/ Học bổng từ các trường đại học
Nhiều trường đại học Thụy Điển cung cấp các loại học bổng dựa trên nhu cầu tài chính hoặc thành tích học thuật cho sinh viên quốc tế. Các học bổng này có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ học phí, và đôi khi cả chi phí sinh hoạt.
3/ Học bổng Erasmus+
Chương trình Erasmus+ của Liên minh Châu Âu hỗ trợ sinh viên từ các quốc gia thành viên EU và một số quốc gia khác tham gia vào các chương trình trao đổi sinh viên. Thụy Điển là một phần của chương trình này, học bổng Erasmus+ có thể hỗ trợ sinh viên trong việc học tập tại Thụy Điển.
4/ Học bổng dành cho sinh viên nghiên cứu
Sinh viên sau đại học tham gia vào các chương trình nghiên cứu, đặc biệt là tiến sĩ, thường có cơ hội nhận được học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu. Điều này có thể bao gồm hỗ trợ tài chính cho dự án nghiên cứu, sinh hoạt phí, và đôi khi là lương.
5/ Học bổng cho ngành học cụ thể
Các trường đại học và tổ chức tài trợ khác cũng cung cấp học bổng cho sinh viên theo học các ngành cụ thể, nhằm thúc đẩy sự phát triển trong lĩnh vực đó. Ví dụ như ngành Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Bảo vệ môi trường…
***
Khi muốn ứng tuyển học bổng du học Thụy Điển, bạn nên chủ động tìm kiếm và cập nhật liên tục các thông tin liên quan đến học bổng bao gồm điều kiện nhận học bổng, quy trình ứng tuyển và hạn chót nộp hồ sơ. Điều đó sẽ góp phần rất lớn trong quá trình săn học bổng của bạn.
Sinh viên có thể tìm việc làm tại Thụy Điển với sự hỗ trợ của trường học
Các trường đại học tại Thụy Điển thường cung cấp nhiều loại hỗ trợ để giúp sinh viên tìm việc làm, cả trong thời gian học và sau khi tốt nghiệp. Dưới đây là một số cách mà các trường đại học Thụy Điển hỗ trợ sinh viên tìm việc làm.
1/ Trung tâm sự nghiệp và dịch vụ việc làm
Hầu hết các trường đại học có trung tâm sự nghiệp hoặc dịch vụ việc làm cung cấp tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ viết CV và thư xin việc, tổ chức các buổi workshop về kỹ năng phỏng vấn. Sinh viên có thể nhận được sự hỗ trợ cá nhân trong quá trình tìm kiếm việc làm.
2/ Hội chợ việc làm và sự kiện Networking
Các trường đại học thường xuyên tổ chức hội chợ việc làm và các sự kiện Networking với sự tham gia của các công ty và tổ chức. Đây là cơ hội tốt để sinh viên tìm hiểu về các cơ hội nghề nghiệp và thiết lập mối quan hệ với các nhà tuyển dụng.
3/ Chương trình thực tập
Nhiều chương trình đào tạo tại Thụy Điển bao gồm các phần thực tập có hướng dẫn. Điều đó giúp sinh viên có cơ hội làm việc thực tế và áp dụng kiến thức học được vào công việc. Thực tập không chỉ cung cấp kinh nghiệm làm việc quý giá mà còn mở cánh cửa cho các cơ hội việc làm sau này.
4/ Hỗ trợ tìm kiếm vị trí thực tập và việc làm
Nhiều trường cung cấp cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin việc làm, nơi sinh viên có thể tìm thấy thông tin về thực tập và các vị trí việc làm. Các cố vấn sự nghiệp cũng có thể giúp sinh viên kết nối với các công ty và tổ chức có nhu cầu tuyển dụng.
5/ Phát triển kỹ năng chuyên môn
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức chuyên môn, các trường đại học cũng tổ chức các khóa học và workshop nhằm phát triển kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý dự án và kỹ năng chuyên nghiệp khác. Điều đó giúp sinh viên tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm.
Các trường đại học Thụy Điển rất chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên phát triển sự nghiệp. Với nhiều nguồn lực và dịch vụ được cung cấp, sinh viên sẽ có thêm nhiều cơ hội để tìm kiếm và chuẩn bị cho thị trường việc làm sau khi tốt nghiệp.
Liên hệ với Viet Global để được miễn phí tư vấn toàn bộ thông tin về du học Thụy Điển.