Viet Global tổng hợp danh sách học bổng năm 2022 từ các trường trung học, cao đẳng, đại học thuộc các tổ chức giáo dục uy tín hàng đầu tại Mỹ như Study Group, INTO, ASG, Educatius…
1/ Học bổng các trường Mỹ thuộc American Scholar Group (ASG)
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Gannon UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 30.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Allegheny CollegePennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 28.000 USD/năm | 1/12 (kỳ Spring)
15/2 (kỳ Fall) |
La Roche CollegePennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 14.000 USD/năm | 15/11 (kỳ Spring)
1/7 (kỳ Fall) |
Point Park UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 17.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Thiel CollegePennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Westminster CollegePennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 17.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Youngstown UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 11.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Elmhurst CollegePennsylvania |
Học bổng đại học | Học bổng độc quyền ASG | Lên đến 14.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
2/ Học bổng của Cambridge Education Group Limited (CEG)
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Illinois Institute of
|
Học bổng đại học | UG / IFY Scholarships | Lên đến 22.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | Graduate / IGY Scholarships | Lên đến 8000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng nhà ở | Housing Scholarship | 2.250 – 3000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | UG / IFY Scholarships | Lên đến 22.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
3/ Học bổng các trường Mỹ đối tác của Educatius
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Rancho Solano
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 17.500 USD | Càng sớm càng tốt |
Archbishop Riordan
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 33.900 USD | Càng sớm càng tốt |
Preparatory (SquawValleyAcademy)California |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 13.598 USD | Càng sớm càng tốt |
Woodstock AcademyConnecticut |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 16.500 USD | Càng sớm càng tốt |
Florida Preparatory
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 5000 USD | Càng sớm càng tốt |
The King’s AcademyFlorida |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 19.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Foxcroft AcademyMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 23.750 USD | Càng sớm càng tốt |
Fryeburg AcademyMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 25.900 USD | Càng sớm càng tốt |
Hebron AcademyMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 21.100 USD | Càng sớm càng tốt |
Maine Central InstituteMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 9.888 USD | Càng sớm càng tốt |
Thornton AcademyMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 13.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Washington AcademyMaine |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 10.500 USD | Càng sớm càng tốt |
Winchendon SchoolMassachusetts |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 25.725 USD | Càng sớm càng tốt |
Saint Paul Lutheran
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 9.500 USD | Càng sớm càng tốt |
Oakwood Friends
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 32.551 USD | Càng sớm càng tốt |
Preparatory School (PIA)Pennsylvania |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 18.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Hilton Head
|
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 13.000 USD | Càng sớm càng tốt |
The Brook Hill SchoolTexas |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 8.875 USD | Càng sớm càng tốt |
Lyndon InstituteVermont |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 19.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Vermont AcademyVermont |
Học bổng trung học | Học bổng độc quyền Educatius | 24.200 USD | Càng sớm càng tốt |

4/ Học bổng Mỹ từ ELS
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
ELSAll centres |
Học bổng tiếng Anh | Discount | 25% | 30/6/2021 |
5/ Học bổng các trường Mỹ trong hệ thống INTO
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Oregon State
|
Học bổng đại học | Provost Scholarship for Excellence | 6000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Regional Scholarship | Đa dạng | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Honorary Scholarship for Leadership | 2000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Continued Success Scholarship | 3000 – 5000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng sau đại học | Regional Scholarship | Đa dạng | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng sau đại học | Continued Success Scholarship | 3000 – 5000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
University of South
|
Học bổng đại học | USF Green & Gold Presidential Award | Lên đến 12.000 USD/năm | 7/1/2021 |
Học bổng đại học | USF Green & Gold Directors Award | Lên đến 9000 USD/năm | 7/1/2021 | |
Học bổng đại học | USF Green & Gold Scholars Award | Lên đến 6000 USD/năm | 7/1/2021 | |
Học bổng đại học | USF International Student Scholarship | Lên đến 1000 USD/năm | 7/1/2021 | |
Học bổng đại học | USF International Transfer Student Scholarship |
Lên đến 500 USD/học kỳ | 7/1/2021 | |
Học bổng đại học | Frank H. Spain and Betty E. Gillies Community |
Lên đến 1.250 USD/học kỳ | 7/1/2021 | |
The University of
|
Học bổng đại học | UA Global Undergraduate Scholarships |
Lên đến 9000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | UA Global Graduate Scholarships | Lên đến 6000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Tucson Undergraduate Freshman Scholarships (Wildcat Award) |
1000 – 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Tucson Undergraduate Transfer Scholarships (Wildcat Award) |
5000 – 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Tucson Graduate Scholarships | Tùy theo khoa | Càng sớm càng tốt | |
Fisher CollegeMassachusetts |
Học bổng đại học | International Student Scholarship | 1.500 – 10.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Beacon Hill Scholarship | 7.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | International Northend Scholarship | 3000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng sau đại học | Graduate School Student Scholarship | 3000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Hofstra UniversityNew York |
Học bổng đại học | Hofstra University Trustee Scholars Program |
8000 USD trở lên/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | Graduate Direct Scholarship | Tùy vào chương trình học | Càng sớm càng tốt | |
Colorado State
|
Học bổng đại học | GPA Only Scholarship | 2000 – 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Ram Transfer Scholarship | 5000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Honors Scholarship | 1000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Honors Transfer Scholarship | 1000 USD/năm | 06/01/2021 | |
Drew UniversityNew Jersey |
Học bổng đại học | Drew Action Scholars | 2.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Drew Scholarship for the Arts | 1000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Drew Merit-Based Scholarship | 10.000 – 25.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Saint Louis UniversityMissouri |
Học bổng đại học | SLU Merit-Based Scholarship | 10.000 – 25.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | SLU Jesuit High School Scholarship | 5000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | SLU Catholic High School Scholarship | 4000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Transfer: Merit-Based Scholarship | 10.000 – 18.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Suffolk UniversityMassachusetts |
Học bổng đại học | Suffolk Undergraduate Scholarship | 4.000 – 18.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | Suffolk Graduate Scholarship | 3000 – 23.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Illinois State
|
Học bổng đại học | International Admission Scholarship | 1000 – 2000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | International Admission Scholarship | 2000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Glasgow Caledonian
|
Học bổng đại học | Common Good Scholarship | Lên đến 10.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Thomas Jefferson UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Undergraduate Merit Scholarship | 8000 – 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng sau đại học | College of Architecture and the Build Environment Dean’s Scholarship- Graduate |
3.600 – 30.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng sau đại học | College of Architecture and the Build Environment Partnership Scholarship- Graduate |
5000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Long Island University
|
Học bổng đại học | International Freshman Merit Scholarship |
Lên đến 27.982 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | International Freshman Merit Scholarship |
Lên đến 27.982 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Marshall UniversityVirginia |
Học bổng đại học | John Marshall | 14.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | John Laidley | 12.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Board of Governors | 10.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Presidential | 8000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | A. Michael Perry | 6000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Opportunity Grant | 5000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
New England CollegeNew Hampshire |
Học bổng đại học | Guaranteed Undergraduate Scholarship for INTO US Affiliates Applicants |
23.000 USD (75% học phí + 25% nhà ở) | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Undergraduate Scholarships | 23/000 – 32/000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Quinnipiac UniversityConnecticut |
Học bổng đại học | US Affiliates applicants |
15/000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
6/ Học bổng các trường Mỹ liên kết với Kaplan International Colleges
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Simmons UniversityBoston |
Học bổng đại học | The Simmons Kaplan Women’s Leadership Scholarship | 50% học phí/năm | 7/7/2021 |
Arizona State
|
Học bổng đại học | New American University Scholarship – – International |
5000 – 15.000 USD/năm (Downtown Phoenix, Polytechnic, Temple or West Campus)1.600 – 5.100 USD/năm (ASU@Lake Havasu) |
7/5/2021 |
Học bổng đại học | New American University Scholarship – – International |
4000 – 10.000 USD/năm (Downtown Phoenix, Polytechnic, Temple or West Campus) |
07/05/2021 | |
Học bổng đại học | Graduate merit – based Scholarships | 1.300 – 3.300 USD/năm (ASU@Lake Havasu)
2.500 – 30.000 USD/khóa học |
7/5/2021 | |
Học bổng tiếng Anh / dự bị đại học | Global Launch Admission and Progression scholarships |
8.500 USD/khóa học 3 kỳ
3.600 USD/khóa học 1 kỳ |
7/5/2021 | |
Pace UniversityNew York |
Học bổng đại học / sau đại học | Direct admission merit scholarships | 11.000 – 25.000 USD/năm (đại học)
1.500 – 6000 USD/năm (sau đại học) |
15/7/2021 |

7/ Học bổng các trường Mỹ trực thuộc Wellspring International Education
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
University of ArizonaArizona |
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 1000 – 10.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
McKendree
|
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 13.645 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Mercyhurst UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 9.375 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Seton Hill UniversityPennsylvania |
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 12.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Texas Wesleyan
|
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 16.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
University of the
|
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 7.425 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Vermont Technical
|
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 3.700 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Loyola University NewLouisiana |
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 10.148 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Manhattan CollegeNew York |
Học bổng đại học | Merit Scholarship | 10.000 – 32.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
8/ Học bổng các trường Mỹ thành viên của Study Group
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Baylor University
|
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 10.000 – 21.000 USD | For Fall 2021 |
Depaul UniversityIllinois |
Học bổng đại học | Global Gateway Program – International Year (3 quarters) |
5000 – 15.000 USD | For Fall 2021 |
Học bổng đại học | Master’s International Year (2 quarters) |
4000 USD | For Fall 2021 | |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 14.000 – 23.000 USD | For Fall 2021 | |
Học bổng đại học | Graduate Direct Admission | 1000 – 5000 USD | For Fall 2021 | |
James Madison
|
Học bổng đại học | International Year (2 semesters) | 3000 – 8000 USD | For Fall 2021 |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 4.500 – 6000 USD | For Fall 2021 | |
Lipscomb UniversityTennessee |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 10.000 USD | For Fall 2021 |
Long Island UniversityNew York |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | Lên đến 6000 USD | For Fall 2021 |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | Lên đến toàn phần học phí | For Fall 2021 | |
Học bổng đại học | Graduate Direct Admission | Lên đến 6000 USD | For Fall 2021 | |
Texas A&M University
|
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 1000 – 4000 USD | For Fall 2021 |
University of HartfordConnecticut |
Học bổng đại học | International Pathway Program – International Year (2 semesters) |
4000 – 8000 USD | For Fall 2021 |
Học bổng đại học | Master’s International Year (2 semesters) |
2000 – 4000 USD | For Fall 2021 | |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 13.000 – 23.000 USD | For Fall 2021 | |
Western Washington
|
Học bổng đại học | International Year Pathway (1-3 quarters) |
2.630 – 7.890 USD | For Fall 2021 |
Học bổng đại học | Undergraduate Direct Admission | 2000 – 6000 USD | For Fall 2021 |
9/ Học bổng các trường Mỹ hợp tác với Navitas
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
Umas BostonMassachusetts |
Học bổng đại học | Global Student Success Program | 2000 USD | For Fall 2021 |
Queens CollegeNew York |
Học bổng đại học | Global Student Success Program | 2000 USD | For Fall 2021 |
Richard Bland College
|
Học bổng cao đẳng | Global Student Success Program | 2000 USD | For Fall 2021 |
10/ Học bổng Mỹ từ tổ chức Amerigo
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
California Campuses (Napa Valley, SanFrancisco, LosAngeles, San Diego)California |
Học bổng trung học | Lên đến 15.000 USD/năm | For Fall 2021 |
11/ Học bổng các trường Mỹ thuộc Golden Education
Tên trường | Loại học bổng | Tên học bổng | Giá trị | Hạn đăng ký |
The Woodstock
|
Học bổng trung học | 27.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Foxcroft AcademyMaine |
Học bổng trung học | 28.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Fryeburg AcademyMaine |
Học bổng trung học | 25.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
John Bapst Memorial
|
Học bổng trung học | 28.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Lincoln AcademyMaine |
Học bổng trung học | 26.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Maine Central InstituteMaine |
Học bổng trung học | 21.350 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Washington AcademyMaine |
Học bổng trung học | 20.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Cotter SchoolsMinnesota |
Học bổng trung học | 29.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Pioneer AcademyNew Jersey |
Học bổng trung học | 30.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Canyonville AcademyOregon |
Học bổng trung học | 28.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Grier SchoolPennsylvania |
Học bổng trung học | 30.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Ben Lippen SchoolSouth California |
Học bổng trung học | 25.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Burr and Burton
|
Học bổng trung học | 26.000 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Wisconsin Lutheran
|
Học bổng Trung học | 27.500 USD (tuition after discount) |
Rolling admission | |
Bellevue CollegeWashington |
Học bổng trung học | BC Scholarship | 1000 – 3000 USD | Cuối tháng 3 hàng năm |
Grand Valley State
|
Học bổng đại học | International Merit Scholarship | 5000 USD/năm | |
American National UniversityVirginia |
Học bổng đại học / sau đại học | University Transfer Scholarship | 1000 USD | Trước 27/10/2021 |
California Lutheran
|
Học bổng đại học | Global Scholars Program | 25.000 – 30.000 USD | 15/3 |
Học bổng đại học / sau đại học | Study Abroad Student Scholarship | 500 USD | 1/11 | |
Edmonds Community
|
Học bổng đại học | New Student College or High School | 1000 USD | Trước 28/9 (kỳ Winter)
Trước 28/12 (kỳ Spring) |
Green River
|
Học bổng cao đẳng | Achievement, Merit & Leadership Scholarships |
200 – 500 USD | 15/8 (kỳ Fall)
15/11 (kỳ 15/2 (kỳ Spring) 15/5 (kỳ Summer) |
Học bổng cao đẳng | Leadership Work Grant: International Student Ambassador (ISA) Apprentice |
Lên đến 1000 USD | 10/7 (kỳ Fall)
4/12 (kỳ Winter) 26/2 (kỳ Spring) |
|
Lane Community
|
Học bổng đại học | New International Student Scholarship | 500 – 3.500 USD | Trước 30/10 (kỳ Winter)
Trước 15/1 (kỳ Spring) |
Maine Central InstituteMaine |
Học bổng trung học | Học bổng đầu vào | lên tới 50% học phí và ăn ở | Càng sớm càng tốt |
Middle Tennessee
|
Học bổng đại học | International Merit Scholarship | 4000 – 16.000 USD | Trước 1/11 (kỳ Spring) |
Northern Arizona
|
Học bổng đại học / sau đại học | International Excellence Award | 10.000 USD (5000 USD cho mỗi học kỳ Fall / Spring) | Trước 1/3 (kỳ Fall)
Trước 1/10 (kỳ Spring) |
Northern Arizona
|
Học bổng đại học | International Baccalaureate Scholarship |
5,000 USD | càng sớm càng tốt |
Northwood UniversityMichigan |
Học bổng đại học | Athletic Scholarships | Chưa có thông tin cụ thể | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Esport Scholarships | 3000 – 5000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | International Transfer Scholarships | Lên đến 3000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | International Freshman Merit Scholarships |
2.500 – 11.500 USD/năm |
Càng sớm càng tốt | |
Purdue University Fort
|
Học bổng đại học | Học bổng đầu vào cho Học sinh Quốc tế |
Lên tới 100% học phí | Trước 1/5 (kỳ Fall)
Trước 1/12 (kỳ Spring) |
San Mateo County
|
Học bổng đại học | Global Beca International Student Scholarship |
250 – 3000 USD | Trước 15/11 (kỳ Spring) |
Seattle Pacific
|
Học bổng đại học | Trustees Scholar Award | 26.000 USD | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | President’s Scholar Award | 24.000 USD | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Dean’s Scholar Award | 22.000 USD | Càng sớm càng tốt | |
South Dakota State
|
Học bổng đại học | Jackrabbit Guarantee Scholarship | 1000 – 4000 USD | Trước 1/12 (kỳ Spring) |
Học bổng đại học | SDSU Foundation Scholarships | Khác nhau cho mỗi học sinh | Càng sớm càng tốt | |
Học bổng đại học | Stephen F. Briggs Scholarship | 6.500 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
Texas Wesleyan
|
Học bổng đại học | Freshman Scholarship | 14.000 – 21.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt |
Học bổng đại học | Transfer Scholarship | 12,.000 – 17.000 USD/năm | Càng sớm càng tốt | |
University of La VerneCalifornia |
Học bổng đại học | Freshman Scholarship | 10.000 – 30.000 USD/năm | |
Học bổng đại học | ELS Scholarship | 5000 USD/năm | Trước 1/12 (kỳ Spring) | |
University of North
|
Học bổng đại học | Scrappy Scholarship | 1000 USD/năm | Trước 1/3 |
Học bổng đại học | Eagle Scholarship | 4000 USD/năm | Trước 1/3 | |
Học bổng đại học | North Texas Scholarship | 6000 USD năm | Trước 1/3 | |
Học bổng đại học | Dean’s Scholarship | 8000 USD/năm | Trước 1/3 | |
Học bổng đại học | President’s Scholarship | 10.000 USD/năm | Trước 1/3 | |
Học bổng đại học | UNT Transfer Scholarships | 1.000 – 3000 USD | Càng sớm càng tốt | |
University of
|
Học bổng đại học | Foundation Scholarships | Đa dạng | 1/10-1/2 |
Học bổng đại học | International Engagement Scholarship I-Engage |
Đa dạng | 1/12 (kỳ Fall)
1/5 (kỳ Spring) |
Vui lòng liên hệ với Viet Global để được tư vấn và hướng dẫn xin học bổng du học Mỹ 2022.