Du học Đức năm 2025 mang đến cho sinh viên Việt Nam cơ hội học tập và sinh sống tại một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới với nền giáo dục tiên tiến hàng đầu Châu Âu. Tại đây, sinh viên được thụ hưởng chất lượng đào tạo vượt trội, môi trường học tập quốc tế, chính sách học phí và học bổng hỗ trợ tài chính hấp dẫn, kèm theo đó là triển vọng nghề nghiệp đáng mơ ước.
Nếu bạn đang có dự định du học Đức trong năm 2025, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm đến các vấn đề về thủ tục, điều kiện, chi phí và các thông tin cần thiết cho kế hoạch du học của mình. Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc xoay quanh du học Đức năm 2025, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho hành trình chinh phục giấc mơ du học ở trời Âu.
Thông tin tiêu biểu về nước Đức
Tên nước chính thức | Cộng hòa Liên bang Đức |
Dân số | 83.166.711 người (tính đến năm 2019) |
Diện tích | 357.386 km² |
GDP đầu người | $51.860 |
Ngôn ngữ | Tiếng Đức |
Thủ đô | Berlin |
Mã vùng điện thoại | +49 |
Múi giờ | UTC+1 (cách Việt Nam khoảng 5 – 6 giờ) |
Các thành phố lớn | Berlin, Hamburg, München, Köln, Frankfurt am Main, Stuttgart |

Đặc điểm của hệ thống giáo dục Đức
Hệ thống giáo dục của Đức được chia thành 5 cấp bậc:
- Giáo dục mầm non
- Giáo dục tiểu học
- Giáo dục trung học
- Giáo dục đại học và sau đại học
- Giáo dục thường xuyên
Cấu trúc năm học ở Đức như sau:
- Học kỳ mùa hè kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 ở các trường đại học, và từ tháng 3 đến tháng 8 tại các trường đại học Khoa học Ứng dụng
- Học kỳ mùa đông kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, và từ tháng 9 đến tháng 2 năm sau tại các trường đại học Khoa học Ứng dụng
Những điểm mạnh tạo nên vị thế của du học Đức tại Châu Âu và trên thế giới
1/ Hệ thống giáo dục đẳng cấp và uy tín
Đức nổi tiếng với nền giáo dục đại học chất lượng cao, mang lại cho sinh viên môi trường học tập toàn diện. Nhiều trường đại học Đức luôn đứng Top trong các bảng xếp hạng quốc tế, tiêu biểu như Đại học Mannheim (Top 200 thế giới về Quản trị kinh doanh) và Đại học Kỹ thuật München (Top 50 thế giới về Kỹ thuật và Công nghệ).
Những đặc trưng nổi bật của nền giáo dục Đức phải kể đến:
- Chất lượng đào tạo cao, chú trọng kết hợp lý thuyết và thực tiễn
- Cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện cho nghiên cứu và sáng tạo
- Môi trường quốc tế hóa với chương trình giảng dạy bằng cả tiếng Đức và tiếng Anh
2/ Học phí thấp hoặc miễn phí
Một trong những yếu tố làm nên sức hút của du học Đức là chính sách học phí hấp dẫn. Đa phần các trường đại học công lập tại Đức không thu học phí hoặc có mức học phí rất thấp. Điều này mở ra cơ hội lớn cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là những bạn có điều kiện tài chính hạn chế. Tuy nhiên, các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh có thể có mức học phí cao hơn.
3/ Chương trình giảng dạy bằng tiếng Đức và tiếng Anh
Tùy thuộc vào trình độ ngôn ngữ của bạn, bạn có thể chọn học bằng tiếng Đức hoặc tiếng Anh. Các trường tại Đức cung cấp đa dạng chương trình học bằng tiếng Anh, đặc biệt là ở bậc sau đại học, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng tiếp cận. Tuy nhiên, nếu bạn chọn học bằng tiếng Đức, bạn cần có chứng chỉ ngôn ngữ như TestDaF hoặc DSH.
4/ Du học nghề với cơ hội làm việc và định cư cao
Dù có lực học trung bình khá, bạn vẫn có thể lựa chọn chương trình du học nghề Đức – một hướng đi an toàn và thông minh. Chương trình đặc biệt phù hợp với những bạn muốn có cơ hội làm việc ngay sau khi tốt nghiệp, với cơ hội định cư cao.
Điều kiện và thủ tục du học Đức năm 2025
1/ Điều kiện về học lực
- Tốt nghiệp THPT hoặc chương trình tương đương
- Với chương trình đại học, ứng viên cần có bằng chứng về việc hoàn thành ít nhất 1 năm học đại học tại Việt Nam
2/ Điều kiện về ngôn ngữ
- Đối với chương trình tiếng Đức: Yêu cầu chứng chỉ TestDaF hoặc DSH
- Đối với chương trình tiếng Anh: Yêu cầu chứng chỉ IELTS hoặc TOEFL với điểm số yêu cầu tùy từng trường
3/ Thủ tục và hồ sơ cần thiết
- Giấy báo trúng tuyển từ trường đại học của Đức
- Chứng minh tài chính đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian học tập tại Đức, thông thường khoảng 11.904 EUR/năm (tối thiểu 992 EUR/tháng, đối với khóa học đại học là 1.081 EUR/tháng)
Điều kiện du học Đức cụ thể cho từng bậc học
1/ Chương trình dự bị đại học (Studienkolleg)
Học sinh tốt nghiệp THPT tại Việt Nam cần có kết quả kỳ thi tốt nghiệp với tổng điểm tối thiểu 39 điểm, trong đó không có môn nào dưới 4 điểm và không chấp nhận dùng chứng chỉ ngoại ngữ để thay thế cho bài thi tốt nghiệp môn Ngoại ngữ (bắt buộc thi tốt nghiệp môn Ngoại ngữ).
Ngoài ra, sinh viên cần vượt qua kỳ thi Feststellungsprüfung (FSP) để chứng minh đủ điều kiện nhập học tại các trường đại học Đức.
2/ Chương trình đại học
Sinh viên cần hoàn thành ít nhất 2 năm học đại học hoặc 4 học kỳ tại Việt Nam để đủ điều kiện vào các trường đại học tại Đức. Ngoài ra, đối với các sinh viên muốn học chương trình bằng tiếng Anh, cần có chứng chỉ IELTS 6.0 – 6.5 hoặc tương đương. Đối với chương trình học bằng tiếng Đức, sinh viên cần đạt trình độ B2 tiếng Đức.
3/ Chương trình thạc sĩ và cao học
Để học thạc sĩ tại Đức, sinh viên cần có bằng tốt nghiệp đại học với GPA từ 7.0 trở lên. Ngoài ra, sinh viên cần cung cấp bằng chứng về trình độ ngôn ngữ như IELTS 6.5 hoặc B2 tiếng Đức. Một số ngành học có thể yêu cầu thêm kinh nghiệm làm việc hoặc các chứng chỉ khác như GRE hay GMAT.

Chi phí chuẩn bị hồ sơ du học Đức khi còn ở Việt Nam
1/ Chi phí thẩm tra APS
Thẩm tra APS là bước bắt buộc để chứng minh rằng bạn đủ điều kiện học tập tại Đức. Chi phí cho kỳ thi thẩm tra này như sau:
Đối tượng sinh viên | Chi phí thẩm tra APS |
Sinh viên muốn học đại học: Tốt nghiệp THPT hoặc chưa tốt nghiệp đại học tại Việt Nam | 150 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên |
Sinh viên đã tốt nghiệp đại học, học thạc sĩ hoặc văn bằng hai | 250 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên |
Sinh viên ngành Nghệ thuật | 150 USD cho 10 giấy chứng nhận đầu tiên |
2/ Chi phí thi TestAS
TestAS là kỳ thi đánh giá năng lực dành cho sinh viên học đại học tại Đức. Chi phí cho kỳ thi này là khoảng 90 EUR/lần. Tuy nhiên, nếu bạn tham gia chương trình học nghề, chi phí này không cần thiết.
3/ Chi phí xin visa
Từ tháng 3/2020, visa Đức được cấp qua đơn vị trung gian với chi phí cụ thể như sau:
- Phí xin visa: 75 EUR
- Phí dịch vụ: 28,13 EUR
- Phí thông báo tin nhắn và vận chuyển kết quả: 60.000 VND/lần
4/ Chi phí mở tài khoản ngân hàng
Để chứng minh tài chính, bạn cần mở tài khoản ngân hàng tại Vietinbank hoặc Deutsche Bank với mức chi phí mở tài khoản khoảng 155 EUR. Bạn cũng cần nạp vào tài khoản ít nhất 11.904 EUR để chứng minh năng lực tài chính.
5/ Chi phí nhận thư mời nhập học
Chi phí nhận hồ sơ và thư mời nhập học thông qua Uni Assist là:
- 75 EUR cho bộ hồ sơ đầu tiên
- 35 EUR cho các bộ hồ sơ tiếp theo
6/ Chi phí học / thi chứng chỉ tiếng
– Để học chương trình bằng tiếng Đức, bạn cần chứng chỉ B1. Chi phí học tiếng Đức tại Việt Nam khoảng 10 triệu VND/cấp độ.
– Nếu bạn chọn học chương trình bằng tiếng Anh, bạn cần thi IELTS hoặc TOEFL. Chi phí thi IELTS khoảng 4.664.000 VND, trong khi TOEFL là 3.980.000 VND.
Chi phí học tập và sinh hoạt khi sang nước Đức
1/ Học phí
Như bạn đã biết, Đức có chính sách miễn học phí tại hầu hết các trường đại học công lập. Từ năm 2014, chính phủ Đức đã áp dụng chính sách này cho các chương trình bậc cử nhân, giúp sinh viên tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể.
Tuy nhiên, sinh viên vẫn phải đóng thêm phí dịch vụ hành chính, từ 150 – 250 EUR mỗi học kỳ. Khoản phí này giúp sinh viên có thể sử dụng các dịch vụ hỗ trợ trong trường như nhà ăn, ký túc xá và vé xe sinh viên.
Đối với sinh viên lựa chọn học tại các trường đại học tư, mức học phí có thể lên đến 20.000 EUR/năm.
Lưu ý thêm, nếu bạn học các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ, tùy vào từng trường và ngành học, học phí có thể được áp dụng. Đặc biệt là những chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, chi phí có thể cao hơn so với các chương trình học bằng tiếng Đức.
2/ Sinh hoạt phí
Chi phí sinh hoạt tại Đức phụ thuộc nhiều vào địa điểm mà bạn chọn để sinh sống và học tập. Tại các thành phố lớn như Berlin, Hamburg, Frankfurt, hay Munich, mức phí sinh hoạt sẽ cao hơn so với các thành phố nhỏ và vừa.
Các khoản chi phí sinh hoạt cơ bản bao gồm:
- Tiền thuê nhà: Nếu bạn ở các khu vực trung tâm hoặc thành phố lớn, tiền thuê nhà có thể dao động từ 300 – 600 EUR/tháng, nếu ở ký túc xá hoặc thuê phòng chung thì mức giá sẽ rẻ hơn
- Phí ăn uống: Chi phí ăn uống trung bình khoảng 150 – 200 EUR/tháng
- Phí bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế là yêu cầu bắt buộc cho sinh viên quốc tế, mức phí khoảng 110 EUR/tháng
- Vé tàu xe: Sinh viên có thể mua vé xe tháng hoặc vé kỳ học với giá ưu đãi, khoảng 150 – 250 EUR/kỳ
Ngoài ra, theo yêu cầu từ Đại sứ quán Đức và Sở Ngoại kiều Đức, sinh viên quốc tế cần chứng minh khả năng tài chính đủ để trang trải chi phí sinh hoạt trong thời gian học tập. Số tiền yêu cầu tối thiểu là 992 EUR/tháng, tương đương khoảng 11.904 EUR/năm. Tuy nhiên, nhiều sinh viên Việt Nam chỉ tốn trung bình từ 500 – 700 EUR/tháng nhờ việc chi tiêu hợp lý và tiết kiệm.

Danh sách các trường đại học Đức cung cấp chương trình học bằng tiếng Anh
Hầu hết các trường đại học lớn ở Đức đều cung cấp các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh nhằm thu hút sinh viên quốc tế, đặc biệt ở các ngành về Kinh tế, Kỹ thuật và Khoa học tự nhiên.
Trường đại học | Chương trình nổi bật |
Technical University of Munich (TUM) | Kỹ thuật, Công nghệ, Khoa học máy tính, Quản trị kinh doanh, Y sinh và nhiều ngành khác |
Ludwig Maximilian University of Munich (LMU) | Kinh tế, Khoa học xã hội, Y khoa, Luật, Nhân văn, Khoa học tự nhiên |
Heidelberg University | Khoa học tự nhiên, Khoa học đời sống, Nhân văn, Xã hội học |
University of Freiburg | Y học, Khoa học máy tính, Công nghệ sinh học, Kinh tế |
RWTH Aachen University | Kỹ thuật, Khoa học ứng dụng, Kỹ thuật cơ khí, Hóa học, Vật lý |
University of Stuttgart | Kỹ thuật cơ khí, Khoa học máy tính, Kiến trúc, Quản trị công nghệ |
Berlin University of Technology (TU Berlin) | Kỹ thuật, Quản lý kinh tế, Công nghệ thông tin, Toán học |
University of Hamburg | Khoa học máy tính, Kỹ thuật, Kinh tế, Quản trị |
University of Bonn | Khoa học tự nhiên, Khoa học đời sống, Kinh tế, Toán học |
Jacobs University Bremen | Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Nhân văn, Khoa học xã hội |
Frankfurt School of Finance & Management | Tài chính, Quản trị kinh doanh, Kinh tế |
University of Cologne | Kinh tế học, Quản trị kinh doanh, Khoa học xã hội |
Leibniz University Hannover | Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ thông tin, Khoa học tự nhiên |
Humboldt University of Berlin | Khoa học xã hội, Luật, Nhân văn, Kinh tế |
Free University of Berlin (FU Berlin) | Khoa học xã hội, Nhân văn, Kinh tế, Chính trị học |
Các nguồn học bổng du học Đức dành cho sinh viên Việt Nam
Khi tìm kiếm học bổng du học Đức, sinh viên Việt Nam có rất nhiều lựa chọn từ các chương trình học bổng chính phủ đến các tổ chức tư nhân. Dưới đây là danh sách các loại học bổng phổ biến dành cho sinh viên quốc tế.
1/ Học bổng DAAD
DAAD (The German Academic Exchange Service) là chương trình học bổng chính phủ Đức lớn nhất dành cho sinh viên quốc tế. DAAD cung cấp nhiều loại học bổng từ bậc cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ trong các lĩnh vực như Khoa học kỹ thuật, Ngôn ngữ, Kinh tế, Luật, Nghệ thuật, Âm nhạc, Thể thao. Học bổng này tạo điều kiện cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và các chuyên gia từ các nước đang phát triển (bao gồm Việt Nam) có cơ hội theo học các chương trình nâng cao tại Đức trong vòng 1 – 2 năm.
2/ Học bổng Deutschlandstipendium
Deutschlandstipendium là học bổng hỗ trợ cho sinh viên xuất sắc cả về học thuật lẫn các hoạt động ngoại khóa. Sinh viên được trợ cấp 300 EUR/tháng, trong đó một nửa được tài trợ từ chính phủ Đức và nửa còn lại từ các công ty và tổ chức tư nhân. Học bổng thường được cấp trong 1 năm nhưng có thể gia hạn tùy theo thành tích học tập.
3/ Học bổng Konrad-Adenauer-Stiftung (KAS)
Học bổng Konrad-Adenauer-Stiftung (KAS) hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc trong học tập và muốn nghiên cứu về chính trị, kinh tế hoặc luật. Học bổng này không chỉ cung cấp tài chính mà còn tổ chức các hoạt động đào tạo phát triển kỹ năng lãnh đạo và chuyên môn.
4/ Học bổng Friedrich Ebert Stiftung
Học bổng Friedrich Ebert Stiftung được cấp cho sinh viên quốc tế có năng lực và cam kết về phát triển xã hội và công bằng xã hội. Đây là một trong những học bổng dành cho các sinh viên thuộc các quốc gia đang phát triển muốn theo học chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại Đức.
5/ Học bổng Marie Curie (IIF)
Marie Curie International Incoming Fellowship (IIF) là học bổng dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển, muốn nghiên cứu sau tiến sĩ tại Đức. Học bổng này cung cấp tài trợ lên đến 15.000 EUR/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà nghiên cứu trẻ có cơ hội phát triển sự nghiệp tại các cơ sở nghiên cứu hàng đầu ở Đức.
6/ Học bổng Erasmus+
Erasmus+ là chương trình trao đổi sinh viên lớn nhất tại Châu Âu, mang đến cơ hội cho sinh viên quốc tế du học Đức trong một số học kỳ hoặc hoàn thành toàn bộ chương trình học tại Đức. Erasmus+ không chỉ giúp sinh viên được trải nghiệm môi trường học tập quốc tế mà còn hỗ trợ tài chính cho các hoạt động học tập và nghiên cứu.
7/ Học bổng từ các tổ chức tư nhân
Ngoài các học bổng chính phủ Đức, nhiều tổ chức tư nhân cũng trao học bổng cho sinh viên quốc tế, tập trung vào những cá nhân có kỹ năng và thành tích xuất sắc. Các học bổng này không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn tạo cơ hội giao lưu văn hóa và mở rộng mối quan hệ quốc tế. Một số học bổng tiêu biểu bao gồm:
- Nghiên cứu Hiệp hội Max Planck
- Quỹ Heinrich Boll
- Học bổng Tiến sĩ Quốc tế DKFZ
- Quỹ Bayer
- Học bổng Mawista
8/ Học bổng từ các trường đại học Đức
Nhiều trường đại học tại Đức cũng cung cấp học bổng riêng cho sinh viên quốc tế nhằm thu hút những sinh viên tài năng đến học tập và nghiên cứu. Một số trường đại học nổi tiếng với chương trình học bổng giá trị:
- Đại học Heidelberg
- Đại học KHUD Hamburg
- Đại học RWTH Aachen
- Đại học Humboldt
- Trường Tài chính và Quản lý Frankfurt
- Trường Sau đại học về Quản lý Leipzig
9/ Các học bổng hiện có trong năm
- Học bổng Nghiên cứu (1 năm) dành cho ứng viên tiến sĩ, hướng đến các nhà khoa học trẻ muốn nghiên cứu và học tập tại Đức
- Học bổng Trường Sau đại học (GSSP) dành cho các cử nhân xuất sắc muốn theo học chương trình tiến sĩ tại Đức
- Học bổng DLR-DAAD được tài trợ bởi Trung tâm Nghiên cứu Hàng không và Không gian Đức (DLR), dành cho sinh viên nghiên cứu trong các lĩnh vực hàng không, vũ trụ và năng lượng
***
Học bổng du học Đức cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho sinh viên Việt Nam. Bạn có thể tìm kiếm và ứng tuyển dựa trên thành tích học tập, năng lực nghiên cứu và cam kết phát triển xã hội. Điều này mang lại nhiều cơ hội để tiếp cận nền giáo dục đẳng cấp thế giới tại Đức, giúp bạn chinh phục ước mơ học tập quốc tế.

Quy định, công việc và mức lương làm thêm cho du học sinh tại Đức
Khi du học Đức, sinh viên quốc tế có cơ hội kiếm thêm thu nhập thông qua các công việc làm thêm. Điều này không chỉ giúp trang trải chi phí sinh hoạt mà còn mang lại nhiều kinh nghiệm quý báu. Tuy nhiên, sinh viên cần tuân thủ các quy định làm thêm tại Đức để đảm bảo cân bằng giữa việc học và làm.
Quy định về thời gian làm thêm cho du học sinh ở Đức
Theo quy định của chính phủ Đức, du học sinh chỉ được phép làm thêm tối đa 120 ngày/năm hoặc 240 buổi bán thời gian. Sinh viên muốn đi làm thêm cần có sự cho phép của Agentur für Arbeit (Cơ quan Việc làm Liên bang) và Ausländerbehörde (Văn phòng Người nước ngoài). Điều kiện này có thể thay đổi tùy theo vùng, đặc biệt là những nơi có tỷ lệ thất nghiệp thấp, sinh viên sẽ có nhiều cơ hội tìm việc hơn.
Trong thời gian học, sinh viên chỉ được làm thêm tối đa 20 giờ/tuần, và thời gian làm thêm có thể tăng lên 40 giờ/tuần trong kỳ nghỉ.
– Đối với sinh viên học tiếng hoặc năm đầu tiên, việc làm thêm chỉ được phép thực hiện vào kỳ nghỉ và không được làm trong thời gian học chính thức.
– Đối với sinh viên học nghề, số giờ làm thêm phụ thuộc vào chương trình đào tạo. Trung bình, sinh viên học nghề được phép làm thêm 10 giờ/tuần. Mỗi sinh viên cần báo cáo thời gian làm thêm của mình với người sử dụng lao động để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.
Các công việc làm thêm phổ biến cho sinh viên
Sinh viên du học tại Đức có nhiều lựa chọn việc làm thêm, đặc biệt là các công việc trong trường học hoặc liên quan đến chuyên ngành mình đang theo học. Một số vị trí công việc phổ biến bao gồm:
- Trợ giảng: Hỗ trợ giảng dạy cho các môn học trong trường hoặc các khóa học ngoại khóa
- Trợ lý nghiên cứu: Làm việc cùng các giáo sư hoặc nhà nghiên cứu trong các dự án học thuật
- Công việc hành chính: Hỗ trợ tại các phòng ban như tài chính, nhân sự hoặc văn phòng đào tạo của trường
Ngoài các công việc trong trường, sinh viên cũng có thể làm việc bán thời gian tại các công ty hoặc tổ chức khác. Đối với những bạn không làm việc trong ngành học, có thể tìm các công việc khác như:
- Nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán cà phê hoặc quán bar
- Nhân viên bán hàng tại các cửa hàng, siêu thị hoặc trung tâm thương mại
- Nhân viên văn phòng trong các công ty, tập đoàn hoặc tổ chức khác
- Gia sư dạy học thông qua các trung tâm gia sư hoặc tự quảng cáo qua mạng xã hội
- Quản lý fanpage, trực trang web cho các công ty, tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân
Chưa hết, sinh viên tại Đức cũng có thể tham gia các công việc thời vụ như thu hoạch hoa quả (dâu tây, anh đào) hoặc hỗ trợ tổ chức sự kiện. Những công việc này đôi khi mang đến cho sinh viên cơ hội gặp gỡ và làm việc cùng những người nổi tiếng hoặc doanh nhân thành đạt tại Đức.
Thu nhập từ việc làm thêm
Tại Đức, nếu thu nhập từ việc làm thêm dưới 450 EUR/tháng, sinh viên không phải nộp thuế thu nhập. Tuy nhiên, nếu thu nhập vượt quá con số này, sinh viên sẽ phải đóng thuế theo mức quy định. Thuế thu nhập cá nhân tại Đức được tính dựa trên biểu thuế lũy tiến, dao động từ 14% – 42% tùy theo mức thu nhập.
Công thức tính thuế như sau:
- Thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập chịu thuế × Thuế suất
- Thu nhập chịu thuế = Thu nhập từ việc làm thêm – Miễn trừ thuế
- Miễn trừ thuế = 9.408 EUR/năm
Mức lương tối thiểu ở Đức từ ngày 1/1/2024 là 12,41 EUR/giờ, áp dụng cho tất cả các loại hình công việc. Mức lương này có thể thay đổi theo từng năm và được điều chỉnh bởi chính phủ Đức. Tùy thuộc vào kỹ năng, ngành nghề và địa điểm làm việc, sinh viên có thể nhận mức lương cao hơn, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Munich hay Hamburg, nơi mức lương theo giờ thường cao hơn so với các khu vực khác.
Ví dụ:
- Trợ lý học tập hoặc trợ lý sản xuất tại các công ty lớn hoặc hội chợ thương mại thường nhận mức lương cao hơn mức lương tối thiểu
- Công việc tại các nhà hàng, quán cà phê hoặc cửa hàng bán lẻ thường có mức lương gần với mức tối thiểu, nhưng có thể kèm theo tiền thưởng hoặc tip từ khách hàng
Dự đoán mức lương tối thiểu trong tương lai
Mức lương tối thiểu tại Đức có xu hướng tăng theo các năm. Dưới đây là bảng dự đoán mức lương tối thiểu cho các năm tiếp theo.
Năm | Mức lương tối thiểu |
2024 | 12,41 EUR/giờ |
2025 | 12,82 EUR/giờ |
2026 | 20,24 EUR/giờ |
Sinh viên có thể dựa vào mức lương này để lập kế hoạch tài chính khi du học Đức năm 2025 và cân nhắc việc làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt.
Làm thêm không chỉ giúp du học sinh giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn là cơ hội để tích lũy kinh nghiệm làm việc, rèn luyện kỹ năng và mở rộng mạng lưới quan hệ. Tuy nhiên, sinh viên cần tuân thủ các quy định về thời gian làm thêm và biết cách cân bằng giữa việc học và làm để đạt được thành công trong cả hai lĩnh vực.

Một số kỹ năng cần thiết cho hành trình học tập và sinh sống tại Đức
Khi du học Đức, ngoài kiến thức chuyên môn, việc trang bị và rèn luyện các kỹ năng mềm là yếu tố quan trọng giúp bạn thích nghi với môi trường mới và đạt được thành công.
1/ Kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là một phần không thể thiếu trong hành trang du học. Đến một đất nước xa lạ như Đức, việc xây dựng mối quan hệ và duy trì kết nối với bạn bè, giáo viên là rất quan trọng. Kỹ năng giao tiếp giúp bạn mở rộng mạng lưới quan hệ và dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống tại Đức.
2/ Kỹ năng quản lý thời gian
Người Đức rất coi trọng thời gian và tính đúng giờ. Vì vậy, bạn cần rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian sao cho hợp lý giữa học tập và công việc. Điều này sẽ giúp bạn cân bằng được cuộc sống, từ đó dễ dàng đạt được thành công trong cả học tập và công việc.
3/ Kỹ năng tự chăm sóc bản thân
Khi đi học xa nhà, bạn sẽ phải học cách tự chăm sóc bản thân. Việc tự lập, từ quản lý tài chính, ăn uống đến sinh hoạt hàng ngày, là kỹ năng quan trọng giúp bạn duy trì cuộc sống ổn định tại Đức. Nếu bạn không sớm rèn luyện kỹ năng này, bạn có thể gặp khó khăn khi phải tự lo cho bản thân trong môi trường mới.
***
Việc chuẩn bị hành trang du học Đức đòi hỏi bạn phải có kế hoạch cụ thể và kỹ lưỡng. Từ việc tìm hiểu thông tin du học, chuẩn bị hồ sơ đến rèn luyện các kỹ năng mềm cần thiết, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong hành trình chinh phục mục tiêu du học Đức. Chỉ khi có sự chuẩn bị tốt, bạn mới có thể vượt qua những thách thức và thành công trên con đường học tập tại một đất nước mới.
Kinh nghiệm tìm nhà ở cho sinh viên tại Đức và những nguyên tắc cần biết
1/ Tìm nhà thông qua cổng thông tin tài sản trực tuyến có sẵn
Có nhiều cách khác nhau để bạn có thể tìm kiếm căn hộ và thuê nhà trực tuyến. Đây là danh sách các cổng thông tin thuê nhà trực tuyến ở Đức:
- Immobilien Scout 24 (chỉ có sẵn bằng tiếng Đức)
- Immobilo (chỉ có sẵn bằng tiếng Đức)
- Immowelt (chỉ có sẵn bằng tiếng Đức)
- Mr Lodge (có nhiều ngôn ngữ – chỉ ở Munich)
- Zeitwohnwerk (có sẵn bằng tiếng Đức và tiếng Anh)
- Wohnungsbörse (chỉ có sẵn bằng tiếng Đức)
- AreaOne (có sẵn bằng tiếng Đức và tiếng Anh)
Ngoài ra còn có các cổng thông tin nơi bạn có thể tìm thấy các căn hộ tạm thời và các căn hộ chung cư, chẳng hạn như:
- WG-.de
- SMARTments
- Studenten-WG
- Mr Lodge
- tempoFLAT.de
- Zeitwohnwerk
- WG-Gesucht.de
2/ Tìm nhà cho thuê từ các nguồn thông tin truyền miệng
Bạn có thể tham khảo thông tin nhà cho thuê thông qua truyền miệng. Đây cũng là một cách hiệu quả để tìm được một căn hộ đẹp và thoải mái. Đơn giản chỉ cần cho nhiều người biết bạn quan tâm đến việc thuê căn hộ ở Đức và nếu ai đó có thông tin, họ sẽ thông báo cho bạn.
Thông thường, khi ai đó muốn rời khỏi một căn hộ, họ sẽ gợi ý bạn bè hoặc người quen của họ cho chủ nhà. Bằng cách này, chủ nhà sẽ không phải lo lắng về việc tìm người thuê mới và bạn sẽ không phải lo lắng về việc tìm căn hộ.
3/ Hiểu các điều khoản cho thuê và các từ viết tắt trong quảng cáo
Bạn sẽ thấy rất nhiều thuật ngữ và chữ viết tắt của tiếng Đức trong danh sách bất động sản, vì vậy hãy cùng xem qua một số thuật ngữ trong số đó để dễ dàng hơn trong quá trình thuê nhà khi du học ở Đức nhé!
Thuật ngữ / Viết tắt | Ý nghĩa |
Quadratmeter / QM | Mét vuông |
Altbau / AB | Tòa nhà cũ |
Neubau | Tòa nhà mới |
Balkon / BK | Ban công |
Einbauküche / EBK | Bếp trong |
Erdgeschoss / EG | Tầng trệt |
Gasheizung / GH | Khí nóng |
Kaltmiete / KM | Tiền thuê thuần hoặc tiền thuê (không bao gồm tiện ích và bảo trì) |
Nebenkosten / NK | Chi phí tiện ích / bảo trì |
Warmmiete / WM | Tiền thuê, bao gồm chi phí tiện ích và sưởi ấm (không phải điện) |
Wohngemeinschaft / WG | Chung cư |
Zentralheizung / ZH | Hệ thống sưởi trung tâm |
Etagenheizung | Sàn sưởi ấm |
Möbiliert | Trang bị |
Bạn đã sẵn sàng du học Đức và chinh phục tấm bằng mình mong ước?
Khi việc tìm kiếm bằng cấp ở Đức đang dần phổ biến, ngày càng có nhiều chương trình đào tạo thạc sĩ và cử nhân bằng tiếng Anh ở Đức. Các chương trình cấp bằng ở Đức được giảng dạy dựa trên một nền tảng giáo dục xuất sắc, gắn kết chặt chẽ với nhiều ngành công nghiệp chủ lực của đất nước.
Là một quốc gia nổi tiếng với tiêu chuẩn giáo dục cao, bằng cấp học thuật của Đức được các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới công nhận. Đặc biệt với sự hiện diện của nhiều công ty lớn nhất thế giới tại Đức, cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên tại đây lại càng rộng mở hơn.
Kết luận lại, du học Đức năm 2025 mang lại nhiều lợi ích vượt trội về giáo dục, bằng cấp, chi phí, môi trường học tập và triển vọng nghề nghiệp. Nếu bạn đang có dự định du học Đức trong thời gian sắp tới, hãy bắt đầu chuẩn bị ngay từ bây giờ, nắm rõ các thông tin mới nhất để có hành trang vững chắc cho hành trình du học và xây dựng tương lai tại quốc gia này.
Viet Global sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình du học Đức ngay từ những bước đầu tiên, liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ!