Viet Global tổng hợp danh sách các trường đại học và học viện tại Đài Loan hiện đang tuyển sinh cho niên học 2024 sắp đến. Chúng tôi đã phân loại các trường theo tỉnh thành để các bạn học sinh, sinh viên tiện tham khảo.
Danh sách các trường đại học ở Đài Loan tuyển sinh năm 2024
1/ Đài Bắc
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT |
1 | Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Education | NTUE |
2 | Đại học Quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc | Taipei National University of the Arts | TNUA |
3 | Đại học Khoa học Kỹ thuật quốc lập Đài Loan | National Taiwan University of Science and Technology | NTUST |
4 | Đại học Thế Tân | Shih Hsin University | SHU |
5 | Đại học Y khoa Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU |
6 | Đại học Khoa học và Công nghệ Thành phố Đài Bắc | Taipei City University of Science and Technology | TPCU |
7 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung Hoa | China University of Science and Technology | CUST |
8 | Đại học Quốc lập Chính trị | National Chengchi University | NCCU |
9 | Đại học Quốc lập Dương Minh | National Yang-Ming University | NYMU |
10 | Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan | National Taiwan Normal University | NTNU |
11 | Đại học Khoa học sức khỏe và Điều dưỡng Quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Nursing and Health Science | NTUNHS |
12 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT |
13 | Đại học Văn hóa Trung Hoa | Chinese Culture University | CCU |
14 | Đại học Đông Ngô | Soochow University | SCU |
15 | Đại học Đại Đồng | Tatung University | TTU |
16 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung Quốc | China University of Technology | CUTE |
17 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Thành Thị Đài Bắc | Taipei of Science and Technology University | TPCU |
18 | Đại học Quốc lập Đài Loan | National Taiwan University | NTU |
19 | Đại học Đài Bắc | University of Taipei | UTAIPEI |
20 | Đại học Minh Truyền | Ming Chuan University | MCU |
21 | Đại học Thực Tiễn | Shih Chien University | USC |
22 | Đại học Y học Đài Bắc | Taipei Medical University | TMU |
23 | Đại học Kinh doanh Quốc Gia Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB |
24 | Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc | National Taipei University of Technology | NTUT |
25 | Đại Học Khoa học Và Công nghệ Đức Minh | Takming University Of Science And Technology | TUST |
26 | Đại học Công nghệ Trí Lí | Chihlee University of Technology | CLU |
27 | Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa | China University of Science and Technology | USTC |
28 | Đại học Công nghệ Trung Quốc | China University of Technology | CUTe |
29 | Đại học Công nghệ Hồng Quốc Đức Lâm | HungKuo Delin University of Technology | HDUT |
2/ Đài Trung
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT |
1 | Đại học Quốc lập Trung Hưng | National Chung Hsing University | NCHU |
2 | Đại học Á Châu | Asia University | ASIA |
3 | Đại học Y dược Trung Quốc | China Medical University | CMU |
4 | Đại học Phùng Giáp | Feng Chia University | FCU |
5 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Tu Bình | Hsiuping University of Science and Technology | HUST |
6 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoằng Quang | Hungkuang University | HK |
7 | Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU |
8 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiều Quang | Overseas Chinese University | OCU |
9 | Đại học Tịnh Nghi | Providence University | PU |
10 | Đại học Công nghệ Quốc gia Cần Ích | National Chin-yi University of Technology | NCUT |
11 | Đại học Công nghệ Triều Dương | Chaoyang University of Technology | CYUT |
12 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung Đài | Central Taiwan University of Science and Technology | CTUST |
3/ Đài Nam
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT |
1 | Đại học Khang Ninh | University of Kang Ning | UKN |
2 | Đại học Côn Sơn | Kun Shan University | KSU |
3 | Đại học Tin lành Trường Vinh | Chang Jung Christian University | CJCU |
4 | Đại học Dược và Khoa Học Gia Nam | Chia Nan University of Pharmacy and Science | CHNA |
5 | Đại học Kỹ thuật y khoa Chung Hoa | Chung Hwa University of Medical Technology | CUMT |
6 | Đại học Khoa học kỹ thuật Viễn Đông | Far East University | FEU |
7 | Đại học Quốc lập Thành Công | National Cheng Kung University | NCKU |
8 | Đại học Quốc lập Sư phạm Đài Trung | National Taichung University of Education | NTCU |
9 | Đại học Khoa học và kỹ thuật Nam Đài Loan | Southern Taiwan University of Science and Technology | STUST |
10 | Đại học Công nghệ Đài Nam | Tainan University of Technology | TUT |
11 | Đại học Thủ Phủ Đài Loan | Taiwan Shoufu University | TSU |
4/ Tân Đài Bắc
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT |
1 | Đại học Khoa học và Công nghệ Cảnh Văn | Jinwen University of Science and Technology | JUST |
2 | Đại học Đông Nam | Tungnan University | TNU |
3 | Đai học Khoa học Kỹ thuật Tỉnh Ngô | Hsing Wu University | HWU |
4 | Đại học Kỹ thuật Hàng hải Đài Bắc | Taipei University of Marine Technology | TUMT |
5/ Cao Hùng
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT |
1 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng | National Kaohsiung First University of Science and Technology | NKFUST |
2 | Đại học Kỹ thuật Phụ Anh | Fooyin University | FYU |
3 | Đại học Nghĩa Thủ | I-shou University | ISU |
4 | Đại học Kỹ thuật Cao Uyển | Kao Yuan University | KYU |
5 | Đại học Y học Cao Hùng | Kaohsiung Medical University | KMU |
6 | Đại học Quốc gia Sư phạm Cao Hùng | National Kaohsiung Normal University | NKNU |
7 | Đại học Quốc gia Du Lịch và Khách sạn Cao Hùng | National Kaohsiung University of Hospitality and Tourism | NKUHT |
8 | Đại học Quốc gia Tôn Trung Sơn | National Sun Yet-san University | NSYSU |
9 | Đại học Quốc gia Cao Hùng | National University of Kaohsiung | NUK |
10 | Đại học Thiết kế Đông Phương | Tung Fang design University | TF |
11 | Đại học Ngoại ngữ Văn Tảo | Wenzao Ursuline University of languages | WZU |
12 | Đại học Thụ Đức | Shu-Te University | STU |
13 | Đại học Kỹ thuật Chánh Tú | Cheng Shiu University | CSU |
6/ Các tỉnh thành khác của Đài Loan
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT | ĐỊA ĐIỂM |
1 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Long Hoa | Lunghwa University of Science and Technology | LHU | Đào Viên |
2 | Đại học Thương mại Quốc gia Đài Bắc | National Taipei University of Business | NTUB | Đào Viên |
3 | Đại học Nghệ thuật và Điện ảnh Sùng Hữu | Chungyu University of Film and Arts | CIT | Cơ Long |
4 | Đại học Quốc lập Nghi Lan | National Ilan University | NIU | Nghi Lan |
5 | Đại học Phật Quang | Fo Guang University | FGU | Nghi Lan |
6 | Đại học Quốc lập Gia Nghĩa | National Chiayi University | NCYU | Gia Nghĩa |
7 | Đại học Nam Hoa | Nanhua University | NHU | Gia Nghĩa |
8 | Học viện Khoa học Kỹ thuật và Quản lý Đạo Giang | Toko University | TOKO | Gia Nghĩa |
9 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Ngô Phụng | WuFeng University | WFU | Gia Nghĩa |
10 | Đại học Sư phạm Quốc lập Chương Hóa | National Changhua University of Education | NCUE | Chương Hóa |
11 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Kiến Quốc | Chienkuo Technology University | CTU | Chương Hóa |
12 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Trung Châu | Chung Chou University of Science and Technology | CCUT | Chương Hóa |
13 | Đại học Đại Diệp | Dayeh University | DYU | Chương Hóa |
14 | Đại học Minh Đạo | MingDao University | MDU | Chương Hóa |
15 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Minh Tân | Minghsin University of Science and Technology | MUST | Tân Trúc |
16 | Đại học Quốc lập Thanh Hoa | National Tsing Hua University | NTHU | Tân Trúc |
17 | Đại học Công nghệ Nam Khai | Nankai University of Technology | NKU | Nam Đầu |
18 | Đại học Quốc lập Đài Đông | National Taitung University | NTTU | Đài Đông |
19 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Mỹ Hòa | Meiho University | MU | Bình Đông |
20 | Đại học Đại Nhân | Tajen University | TAJEN | Bình Đông |
21 | Đại học Quốc lập Đông Hoa | National Dong Hwa University | NDHU | Hoa Liên |
22 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Từ Tế | Tzu Chi University of Science and Technology | TCUST | Hoa Liên |
23 | Đại học Quốc lập quốc tế Kỵ Nam | National Chi Nan University | NCNU | Nam Đầu |
24 | Đại học Quốc lập Hồ Vĩ | National Formosa University | NFU | Vân Lâm |
25 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc lập Vân Lâm | National Yunlin University of Science and Technology | NYUST (YunTech) | Vân Lâm |
26 | Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoàn Cầu | TransWorld University | TWU | Vân Lâm |
Danh sách các học viện ở Đài Loan tuyển sinh năm 2024
STT | TÊN TRƯỜNG (tiếng Việt) | TÊN TRƯỜNG (tiếng Anh) | TÊN VIẾT TẮT | ĐỊA ĐIỂM |
1 | Học viện Kỹ thuật Hòa Xuân | Fortune Institute of Technology | FIT | Cao Hùng |
2 | Học viện Quản lý và Sức khỏe Kinh Quốc | Ching Kuo Institute of Management and Health | CKIMH | Cơ Long |
3 | Học viện Kỹ thuật Trung Du | Chungyu Institute of Technology | CIT | Cơ Long |
4 | Học viện Kỹ thuật Sáng Kiến Đào Viên | Taoyuan Innovation Institute of Technology | TIIT | Đào Viên |
5 | Học viện Kỹ thuật Đại Hán | Dahan Institute of Technology | DAHAN | Hoa Liên |
6 | Học viện Khách sạn và Lữ hành Đài Loan | Taiwan Hospitality and Tourism University | THTU | Hoa Liên |
7 | Học viện Kỹ thuật Lan Dương | Lan Yang Institute of Technology | FIT | Nghi Lan |
8 | Học viện Công nghệ Lê Minh | Lee-Ming Institute of Technology | LIT | Tân Bắc |
9 | Học viện Công nghệ Á Đông | Oriental Institute of Technology | OIT | Tân Bắc |
10 | Học viện Công nghệ Nam Á | Nanya Institute of Technology | Đào Viên |
Liên hệ với Viet Global để được tư vấn chi tiết về các chương trình du học Đài Loan. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn chuẩn bị hồ sơ xin học và hỗ trợ đăng ký với trường bên Đài.