Chi phí du học New Zealand năm 2022 cần bao nhiêu tiền? Đây là một thắc mắc lớn cũng là mối quan tâm hàng đầu của tất cả các bậc phụ huynh và các du học sinh đang mong muốn đi du học New Zealand trong kỳ học sắp tới.
New Zealand luôn là điểm đến lý tưởng của nhiều bạn trẻ trên khắp thế giới. Không phải ngẫu nhiên mà quốc gia này có sức hút như vậy đối với du học sinh. New Zealand nổi tiếng với hệ thống giáo dục uy tín chất lượng từ lâu đời với nhiều trường đại học được xếp hạng trong danh sách những trường đại học tốt nhất thế giới.
Nơi đây còn nằm trong Top những nước có kết quả học tập đáng ngưỡng mộ. Con người, văn hóa của đất nước này cũng rất gần gũi, dễ hòa nhập. Bởi vậy du học New Zealand bạn sẽ nhanh chóng thích nghi với môi trường mới để học tập và trải nghiệm cuộc sống.
Tuy nhiên để đặt chân đến đây đòi hỏi gia đình bạn cần phải có năng lực tài chính tốt và bản thân bạn cũng phải lập kế hoạch tài chính chi tiêu rõ ràng. Trước hết, cần lưu ý rằng chi phí du học New Zealand phụ thuộc rất lớn vào khóa học mà bạn chọn, nơi bạn học và thời gian bạn học.
Chi phí du học các chương trình khác nhau tại New Zealand
Khoản tiền đáng quan tâm nhất trong tất cả các chi phí du học New Zealand của du học sinh là học phí.
New Zealand có sáu tỉnh bang là New Plymouth, Wellington, Nelson, Canterbury, Auckland và Otago. Học phí ở mỗi tỉnh bang phụ thuộc vào trường đại học nằm tại tỉnh bang đó. Mức học phí sẽ có sự chênh lệch giữa từng trường, từng chuyên ngành cũng như từng bậc học.
Mức học phí giữa các trường công lập và dân lập cũng sẽ có sự khác nhau. Thông thường, học phí trường công sẽ rẻ hơn. Bù lại, ở trường dân lập, bạn sẽ được học với cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ và tiện nghi hơn.
1/ Chi phí học bậc trung học
Lệ phí cho bậc tiểu học và trung học tại các trường công lập New Zealand sẽ bắt đầu từ khoảng 11.000 NZD và 13.000 NZD cho một năm học. Đối với các trường tư thục, chi phí sẽ cao hơn, vào khoảng 25.000 NZD/năm.
Loại phí | Giá tiền ước tính |
Học phí | 14.900 NZD/năm |
Phí quản lý | 300 NZD |
Phí homestay | 275 NZD/tuần |
Bảo hiểm y tế và du lịch | 620 NZD/năm |
Phí giám hộ | 300 NZD/năm |
*Lưu ý: Phí homestay bao gồm chỗ ở, 3 bữa ăn/ngày và giặt là.
2/ Chi phí du học nghề / cao đẳng
Học phí của các chương trình cao đẳng / chứng chỉ nghề (Diplomas / Certificates) sẽ có chi phí dao động trong khoảng từ 12.425 – 18.500 NZD/khóa.
Diplomas (1 năm) | 14.000 NZD | 2000 NZD | 16.000 NZD |
Certificate programme (1 năm) | 14.000 NZD | 2000 NZD | 16.000 NZD |
Certificate programme (dưới 17 tuần) | 7000 NZD | 1000 NZD | 8000 NZD |
Certificate programme (từ 17 đến 25 tuần) | 9.500 NZD | 1000 NZD | 10.500 NZD |
3/ Chi phí học chương trình đại học
Học phí du học bậc đại học ở New Zealand được quy định riêng bởi từng chương trình học của từng trường. Đa phần học phí rơi vào khoảng 22.000 – 32.000 NZD/năm, và kéo dài trung bình 3 năm tùy thuộc vào ngành học mà bạn lựa chọn.
Chẳng hạn, nếu học Nghệ thuật, Nhân văn, Khoa học xã hội, Quản lý hay Kỹ sư thì bạn cần chuẩn bị từ 24.000 – 28.000 NZD/năm. Còn các ngành Khoa học và Công nghệ sẽ đắt hơn dao động từ 26.000 – 32.000 ZND/năm. Đối với các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Y khoa và Khoa học thú y, bạn sẽ cần chuẩn bị mức học phí cao hơn và thời gian dài hơn nữa.
Bảng phí tham khảo của các ngành học bậc cử nhân tại đại học Auckland
Chương trình cử nhân | Học phí ước tính (NZD) |
Khoa học nâng cao (bằng Danh dự) | 37.894,80 – 44.526,00 |
Nghiên cứu nông nghiệp | 41,847,60 |
Nghệ thuật (trừ Trình diễn và Khoa học cơ bản) | 32.280,00 |
Nghệ thuật (Trình diễn và Khoa học cơ bản) | 37.894,80 |
Thương mại | 37.894,80 – 46.551,60 |
Khiêu vũ | 37.894,80 |
Thiết kế | 39.502,80 |
Giáo dục (Giảng dạy) | 32.498,40 |
Giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh cho người nước ngoài) | 32.498,40 |
Kỹ sư (Danh dự) | 37.894,80 –46.551,60 |
Nghiên cứu thế giới | 32.280,00 – 41.847,60 |
Khoa học sức khỏe | 32.280,00 – 38.626,80 |
Dịch vụ con người | 32.498,40 |
Luật | 32.280,00 – 37.891,20 |
Y khoa và cử nhân Phẫu thuật (năm 2) | 77.328,00 |
Hình ảnh y khoa | 34.360,80 – 77.328,00 |
Âm nhạc | 32.280,00 |
Điều dưỡng | 34.360,80 – 37.894,80 |
Đo thị lực | 37.894,80 – 55.149,60 |
Dược | 44.310 |
Giáo dục thể chất | 32.498,40 |
Tài sản | 37.894,80 – 38.626,80 |
Khoa học | 32.280,00 – 46.551,60 |
Công tác xã hội | 32.498,40 |
Thể thao, Sức khỏe và Giáo dục thể chất | 32.498,40 – 37.894,80 |
Quy hoạch đô thị (Danh dự) | 37.894,80 – 44.526,00 |
4/ Chi phí học hệ thạc sĩ
Học phí các chương trình sau đại học rơi vào khoảng 26.000 – 37.000 NZD/khóa. Học phí sẽ “nhỉnh” hơn ở các ngành Y và Khoa học thú y. Riêng chương trình tiến sĩ, sinh viên quốc tế chỉ trả mức học phí như sinh viên bản địa vào khoảng 6.500 – 9000 NZD/ năm cho hầu hết các ngành học.
Bảng học phí tham khảo của các ngành thuộc chương trình sau đại học tại đại học Auckland
Chương trình sau đại học | Học phí mỗi tín chỉ (NZD) | Học phí hàng năm dựa trên 120 tín chỉ (NZD) |
Kiến trúc | 371,05 | 44.526 |
Nghệ thuật | 300,72 | 26.086 |
Nghệ thuật (các khóa học dựa trên hiệu suất và khoa học) | 353,35 | 42.402 |
Kinh doanh và Kinh tế (không bao gồm khóa học thạc sĩ) | 318,82 | 38.258,40 |
Thạc sĩ Kinh doanh (MMgt, MIntBus, MProfAcctg và MMktg) | Chi tiết học phí có trên trang web: Business Masters | |
Nghiên cứu khiêu vũ | 371,05 | 44.526 |
Thiết kế | 371,05 | 44.526 |
Giáo dục (không bao gồm GradDipTchg) | 292,07 | 35.048 |
Kỹ thuật | 371,05 | 44.526 |
Kỹ thuật (các khóa học về năng lượng địa nhiệt) | 456,12 | 54.734,10 |
Mỹ thuật | 343,06 | 41.167 |
Pháp luật | 324,98 | 38.998 |
Khoa học y tế và Sức khỏe | 369,25 – 644,40 | 44.310 – 77.328 |
Âm nhạc | 315,79 | 37.795 |
Khoa học | 371,05 | 44.526 |
Giảng dạy (GradDipTchg) | 225,87 | 33.881 |
Thiết kế đô thị | 371,05 | 44.526 |
Quy hoạch đô thị | 315,79 – 371,05 | 37.895 – 44.526 |
Quy hoạch đô thị (GS) | 371,05 | 44.526 |
5/ Chi phí học khóa tiếng Anh
Nếu bạn muốn sang New Zealand học các khóa tiếng Anh, hãy lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu học thuật và điều kiện tài chính của bản thân. Mức học phí của chương trình tiếng Anh cơ bản là 300 NZD/tuần. Và khóa học chuẩn bị tiếng Anh Cambridge sẽ tương đương 5.100 NZD/khóa 12 tuần.
Dự toán các khoản sinh hoạt khi du học New Zealand
Chi phí sinh hoạt cũng không kém phần quan trọng khi du học New Zealand năm 2022. Một yêu cầu của hồ sơ xin visa là bạn phải chứng minh được mình có khả năng trang trải được mức chi phí cho khóa học của mình. Trước hết, bạn sẽ phải chứng minh mình có ít nhất 15.000 NZD chi phí sinh hoạt cho năm đầu tiên. Mức phí sẽ vào khoảng 1.250 NZD cho mỗi tháng.
Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc vào lối sống của từng người và thành phố bạn chọn để sinh sống. Các trường đại học của New Zealand cũng đưa ra mức phí sinh hoạt đề xuất cho sinh viên quốc tế của mình.
Bạn có thể cân nhắc việc hỗ trợ chi phí cho bản thân bằng cách đi làm thêm. Hầu hết sinh viên quốc tế được phép làm việc 20 giờ mỗi tuần trong quá trình học. Các trường đại học đều có trung tâm giới thiệu việc làm và các website hỗ trợ sinh viên trong tìm việc làm thêm, thực tập hay thậm chí là công việc chính thức sau khi tốt nghiệp.
Cùng tìm hiểu các khoản chi phí sinh hoạt mà bạn cần chuẩn bị khi du học New Zealand dưới đây.
1/ Chi phí nhà ở
Có các lựa chọn về nhà ở khi học tại New Zealand như ký túc xá, nhà trọ, homestay… Chi phí nhà ở sẽ thay đổi theo khu vực. Giá thuê trung bình ở New Zealand cho một căn hộ 3 – 4 phòng ngủ là 440 NZD/tháng. Và mức giá cho căn như vậy vào khoảng 510 NZD ở Aukland.
2/ Chi phí đi lại
Tất cả các thành phố tại New Zealand đều có xe buýt và tại nhiều nơi sinh viên được hưởng giá ưu đãi. Aukland và Wellington là hai thành phố có hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện nhất.
3/ Chi phí giải trí
Du học New Zeland, bạn sẽ được khám phá những bãi biển, ngọn núi, rừng và hồ tuyệt đẹp của đất nước này miễn phí.
Các lựa chọn giải trí miễn phí hoặc giá rẻ khác dành cho bạn bao gồm biểu diễn ca nhạc trực tiếp, lễ hội, rạp chiếu phim ngoài trời, công viên, vườn hoa, bảo tàng và triển lãm. Với thẻ sinh viên, bạn sẽ được hưởng ưu đãi từ các dịch vụ này.
4/ Chi phí năng lượng
Một số thành phố có mùa đông lạnh và bạn phải sử dụng đến lò sưởi. Vì vậy, khí đốt và điện sẽ trở thành một khoản phí đáng kể mà bạn cần cân nhắc tới.
5/ Chi phí điện thoại và internet
Ước tính cho tiền điện thoại của một du học sinh tại New Zealand vào khoảng 19 NZD/tháng. Riêng với internet, bạn sẽ được sử dụng miễn phí tại các trung tâm đô thị như Auckland, Wellington, Rotorua và Dunedin.
Bảng giá tham khảo của các loại hình nhà ở phổ biến và giá thành trung bình của một số sản phẩm, dịch vụ thiết yếu
Chỗ ở (tiền thuê hàng tháng) |
|
Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 1.900 NZD |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm thành phố | 3.400 NZD |
Căn hộ 1 phòng ngủ ở bên ngoài trung tâm thành phố | 1.600 NZD |
Căn hộ 3 phòng ngủ ở bên ngoài trung tâm thành phố | 2.700 NZD |
Cửa hàng tạp hóa |
|
Một tá trứng | 6,30 NZD |
Sữa | 2,80 NZD |
Bánh mì | 3,10 NZD |
Ức gà | 15 NZD |
Ăn uống và giải trí | |
Bữa ăn 3 món tại nhà hàng tầm trung cho 2 người | 120 NZD |
Bữa ăn Big Mac | 13,50 NZD |
Cappuccino | 5 NZD |
Coca-Cola | 3,35 NZD |
Bia địa phương | 10 NZD |
Vận chuyển |
|
Giá taxi mỗi km | 2,65 NZD |
Xăng (1 lít) | 2,10 NZD |
Vẫn biết du học New Zealand cần khoản chi phí lớn về tài chính, nhưng bạn vẫn có những sự lựa chọn thông minh để việc này không còn khó khăn nữa. Vì thế hãy liên hệ Viet Global để chúng tôi giúp bạn lên kế hoạch, chọn lộ trình học tập hợp lý nhất để có thể nhanh chóng thực hiện mong ước du học New Zealand mà không lo đắt đỏ nhé!