Du học New Zealand 2024: Điều kiện du học, chi phí và học bổng, thủ tục visa, chính sách làm việc và định cư cho du học sinh

Du học New Zealand

Viet Global tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất về du học New Zealand năm 2024, giúp bạn hiểu thêm về hệ thống giáo dục và các bậc học tại quốc gia này, nắm rõ điều kiện đăng ký nhập học, chi phí đào tạo và học bổng từ các trường, quy trình và thủ xin visa du học. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp thông tin về quy định làm thêm và các diện định cư dành cho sinh viên quốc tế du học New Zealand.

Đặc trưng của hệ thống giáo dục New Zealand

Hệ thống giáo dục của New Zealand và Việt Nam khá khác nhau, đặc biệt là ở cấp trung học, đại học và sau đại học. Tuy nhiên, nếu hiểu về hệ thống giáo dục, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn chương trình học phù hợp với định hướng và trình độ hiện tại của bản thân.

Hệ thống giáo dục của New Zealand được chia thành 3 cấp độ:

  • Giáo dục mẫu giáo
  • Giáo dục phổ thông (tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông)
  • Giáo dục đại học và sau đại học

Trong đó, trung học, đại học và cao học là những cấp độ phổ biến mà giới trẻ lựa chọn khi du học New Zealand.

Từ lớp 1 đến lớp 10, học sinh được cung cấp các điều kiện tốt nhất để đạt được tiềm năng đầy đủ của mình thông qua chương trình giảng dạy theo khung tiêu chuẩn quốc gia (New Zealand Cirriculum – NZC). NZC bao phủ nhiều lĩnh vực, giúp học sinh hình thành một nền tảng vững chắc cho bản thân, đặc biệt là các giá trị và kỹ năng sống. Từ khoảng giữa năm lớp 10, học sinh sẽ bắt đầu xác định con đường tương lai của mình với các lựa chọn như học đại học, học nghề và làm việc.

Giáo dục New Zealand
Học sinh New Zealand sẽ bắt đầu tham gia chương trình giáo dục phổ thông từ lúc đủ 5 tuổi

Chương trình trung học phổ thông tại New Zealand

Giáo dục phổ thông tại New Zealand bao gồm 13 lớp, từ lớp 1 (5 tuổi) đến lớp 13 (19 tuổi). Đa phần các trường phổ thông là trường công lập với cơ sở vật chất và chất lượng giảng dạy đạt chuẩn. Bên cạnh đó là một số trường tư nhân hoặc liên kết với nhà thờ. Hầu hết các trường chấp nhận cả nam và nữ sinh, khoảng 10% trường tuyển chỉ nam sinh hoặc nữ sinh. Ngoài ra, New Zealand cũng có một số trường nội trú.

Ở bậc trung học phổ thông, học sinh sẽ học chương trình giáo dục quốc gia NCEA, tương đương với bằng tốt nghiệp trung học tại Việt Nam. NCEA được thiết kế linh hoạt, phù hợp với khả năng và sở thích của từng học sinh, cũng như định hướng tương lai của lĩnh vực họ quan tâm.

Cấu trúc chương trình học

Ở dạng tích lũy tín chỉ, NCEA cho phép học sinh trung học chọn các môn học theo thế mạnh của mình. NCEA có 3 cấp độ gồm 1, 2 và 3 tương đương với các lớp 10, 11 và 12.

Sau khi học xong cấp 1 và 2, học sinh có thể lựa chọn chuyển sang cấp độ tiếp theo hoặc học nghề (sau khi học xong chương trình nghề vẫn có thể vào đại học). Các trường trung học New Zealand cung cấp một loạt khóa học nhằm mục tiêu giúp học sinh đi làm hoặc học nghề sau khi rời trường trung học, và các khóa học này cũng hỗ trợ học sinh có thể hoàn thành NCEA. NCEA được công nhận bởi tất cả các trường đại học ở New Zealand và các quốc gia khác trên thế giới như Mỹ, Anh, Úc, Đức… NCEA cấp 3 tương đương với A-Levels ở Anh Quốc và chứng chỉ giáo dục ACE ở Úc.

Ngoài NCEA, học sinh có thể chọn chương trình tú tài quốc tế (IB) hoặc kỳ thi quốc tế Cambridge.

Điều kiện nhập học

Lớp 13 ở New Zealand tương đương với lớp 12 ở Việt Nam, vì trẻ em ở New Zealand bắt đầu học lớp 1 ngay sau sinh nhật 5 tuổi. Điều kiện nhập học của các trường ở New Zealand rất linh hoạt, học sinh không cần làm bài kiểm tra tiếng Anh (như IELTS, TOEFL…) mà chỉ cần nộp bảng điểm. Và nếu cần, họ sẽ được phỏng vấn hoặc làm bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ, các trường sẽ dựa vào kết quả đó để cung cấp thêm hỗ trợ tiếng Anh khi học sinh theo học tại trường.

Chương trình đại học và sau đại học tại New Zealand

Ở bậc đại học và sau đại học, sinh viên thường có 3 lựa chọn để theo học:

  • Hệ thống các trường đại học
  • Viện Công nghệ và Bách khoa (ITPs)
  • Trường tư thục (PTEs)

1/ Các trường đại học ở New Zealand

New Zealand là quốc gia duy nhất có tất cả các trường đại học công lập nằm trong Top 3% các trường đại học hàng đầu thế giới. Quốc gia này hiện có 8 trường đại học, bao gồm:

  • Đại học Auckland
  • Đại học AUT
  • Đại học Lincoln
  • Đại học Victoria Wellington
  • Đại học Massey
  • Đại học Waikato
  • Đại học Canterbury
  • Đại học Otago

Bên cạnh đó, số liệu thống kê mới nhất của Bảng xếp hạng đại học thế giới QS theo chuyên ngành cho thấy New Zealand có 22 lĩnh vực nghiên cứu hàng đầu trên toàn thế giới. Kết quả này đến từ khoản đầu tư hàng trăm triệu đô la New Zealand mỗi năm vào các trường đại học để nghiên cứu, chiếm hơn một phần ba ngân sách nghiên cứu và đổi mới của quốc gia. Hệ thống giám sát giáo dục của các trường đại học ở New Zealand giúp đảm bảo các tiêu chuẩn cao và nhất quán trong cả giảng dạy và nghiên cứu.

Thời gian đào tạo

Về thời lượng học, chương trình cử nhân thường kéo dài 3 năm, riêng đối với ngành Kỹ thuật là 4 năm, ngành Kiến ​​trúc hoặc Thú y học 5 năm và chương trình Y tế thường mất đến 6 năm học. Tùy thuộc vào kết quả học tập sau chương trình cử nhân 3 năm, sinh viên có thể tiếp tục học thêm 1 năm nữa để lấy bằng cử nhân. Thời gian học thạc sĩ có thể là 1 năm, 1 năm rưỡi hoặc 2 năm. Đặc biệt, Bác sĩ có thời gian học trung bình 3 – 4 năm thay vì 4 – 5 năm như nhiều nước khác.

Các con số nổi bật

  • Có tổng cộng 173.380 sinh viên đại học ở New Zealand: 132.915 sinh viên học chương trình toàn thời gian, 30% sinh viên đang học ở bậc sau đại học, 16% là sinh viên quốc tế (27.690)
  • 146.190 là sinh viên New Zealand, trong đó 11% là người Māori (16.775), 8% là người Pasifika (11.970 Pasifika)
  • Hơn 43.000 sinh viên tốt nghiệp mỗi năm, 91% ở trình độ cử nhân trở lên
Trường đại học Số lượng sinh viên
University of Auckland 33.366
Auckland University of Technology (AUT) 19.716
University of  Waikato 9.892
Massey University 18.653
Victoria University of Wellington 17.456
University of Canterbury 13.089
Lincoln University 2.695
University of Otago 18.457

2/ Viện Công nghệ và Bách khoa (ITPs)

New Zealand có 16 học viện Công nghệ giảng dạy các chương trình học thuật, các khóa đào tạo nghề hoặc đào tạo chuyên nghiệp với nhiều môn học khác nhau. Trọng tâm của chương trình là ứng dụng kiến ​​thức và cung cấp kinh nghiệm thực tế cho người học.

ITP thường xuyên tham vấn với các doanh nghiệp để đảm bảo rằng các chương trình và kỹ năng của sinh viên có thể đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. ITP cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Giá trị của các bằng cấp được công nhận ở New Zealand cũng như toàn cầu.

3/ Trường tư thục (PTEs)

Có hơn 500 trường tư thục tại New Zealand. Nhiều trường tư cung cấp các khóa học phù hợp và đào tạo các ngành nghề cụ thể, giúp sinh viên có được chứng chỉ và bằng cấp để bước vào thị trường việc làm.

Các tổ chức ở New Zealand cung cấp nhiều lựa chọn học tập cho sinh viên, từ các ngành nghề cơ bản như Khoa học, Kỹ thuật, Quản trị kinh doanh và Nông nghiệp đến các môn học mới nổi, ít được giảng dạy ở các quốc gia khác trên thế giới nhưng đem lại triển vọng nghề nghiệp tốt như An ninh mạng, Quản lý thể thao, Hàng không, Làm phim…

***

Một lựa chọn phổ biến khác cho sinh viên quốc tế tại New Zealand là các khóa học tiếng Anh. Tại đây, các bạn có thể tìm thấy chương trình tiếng Anh tổng quát, tiếng Anh giao tiếp, du lịch… hay học tiếng Anh để thi lấy bằng IELTS, TOELF, Cambridge. Các khóa học này được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng sinh viên.

Đại học New Zealand
Đại học và cao học là những cấp độ phổ biến mà giới trẻ lựa chọn khi du học New Zealand

Những điều đặc biệt về du học New Zealand

– New Zealand có 8 trường đại học và tất cả đều được xếp hạng trong Top 3% trường đại học hàng đầu trên thế giới.

– Các trường đại học New Zealand cũng được xếp hạng cao theo chuyên ngành, góp tên trong số 50 trường đại học hàng đầu trên thế giới ở 22 chuyên ngành và trong Top 100 trường ở 39 chuyên ngành.

– New Zealand xây dựng một hệ thống giáo dục đại học đa dạng với chất lượng đào tạo xuất sắc, đảm bảo các chương trình giảng dạy và học tập đạt tiêu chuẩn cao.

– Có 7 trường đại học New Zealand là đại học toàn diện, cung cấp nhiều chuyên ngành xu hướng như Nghệ thuật, Khoa học, Thương mại, Kỹ thuật và Khoa học sức khỏe. Trong đó, Đại học Lincoln dẫn đầu về chuyên về chuyên ngành Quản lý và sử dụng đất đai.

– Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tại New Zealand có việc làm khá cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp.

Điều kiện cơ bản để du học New Zealand năm 2024 ở tất cả bậc học

HỆ HỌC ĐIỀU KIỆN
Trung học phổ thông Đủ 14 tuổi và hoàn tất lớp 9 (cấp 2)
Dự bị đại học Hoàn tất lớp 11, IELTS 5.0 – 5.5
Cao đẳng Hoàn tất lớp 12, IELTS 5.5 – 6.0
Cử nhân Tốt nghiệp THPT, IELTS 6.0
Thạc sĩ Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.0 – 6.5

Trọn bộ thông tin về chương trình du học ở các thành phố lớn của New Zealand

Du học New Zealand ở các thành phố lớn đồng nghĩa với việc sinh viên quốc tế sẽ có đa dạng lựa chọn về các chương trình học tập cũng như cơ hội phát triển nghề nghiệp. Dưới đây Viet Global sẽ giới thiệu các thành phố lý tưởng để học tập và sinh sống tại New Zealand, kèm theo đó là thông tin các trường đại học và chuyên ngành đào tạo nổi bật được cung cấp tại những nơi này.

1/ Du học New Zealand tại thành phố Auckland

Auckland là thành phố lớn nhất ở New Zealand với hơn 1.6 triệu người đang sinh sống. Tại đây có đến 5 trường đại học lớn, cái tên nổi bật nhất trong số đó là University of Auckland – trường đại học lớn nhất của đất nước với gần 40.000 sinh viên. Bạn có thể tìm thấy hầu hết các loại chương trình và chuyên ngành học ở Auckland.

Bạn có biết Auckland chính là địa điểm quay bộ phim “Chúa tể của những chiếc nhẫn” vô cùng nổi tiếng? Có thể thấy thành phố này sở hữu phong cảnh tuyệt đẹp và ấn tượng. Vì thế, song song với việc học, sinh viên quốc tế còn được tận hưởng nhiều điều thú vị mà Auckland mang lại đấy nhé!

TRƯỜNG NGÀNH HỌC HỌC PHÍ

Auckland University of Technology (AUT)

  • Culture and Society
  • Business and Law
  • Design and Creative Technologies
  • Health and Environmental Sciences
  • Art and Design, Business
  • Clinical Sciences
  • Colab: Creative Technologies, Communication Studies, Economics, Education, Engineering, Computer and Mathematical Sciences. Hospitality and Tourism
  • Interprofessional Health Studies
  • Language and Culture
  • Law
  • Public Health and Psychosocial Studies
  • Science
  • Social Sciences and Public Policy
  • Sport and Recreation
30.660 NZD (405.995 triệu VND)

Unitec Institute of Technology

  • Animal Health
  • Management and Welfare
    Architecture: Architecture, Landscape Architecture, Interior Design and Landscaping and Garden Design
  • Arts: Art and Design (Graphic Design and Animation, Photography, Product and Furniture Design, Visual Arts), Performing Arts and Screen Arts (Acting, Contemporary Dance, Costume Design, Lighting and Sound, Props and Art Department)
  • Bridging Education: Study and Career Preparation
  • Business: Accounting and Finance, Digital Marketing, Management (Operations and Human Resources), Marketing, and Real Estate
    Computing and Information
  • Technology: Business Intelligence, Computer Networks, Cloud Computing, Cyber security, Game Development, Internet of Things, Software Engineering
    Conservation and Biodiversity Management
  • Construction: Construction Management, Quantity Surveying, Property Development, Construction Supervision
  • Early Childhood Education
  • Education Studies
  • Engineering: Automotive, Civil, Electrical and Electronics, and Land Surveying
  • Healthcare: Nursing and Medical Imaging
  • Language Studies – Teaching English, Interpreting, English (as an additional language), IELTS, and Māori
    Policing
  • Social Work and Community Development
  • Sport, Exercise and Recreation: Exercise, Sport Coaching, and Community Sport and Recreation
    Supported Learning
  • Trades: Automotive Engineering, Building and Carpentry, Electrical, Fabrication, Welding, Mechanical, Plumbing, Gasfitting, Drainlaying
    Veterinary Nursing
10.200 – 20.553 NZD toàn khóa

Auckland Institute of Studies

  • Accounting and Finance
  • Business Administration
  • Computer Networks
  • E-Business
  • English Language
  • Hospitality Management
  • Information Systems
  • Information Technology
  • International Business
  • International Trade
  • Management and Marketing
  • Operations and Logistics
  • Software Development
  • Teacher Training
  • Tourism Management
36.750 NDZ toàn khóa (486 triệu VND)

Media Design School

  • AI
  • Cloud Computing
  • Game Art
  • Game Programming
  • Graphic Design
  • Creative Advertising
  • Motion Design
  • Interactive Design
  • 3D Animation and Visual Effects
Đang cập nhật

Manukau Institute of Technology (MIT)

  • Administration
  • Arts and Applied Media
  • Business
  • Information Technology
  • Construction
  • Electrical Engineering
  • Tourism – Hospitality
  • Marketing
  • Medicine
  • Maritime
  • Education
  • Sports
  • Commerce and Arts
Đại học: 21.270 NDZ toàn khóa

Học nghề: 20.030 NZD toàn khóa

The University of Auckland Business School

  • Arts
  • Auckland Bioengineering Institute
  • Business School
  • Creative Arts and Industries
  • Education and Social Work
  • Engineering
  • Law
  • Liggins Institute
  • Medical and Health Sciences
  • Science Study
Đang cập nhật

Whitecliffe College Of Arts And Design

  • Certificate in Art and Design: Sketch and Drawing / Design / Media / Printing
  • Certificate in Digital Media and Design: Sketch and Digital Media / Design / Graphic Illustration / Design of Publications
  • Master of Fine Arts MFA: 2 years
    Art Administration (MAAM): Postgraduate Diploma – 1 year
  • Masters – 2 years (including graduate Diploma)
  • Art Therapy (MAAT): Postgraduate Diploma – 1 year
  • Master (Clinical) – 3 years (including graduate Diploma)
27.000 NZD toàn khóa

Auckland up International college

  • Cookery
  • Hospitality
  • Digital Design
  • IT
  • Management
  • Travel and Tourism
Đang cập nhật

2/ Du học New Zealand tại thủ đô Wellington

Thủ đô Wellington nổi tiếng với chương trình nghệ thuật sáng tạo. Các trường đại học lớn ở Wellington như Đại học Massey cung cấp rất nhiều chương trình từ Viết lách đến Phim ảnh và Âm nhạc, Đại học Victoria cũng có khoa Nghệ thuật biểu diễn nổi tiếng thế giới. Không chỉ mạnh về nghệ thuật sáng tạo, Đại học Victoria cũng được biết đến với nghiên cứu về động đất – vấn đề mà thành phố dễ bị ảnh hưởng.

Wellington là trung tâm chính trị New Zealand, vậy nên nếu nghệ thuật sáng tạo không phù hợp với bạn, thủ đô này sẽ là một nơi tuyệt vời để học về chính trị hoặc ngoại giao.

TRƯỜNG NGÀNH HỌC HỌC PHÍ

Victoria University of Wellington

  • Faculty of Architecture and Design
  • Victoria Business School
  • Faculty of Education
  • Faculty of Engineering
  • Faculty of Graduate Research
  • Faculty of Humanities and Social Sciences
  • Faculty of Law
  • Faculty of Law on the left
  • Houses of Parliament on the right
  • Faculty of Science
Đại học: 28.470 NZD/nămCao học: 37.860 NZD toàn khóa

Massey University  

  • Art and Design Studies
  • Business
  • Commercial Music
  • Communication and Journalism
  • Concept Design
  • Creative Media Production
  • Fashion Design
  • Fine Arts
  • Health
  • Health Sciences
  • Humanities and Social Sciences
  • Industrial Design
  • Photography
  • Portuguese
  • Spanish
  • Public Health
  • Spatial Design
26.530 – 32.780 NZD/năm

University of Otago

  • Medicine
  • Obstetrics
  • Gynaecology and Women’s Health
  • Paediatrics
  • Pathology and Molecular Medicine
  • Primary Health Care and General Practice
  • Psychological Medicine
  • Public Health
  • Radiation Therapy
  • Surgery and Anaesthesia
Đại học: 28.512 – 32.394 NZD/năm

Thạc sĩ: 30.155 – 45.227 NZD/khóa

Toi Whakaari: NZ Drama School

  • Bachelor of Performing Arts (Acting)
  • Bachelor of Performing Arts (Management)
  • Bachelor of Design (Stage & Screen)
  • New Zealand Diploma in Scenic and Properties Construction
  • Diploma in Costume Construction (for Theatre, Film and Allied Industries)
  • New Zealand Diploma in Costume Construction
 Đang cập nhật

3/ Du học New Zealand tại thành phố Christchurch

Christchurch được mệnh danh là “thành phố vườn” với nhiều công viên và vườn công cộng xanh mát. Thành phố này còn được biết đến với bề dày lịch sử tiếng Anh, mang chút hơi hướng văn hóa phương Tây. Nếu như bạn là một người đam mê vẻ đẹp cổ điển xưa cũ, kiến trúc Gothic Revival ở Christchurch với những mái nhà dốc và các tác phẩm chạm khắc bằng ren và lưới sẽ khiến bạn cảm thấy thích thú. Tuy là thành phố lớn nhất trên Đảo Nam, nhưng Christchurch vẫn duy trì cảm giác thị trấn nhỏ, ấm cúng.

TRƯỜNG NGÀNH HỌC HỌC PHÍ

University of Canterbury

  • Accounting
  • Supply Chain
  • Business Administration
  • Engineering
  • Biomedical & Biochemistry Sciences
  • Fine Arts
  • Languages
  • Marketing
  • Informatics
  • Management
  • Art
  • Health & Environment
  • Graphic Design, Media
  • Media Press
29.550 NZD/năm

Ara Institute of Canterbury

  • Agriculture
  • Architectural Studies
  • Art and Design
  • Business
  • Computing
  • Engineering
  • English
  • Food and Hospitality
  • Hair and Beauty
  • Humanities
  • Music Arts
  • Music theatre (NASDA)
  • New Zealand Broadcasting School
  • Nursing
  • Midwifery and Medical Imaging
  • Science
  • Social Work and Human Services
  • Sport Science
  • Nutrition and Health Promotion
  • Sustainability and Outdoor Education
  • Trades
 

Đại học: 21.350 NZD

Cao học: 21.740 NZD

Học nghề: 19.510 NZD

Lincoln University

  • Agriculture
  • Natural Resources
  • Finance
  • Economics
  • Tourism
  • Entertainment Technology
  • Applied Science and Biotechnology
28.500 – 32.000 NZD/năm

4/ Du học New Zealand tại thành phố Dunedin

Năm 2014, Dunedin được chỉ định là “thành phố văn học sáng tạo” của UNESCO. Là nơi chứa đựng vô vàn di sản văn học thế giới, ở Dunelin có một cộng đồng nhà viết kịch và nhà văn lớn. Vì vậy nếu bạn có niềm đam mê với văn học, hãy đến với Dunedin để thực hiện ước mơ của bạn trong lĩnh vực này!

TRƯỜNG NGÀNH HỌC HỌC PHÍ

Otago University

  • Education and Training
  • Applied and Pure Sciences
  • Social Sciences and Communications
  • Business and Management
  • Law
  • Humanities,
  • Medicine and Health Care
27.700 NZD/năm

University of Otago Language Centre and Foundation Year

Các khóa học tiếng Anh Đang cập nhật

University Of Otago Union

Các chương trình cử nhân:

  • Cử nhân Khoa học ứng dụng (BAppSc)
  • Cử nhân Nghệ thuật (BA)
  • Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật (BASc)
  • Cử nhân Thương mại (BCom)
  • Cử nhân Khoa học sức khỏe (BHealSc)
  • Cử nhân Âm nhạc (MusB)
  • Cử nhân Nghệ thuật biểu diễn (BPA)
  • Cử nhân Khoa học (BS)
  • Cử nhân Thần học (BTheol)

Các khóa học chuyển tiếp đại học (Pathway):

  • Cử nhân Khoa học y sinh (BBioMedSc)
  • Cử nhân Luật (LLB)
  • Cao đẳng Văn hóa toàn cầu (DipGlobalC)
  • Cao đẳng Ngôn ngữ (DipLang)
27.700 NZD/năm

Dunedin School of Medicine

  • Bioethics Centre
  • General Practice and Rural Health
  • Medicine Pathology
  • Preventive and Social Medicine
  • Psychological Medicine
  • Surgical Sciences
  • Women’s and Children’s Health
Đang cập nhật
Du học New Zealand
New Zealand có 8 trường đại học và tất cả đều nằm trong Top 3% đại học hàng đầu thế giới

Chi phí du học New Zealand năm 2024

Ngoài khoản tiền học phí kể trên, sinh viên du học New Zealand cần chuẩn bị thêm chi phí sinh hoạt. Dưới đây là ngân sách dự trù cho các khoản phí sinh hoạt tại New Zealand.

KHOẢN CHI CHI PHÍ ƯỚC TÍNH
Chi phí ăn uống 100 – 250 NZD/tháng (khoảng 1.3 – 3.5 triệu VND)
Chi phí nhà ở 500 – 750 NZD/tháng (khoảng 6.7 – 13 triệu VND) tùy vào bạn ở KTX hay phòng shared, phòng riêng
Chi phí đi lại, điện thoại 50 – 150 NZD/tháng (khoảng 700 nghìn – 2 triệu VND)

Nếu ở gần trường, chi phí đi lại của bạn sẽ thấp hơn và tiết kiệm hơn nhiều

Chi phí sách vở 10 – 40 NZD/tháng (khoảng 130 – 500 nghìn VND) bao gồm phí mua sách vở, bút, tài liệu học tập

Tuy nhiên bạn có thể tiết kiệm tiền bằng cách vào thư viện mượn sách hoặc mua chung sách với bạn cùng lớp

Chi phí giải trí 20 – 50 NZD/tháng tùy thuộc vào nhu cầu của bạn
Bảo hiểm sức khỏe Hãn Orbit Protect cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho sinh viên quốc tế với giá rẻ nhất chỉ 454 NZD/năm

Học bổng du học New Zealand từ các trường ở mọi bậc học

TRƯỜNG ĐỊA ĐIỂM HỌC BỔNG ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

The University of Waikato

 

Hamilton 10.000 NZD Sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường cho mọi bậc học
5000 NZD Sinh viên Việt Nam học chương trình đại học hoặc sau đại học
5000 NZD Sinh viên học chương trình dự bị và cao đẳng

The Univesity of Aukland

Aukland

 

20% học phí online + 2000 NZD vé máy bay Sinh viên học online từ tháng 7/2021
10.000 NZD Sinh viên Việt Nam học chương trình đại học và thạc sĩ
1000 – 5000 NZD Sinh viên học chương trình dự bị đại học
13.520 NZD Sinh viên học chương trình sau đại học
5000 NZD Sinh viên học ngành An ninh mạng (Cybersecurity)
100% học phí Sinh viên học chương trình thạc sĩ khoa Nghệ thuật sáng tạo và Công nghiệp
7000 NZD Sinh viên học chương trình sau đại học khoa Giáo dục và Công tác xã hội
20.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ tại Trường Khoa học y sinh
32.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ tại Trường Kinh doanh
16.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Kinh doanh
15.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Sức khỏe lãnh đạo

Aukland University of Technology

Aukland 3000 – 10.000 NZD Sinh viên học chương trình năm nhất cử nhân quốc tế hoặc dự bị thạc sĩ

Lincoln University

Lincoln 3000 NZD Sinh viên học chương trình đại học

Unitec Institute of Technology

Aukland 3000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Thực hành sáng tạo
1000 NZD Cho mọi bậc học

University of Otago

Dunedin 16.000 NZD Sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường cho mọi bậc học
10.000 NZD Sinh viên học chương trình đại học và sau đại học
4000 NZD Sinh viên học chương trình dự bị đại học

Victoria University of Wellington

Wellington 5000 – 10.000 NZD Sinh viên học chương trình đại học và sau đại học
10.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Bảo tồn sinh học
10.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Thương mại
17.500 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Bảo tồn biển
10.000 NZD Sinh viên học chương trình thạc sĩ Thực hàng kỹ thuật

Massey University

Palmerston North 3000 NZD Sinh viên học chương trình dự bị đại học
5000 – 20.000 NZD Sinh viên học Cao đẳng Khoa học xã hội và nhân văn
10.000 – 15.000 NZD Sinh viên học Trường Kinh doanh
3000 NZD Sinh viên học Trường Thực phẩm và Công nghệ tiên tiến (năm nhất đại học)
20.000 NZD cho chương trình 4 năm hoặc 15.000 cho chương trình 3 năm Sinh viên học chương trình:

  • Cử nhân Thiết kế (Hons)
  • Cử nhân Fine Arts (Hons)
  • Cử nhân Nghệ thuật thị giác Māori
  • Cử nhân Sản xuất truyền thông sáng tạo
  • Cử nhân Âm nhạc thương mại

University of Canterbury

Christchurch 10.000 – 20.000 NZD Sinh viên học chương trình năm nhất quốc tế
15.000 NZD Sinh viên học Cao đẳng Kỹ thuật
5000 NZD Sinh viên học chương trình đại học
1000 – 8000 NZD Học bổng tùy chuyên ngành

Southern Institute of Technology

Christchurch 20% học phí Sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường ở mọi bậc học từ cao đẳg đến thạc sĩ

Manukau Institute of Technology

Aukland 2000 NZD Sinh viên đáp ứng yêu cầu đầu vào của trường

Nelson Marlborough Institute of Technology (NMIT)

Nelson 3000 NZD Sinh viên học chương trình sau đại học

Auckland Grammar School

Aukland Tặng phí vé máy bay 3 suất cho học sinh lớp 8
Du học New Zealand
New Zealand cung cấp đa dạng chương trình học và nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế

Việc làm thêm cho sinh viên quốc tế du học Newzealand

Luật liên quan đến vấn đề sinh viên làm thêm tại New Zealand

– Sinh viên quốc tế có visa sinh viên được phép làm việc bán thời gian tối đa 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào các ngày nghỉ, lễ.

– Sinh viên quốc tế không được phép tự làm chủ. Họ phải làm việc như một công nhân hoặc nhân viên với một thỏa thuận lao động, và không phải là một nhà thầu độc lập.

– Sinh viên thạc sĩ nghiên cứu hoặc tiến sĩ tại một tổ chức giáo dục ở New Zealand có thể làm việc toàn thời gian trong khi đang học.

Những loại công việc làm thêm phổ biến cho du học sinh ở New Zealand

Nếu bạn có ý định đi du học New Zealand nhưng gặp khó khăn về tài chính, muốn đi làm thêm trong quá trình học, hãy tham khảo các loại công việc dưới đây để có thêm chi phí trang trải cho sinh hoạt và cuộc sống:

  • Công việc nhập dữ liệu
  • Phiên dịch
  • Nhân viên trong siêu thị
  • Phục vụ trong nhà hàng nhỏ
  • Các công việc ở thư viện, phòng thí nghiệm trong khuôn viên trường

Dưới đây là 3 website uy tín để tìm việc làm thêm khi du học New Zealand:

***

Mức lương làm thêm trung bình dành cho sinh viên khoảng 13.20 NZD/giờ trước thuế. Vì tiền lương sẽ bị đánh thuế nên sinh viên cần đăng ký số IRD (Cục Thu nhập nội địa) trước khi có thể bắt đầu làm việc.

Các diện định cư New Zealand dành cho sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp

1/ Định cư theo chương trình cao đẳng và đại học

Sau khi hoàn thành xong chương trình cao đẳng (ít nhất là Diploma level 5 và 6) hoặc đại học (Diploma level 7) theo Khung Chứng chỉ New Zealand, sinh viên quốc tế sẽ được chính phủ cấp Post-study Working Visa với thời hạn từ 1 – 3 năm (tùy thuộc vào bằng cấp và thành phố bạn học) để tìm việc làm. Tiếp đến, bạn cần có công ty bảo lãnh để được ở lại làm việc từ 1 – 2 năm. Trong thời gian này bạn có thể bắt đầu nộp đơn xin định cư tại New Zealand. Nếu đã đáp ứng đủ điều kiện thì bạn có thể xin visa thường trú sau 3 năm.

2/ Định cư theo chương trình sau đại học

Loại 1: Visa tạm trú cho những nghề thiếu hụt dài hạn tại New Zealand (Long Term Skill Shortage List Work Visa)

Nếu theo học chương trình sau đại học, bạn có thể nộp đơn xin định cư sau 1 năm làm việc tại New Zealand. Bên cạnh đó, nếu bạn nằm trong danh sách Long Term Skills Shortage List (bậc học từ Diploma level 8 trở lên), thì vợ hoặc chồng bạn cũng sẽ được cấp visa làm việc và con cái đi theo cũng được hưởng các trợ cấp.

Visa này cho phép bạn:

  • Sống và làm việc tại New Zealand tới 30 tháng
  • Nộp đơn xin thường trú sau 2 năm làm việc

Visa này có thể giúp bạn trở thành công dân New Zealand. Để đăng ký, bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc, trình độ và nghề nghiệp trong danh sách thiếu hụt dài hạn của New Zealand. Bạn cần có một lời mời làm việc từ một nhà tuyển dụng của New Zealand, và nếu bạn tiếp tục làm việc trong nghề nghiệp đó ở New Zealand trong 2 năm, bạn có thể nộp đơn xin thường trú. Lưu ý rằng loại visa này không dựa trên điểm như visa định cư diện tay nghề (Skilled Migrant Category Resident Visa).

Loại 2: Visa thường trú cho những nghề thiếu hụt dài hạn tại New Zealand (Long Term Skill Shortage List Resident Visa)

Visa này dành cho những ai đã có visa tạm trú và làm việc đúng nghề được 2 năm. Nếu bạn vẫn đang làm việc tại New Zealand với mức lương hơn 45.000 NZD/năm, bạn có thể nộp đơn xin thường trú.

Visa này cho phép bạn:

  • Sống và làm việc tại New Zealand không thời hạn
  • Người thân của bạn (vợ / chồng và con dưới 24 tuổi) được nộp hồ sơ xin visa thường trú

Điều kiện xin visa thường trú:

  • Đang có Long term Skill Shortage Work Visa
  • Đang làm việc toàn thời gian được ít nhất 2 năm và sẽ tiếp tục làm việc
  • Mức lương tối thiểu là 45.000 NZD/năm
  • Có giấy phép hành nghề của New Zealand, hợp đồng lao động (tùy theo quy định của mỗi ngành nghề)
  • Trình độ tiếng Anh tốt, IELTS 6.5 trở lên
  • Đang ở New Zealand khi nộp xin visa thường trú

3/ Định cư theo diện tay nghề cao (Skilled Migrant Category Resident Visa)

Để đánh giá tính hợp lệ của bạn, chính phủ New Zealand đã thiết lập một hệ thống tính điểm, được phân bổ theo các tiêu chí sau:

TIÊU CHÍ ĐIỂM

Khả năng việc làm

  • 60 điểm cho những ai đã có kinh nghiệm làm việc hơn 1 năm
  • 50 điểm cho những người đang tìm kiếm việc làm hoặc làm việc trong vòng 1 năm

Độ tuổi

  • Tối đa 30 điểm cho độ tuổi từ 20 – 29
  • 5 điểm cho độ tuổi từ 50 – 55

Kinh nghiệm làm việc

  • Từ 10 – 30 điểm cho 2 – 10 năm kinh nghiệm
  • Điểm thưởng cho mức độ tăng trưởng trong kinh nghiệm làm việc

Trình độ học vấn

  • 50 điểm cho bằng cử nhân hoặc bất kỳ bằng tín chỉ chính quy nào khác
  • 55 điểm cho thạc sĩ / tiến sĩ

Quan hệ gia đình

  • 10 điểm khi có người thân đã định cư tại New Zealand

Bạn cần đạt tối thiểu 160 điểm để nhận Giấy mời xin visa (Invitation to Apply – ITA) cũng như đủ điều kiện ứng tuyển cho visa dạng lao động có tay nghề. Điểm càng cao, cơ hội có thường trú sẽ được đảm bảo hơn. Bên cạnh đó, bạn phải đảm bảo sức khỏe và lý lịch tốt, trình độ IELTS tối thiểu 7.5 hoặc PTE Academic 74 (nếu có người thân đi cùng thì người thân trên 16 tuổi phải có trình độ IELTS tối thiểu 5.0 hoặc PTE Academic 36).

Trước khi Bộ Di trú New Zealand có thể mời bạn đăng ký thị thực, bạn cần gửi Thư bày tỏ nguyện vọng (Expression of Interest – EOI) nhằm trình bày về kinh nghiệm làm việc cũng như bằng cấp mà bạn có. Nếu EOI của bạn trung thực và thuyết phục, bạn sẽ có cơ hội xét duyệt để đăng ký sống và làm việc tại New Zealand vô thời hạn.

***

Ngoài ra còn có một số chính sách định cư tại New Zealand hấp dẫn và được nhiều công dân nước ngoài lựa chọn như là:

  • Định cư New Zealand theo diện đầu tư
  • Định cư New Zealand theo diện kinh doanh
New Zealand
New Zealand được xem là thiên đường hoc tập và sinh sống

Thủ tục và quy trình xin visa du học New Zealand năm 2024

Tài liệu, giấy tờ cần chuẩn bị

  • Đơn xin thị thực du học New Zealand (INZ 1012) bằng tiếng Anh, kèm theo ảnh
  • Giấy chứng nhận đại học nếu bạn đang đi học, hoặc giấy xác nhận từ cơ quan nếu bạn đã đi làm
  • Thư chấp nhận từ trường học ở New Zealand và Đảm bảo chỗ ở của trường (các loại giấy tờ này sẽ được nhà trường gửi cho sinh viên để xác nhận việc đăng ký của sinh viên đã được phê duyệt)
  • Sơ yếu lý lịch có xác nhận của chính quyền địa phương
  • Bản sao giấy khai sinh và căn cước công dân
  • Bảng điểm, bản sao bằng cấp cao nhất
  • Xác nhận nộp lệ phí xin visa, phí khám sức khỏe
  • Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 3 tháng trước khi bạn đến New Zealand (nộp bản gốc, có chữ ký của bạn)
  • Hồ sơ tư pháp của Sở Tư pháp tỉnh hoặc thành phố nơi bạn đã đăng ký thường trú
  • Bằng chứng về nguồn tài chính du học New Zealand, bao gồm:
    • Tài khoản tiêu dùng
    • Chứng minh thu nhập, tài sản (kể cả bất động sản)
    • Nguồn tài chính để đáp ứng chi phí sinh hoạt là 1.250 NZD mỗi tháng đối với sinh viên đăng ký các khóa học kéo dài dưới 36 tuần và 15.000 NZD mỗi năm cho các khóa học từ 36 tuần trở lên
  • Giấy chứng nhận y tế và mẫu chụp X-quang

Lưu ý: Tất cả các tài liệu nếu được sao chụp phải được chứng nhận bởi văn phòng công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền, nếu là tiếng Việt phải có bản dịch tiếng Anh bởi công chứng viên hoặc bất kỳ cơ quan dịch thuật.

Một số chú ý thêm về việc kiểm tra sức khỏe khi xin visa

– Nếu bạn học ở New Zealand trong 6 tháng đến 1 năm, bạn sẽ cần điền vào giấy chứng nhận kiểm tra X-quang bệnh lao. Nếu bạn học ở New Zealand từ 1 năm trở lên, bạn sẽ cần kiểm tra y tế và xác nhận sàng lọc bệnh lao. Khi nộp đơn xin visa, tất cả các chứng nhận kiểm tra thể chất của bạn không được quá 3 tháng.

– Trẻ em dưới 11 tuổi và phụ nữ mang thai không bắt buộc phải kiểm tra X-quang phổi trừ khi được yêu cầu cụ thể.

– Việc kiểm tra sức khỏe của bạn chỉ được phép khi các bác sĩ được công nhận đủ điều kiện kiểm tra cho mục đích nhập cư.

Địa điểm nộp hồ sơ xin thị thực du học New Zealand

Khi đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu, giấy tờ đã được liệt kê ở trên, bạn hãy đem hồ sơ đến nộp tại địa chỉ: Tòa nhà Resco, tầng 5, số 94 – 96 Nguyễn Du, phường Bến Nghé, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

Thời gian xét duyệt visa

Sau khi hoàn thành thủ tục giấy tờ, hồ sơ của bạn sẽ được Tổng Lãnh sự quán New Zealand xét duyện trong vòng 8 tuần. Trong thời gian đó bạn có thể được yêu cầu cung cấp thêm thông tin để hoàn tất quy trình xin visa.

Nếu được thông báo về việc cấp visa tạm thời, sinh viên sẽ bắt đầu chuyển tiền học phí sang trường ở New Zealand để có thể nhập học. Visa sẽ được cấp chính thức khi Tổng Lãnh sự quán New Zealand nhận được hóa đơn gốc (hoặc bản sao hóa đơn) được gửi trực tiếp từ trường qua email.

Viet Global đã cung cấp toàn bộ thông tin quan trọng cần nắm rõ về du học New Zealand. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ ngay với chúng tôi nhé!

ĐỂ LẠI THÔNG TIN BÊN DƯỚI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    – Hotline / Zalo: 0908 558 959

    – Email: hcmc@hcv.edu.vn

    Contact Me on Zalo