VIET GLOBAL tổng hợp danh sách học bổng của các trường đại học, cao đẳng, trung học tại Canada cho niên học 2023 – 2024. Học bổng đa dạng với nhiều giá trị được cấp cho các chương trình trung học, dự bị đại học, cao đẳng, cử nhân, MBA.
Học bổng chương trình cao đẳng, đại học và sau đại học tại Canada
ĐỊA ĐIỂM | BẬC HỌC | HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN APPLY |
University Canada West |
|||
Vancouver | MBA | 9.700 CAD (2 năm) | GPA đại học ≥ 70%
IELTS ≥ 6.0 |
Cử nhân | 18.900 CAD (4 năm) | GPA 2 năm THPT > 7.5%
IELTS ≥ 5.5 |
|
17.400 CAD (cử nhân Kinh doanh) | GPA ≥ 90% | ||
17.400 CAD (cử nhân Thương mại) | |||
King’s University College – Western University |
|||
London, Ontario | Cử nhân | 7.500 CAD | GPA 7.5 – 7.99 |
8000 CAD | GPA 8.0 – 8.49 | ||
9000 CAD | GPA 8.5 – 8.99 | ||
10.000 CAD | GPA 9.0 – 9.29 | ||
10.000 CAD | GPA 9.3 – 9.49 | ||
11.000 CAD | GPA 9.5+ | ||
Brock University |
|||
St. Catharines, Ontario | Cử nhân | 1000 CAD | GPA 8.0 – 8.49 |
3.500 CAD | GPA 8.5 – 8.99 | ||
5.500 CAD | GPA 9.0 – 9.29 | ||
8000 CAD | GPA 9.3 – 9.49 | ||
8000 CAD | GPA 9.5+ | ||
Carleton University |
|||
Ottawa, Ontario | Cử nhân | 4000 – 16.000 CAD | GPA > 8.0 |
5000 – 7000 CAD | GPA > 9.0 | ||
Mount Saint Vincent University |
|||
Halifax, Nova Scotia | Cử nhân | 2.800 – 32.000 CAD | GPA lớp 12 > 8.0 |
Đại học | 2.500 – 28.000 CAD | GPA ≥ 90% | |
Durham College |
|||
Oshawa, Ontario | Cao đẳng | 2.500 CAD (cấp 1 lần) | Xét tự động khi có LOA ngành Health Care Technology Management |
Lakehead University |
|||
Thunder Bay and Orillia, Ontario | Cử nhân | 30.000 CAD (4 năm) | GPA ≥ 90% |
20.000 CAD (4 năm) | GPA ≥ 80% – 89.9% | ||
4000 CAD (năm đầu) | GPA ≥ 75% – 79.9% | ||
Laurentian University |
|||
Sudbury, Ontario | Cử nhân | 60.000 CAD (4 năm) | GPA ≥ 90% |
40.000 CAD (4 năm) | GPA ≥ 80% – 89.9% | ||
MacEwan University |
|||
Edmonton, Alberta | Cử nhân | 10.000 CAD | GPA ≥ 90% |
5000 CAD | GPA ≥ 80% – 89.9% | ||
Ontario Tech University |
|||
Ontario | Tiếng Anh | 1000 CAD | |
Cử nhân | 4000 – 10.000 CAD | GPA ≥ 80% – 89.9% | |
University of Windsor |
|||
Windsor | Cử nhân | 1000 – 16.000 – 20.000 CAD | GPA ≥ 90%
Dành cho sinh viên quốc tế ngoài khu vực Nam Á và Trung Quốc |
Trent University |
|||
Peterborough, Ontario | Cử nhân | 1000 – 1.500 – 2.500 – 3000 CAD | GPA 80% – 89.99% |
University of Manitoba |
|||
Winnipeg, Manitoba | Cử nhân | 1000 – 2000 – 3000 CAD | GPA 80% – 89.99% |
University of Waterloo |
|||
Waterloo, Ontario | Cử nhân | Lên đến 10.000 CAD | GPA ≥ 90% |
Niagara College |
|||
Toronto, Ontario | Cao đẳng | 1000 CAD + miễn phí phí ghi danh | GPA ≥ 90% |
Cử nhân | Lên đến 20.000 CAD | ||
Westerm Ontario University |
|||
London, Ontario | Đại học | 44.000 CAD | GPA ≥ 90% |
Villanova College |
|||
King, Ontario | Cao đẳng | Lên đến 12.500 CAD (khối ngành STEM) | GPA ≥ 90% |
Humber College |
|||
Toronto, Ontario | Cao đẳng | 2000 CAD | GPA 80% – 89.99% |
Đại học | 1.500 – 4000 CAD | ||
George Brown College |
|||
Toronto, Ontario | Cao đẳng | 1000 – 5000 CAD | GPA 80% – 89.99% |
University of Prince Edward Island |
|||
Charlottetown | Đại học | 1.100 CAD | Updating |
University of New Brunswick |
|||
Brunswick, Fredericton | Đại học | 500 – 52.000 CAD | GPA ≥ 90% |
University of Saskatchewan |
|||
Saskatchewan | Đại học | 10.000 – 20.000 CAD | GPA ≥ 90% |
Học bổng chương trình trung học, dự bị đại học tại Canada
TỈNH BANG | BẬC HỌC | HỌC BỔNG | ĐIỀU KIỆN APPLY |
Willowdale High School |
|||
Toronto, Ontario | Trung học | 2000 CAD | Updating |
Fraser International College |
|||
Burnaby, British Columbia | Dự bị đại học | 2000 CAD | Updating |
International College of Manitoba |
|||
Winnipeg, Manitoba | Dự bị đại học | Lên đến 5.500 CAD | GPA ≥ 90% |
Để được hướng dẫn hồ sơ đăng ký xin học bổng du học Canada, vui lòng liên hệ với Viet Global.