Canada là ngôi nhà của các trường đại học và cao đẳng đẳng cấp thế giới. Dù có mức học phí khá hợp lý so với các trường tại Mỹ, Anh, Úc, Thụy Sĩ… song nhiều trường Canada vẫn cung cấp đa dạng học bổng với nhiều mức giá trị khác nhau cho du học sinh quốc tế.
Nhìn chung, nguồn tài trợ học bổng Canada rất phong phú đến từ chính phủ, các công ty, tổ chức, hiệp hội nghề nghiệp, các cá nhân… Sinh viên quốc tế có thể tìm thấy hàng ngàn loại học bổng với giá trị từ 5% – 50%. Học bổng được áp dụng cho năm đầu tiên hoặc gia hạn cho toàn bộ khóa học.
Du học VIET GLOBAL với kinh nghiệm 18 năm tư vấn du học Canada sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong công cuộc “săn” học bổng, tối đa hóa cơ hội visa và hỗ trợ bạn trong suốt hành trình du học ở nước ngoài.
Các yếu tố bạn cần trang bị tốt cho cuộc chinh phục học bổng du học Canada
1/ Thành tích học tập tốt
Hầu hết các học bổng được cung cấp ở Canada đều dựa trên thành tích học tập, vì vậy bạn phải đạt điểm cao nếu muốn có cơ hội tốt. Bỏ qua yêu cầu này nếu học bổng của bạn được cấp dựa trên nhu cầu tài chính.
2/ Điểm kiểm tra ngoại ngữ cao
Đạt điểm cao trong các kỳ thi kiểm tra trình độ ngoại ngữ như TOEFL hoặc IELTS sẽ giúp nâng cao cơ hội được chọn. Mục tiêu đạt điểm IELTS của bạn nên từ 6.5 để đáp ứng cùng lúc yêu cầu đầu vào chương trình chính khóa và được xét học bổng.
3/ Hoạt động ngoại khóa
Trong một số học bổng bán phần, các yếu tố như hoạt động ngoại khóa và hoạt động tình nguyện cũng có thể được sử dụng để tạo lợi thế.
4/ Bài luận (tùy học bổng)
Tùy vào loại học bổng mà bạn có thể phải chuẩn bị bài luận học bổng về những đề tài khác nhau. Mục đích của bài luận này là để xem cách sinh viên lập luận, giải quyết các vấn đề. Viết luận như thế nào để diễn giải súc tích, rõ ràng nhưng có sức thuyết phục, gây ấn tượng với người xét duyệt học bổng cũng là một chủ đề sinh viên nên tìm hiểu kỹ trước khi nộp đơn học bổng.
5/ Thư giới thiệu (tùy học bổng)
Một số học bổng du học Canada có thể yêu cầu có thư giới thiệu từ một cá nhân uy tín, đó có thể là hiệu trưởng, thầy / cô giáo cũ hoặc là giáo viên từng hướng dẫn luận văn tốt nghiệp, sếp / đồng nghiệp… Đây sẽ là tài liệu tham khảo giúp trường hiểu thêm về tính cách, kỹ năng… của ứng viên để họ thấy rằng bạn xứng đáng nhận được học bổng.
Hồ sơ xin học bổng du học Canada
- Hoàn thành mẫu đơn xin học bổng
- Bản sao bảng điểm / văn bằng học tập
- Bản sao hộ chiếu
- Tuyên bố mục đích hoặc thư động lực
- Thư giới thiệu
- Điểm kiểm tra như SAT, ACT, GRE, GPA (nếu có)
- Bằng chứng về trình độ ngôn ngữ như IELTS / TOEFL
- Một số tổ chức cũng có thể yêu cầu một số tài liệu bổ sung, chẳng hạn như một bài luận và báo cáo y tế
Danh sách học bổng năm 2024 của các trường cao đẳng, đại học Canada
1/ Đại học Simon Fraser (Vancouver, British Columbia)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
70 suất học bổng tại Phân viện Quốc tế (FIC) |
|
Học bổng được xét tự động. Tùy vào từng loại học bổng sẽ có yêu cầu khác nhau. Một số điều kiện cơ bản:
|
Học bổng đầu vào trực tiếp (cho kỳ tháng 9) | 10.000 CAD | Học bổng dành cho học sinh có thành tích học tập tốt, GPA từ 8.5 trở lên, IELTS 6.5 / TOEFL iBT 86 |
Tadeusz Specht Memorial Entrance Scholarship | 10.000 CAD | Học bổng được xem xét cho ứng viên đăng ký chương trình học của khoa Khoa học và khoa Khoa học sức khỏe |
Lloyd Carr-Harris Entrance Scholarship | 20.000 CAD | Học bổng được trao cho học sinh tốt nghiệp THPT có thành tích học tập xuất sắc và được nhận trực tiếp vào Trường Kinh doanh Beedie |
Học bổng chuyển tiếp đại học | Tối thiểu 3000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên chuyển tiếp từ một trường đại học Canada, được cấp tự động dựa trên kết quả học tập trước đó của sinh viên |
2/ Đại học Manitoba (Winnipeg, Manitoba)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào | 1.500 CAD |
|
Học bổng gia đình | Tài trợ 10% học phí | Học bổng gia đình được áp dụng khi hai hoặc nhiều sinh viên trong cùng một gia đình học tập tại một cơ sở đào tạo bất kỳ của Navitas |
Học bổng ICM – Susan Deane | 5.500 CAD | Học bổng dành cho sinh viên hoàn tất chương trình UTP II và chuyển tiếp vào Đại học Manitoba. Học bổng yêu cầu:
|
Học bổng đầu vào trực tiếp Đại học Manitoba | 1000 – 3000 CAD | Học bổng dành cho học sinh đạt điểm trung bình tối thiểu từ 8.5 ở chương trình THPT |
Học bổng đầu vào tú tài quốc tế | 1.100 – 3.500 CAD | Học bổng dành cho sinh viên đã hoàn thành văn bằng tú tài quốc tế (International Baccalaureate Diploma) nhập học trực tiếp vào các chương trình đào tạo của Đại học Manitoba |
Học bổng bổ sung cho sinh viên đạt điểm cao kỳ thi AP | 150 – 250 CAD | Mức học bổng áp dụng cho mỗi kết quả AP từ 4 |
Học bổng cho sinh viên từ năm 2 | Lên đến 10.000 CAD | Học bổng dành cho Top sinh viên có thành tích học tập tốt nhất tại Đại học Manitoba |
3/ Đại học Victoria (Victoria, British Columbia)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng bậc cử nhân | Lên đến 10.000 CAD | Học bổng dành cho học sinh tốt nghiệp THPT có thành tích học tập tốt với GPA đạt từ 86%, IELTS 6.5+ / TOEFL iBT 90 |
Học bổng bậc thạc sĩ | Lên đến 17.500 CAD | Học bổng được xem xét cho những sinh viên tốt nghiệp đại học với điểm trung bình tối thiểu từ 7.0/9.0 |
4/ Đại học Waterloo (Waterloo, tỉnh Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào | Lên đến 10.000 CAD | Học bổng áp dụng cho bậc cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ, dành cho sinh viên có thành tích học tập khá giỏi:
|
5/ Đại học Toronto Metropolitan (Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng tại Phân viện Quốc tế Metrolopitan (đơn vị hợp tác giữa Navitas với TMU đào tạo chương trình năm nhất cho sinh viên quốc tế) |
Học bổng gia đình Navitas: Tương đương 10% học phí | Học bổng dành cho học sinh có anh / chị / em trong cùng gia đình từng học tại bất kỳ cơ sở đào tạo nào khác của Navitas tại Canada hoặc Mỹ |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc: 1000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên hoàn tất một kỳ học tại TMUIC với thành tích nổi bật | |
Học bổng đầu vào trực tiếp | 1000 – 10.000 CAD/năm | Học bổng dành cho học sinh tốt nghiệp THPT với GPA đạt từ 86% |
6/ Đại học Wilfrid Laurier (Waterloo, Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng tại Phân viện Quốc tế | Học bổng gia đình Navitas: Tương đương 10% học phí | Học bổng dành cho học sinh có anh / chị / em trong cùng gia đình từng học tại bất kỳ cơ sở đào tạo nào khác của Navitas tại Canada hoặc Mỹ |
Học bổng đầu vào trực tiếp | Laurier Scholarship: Lên đến 10.000 CAD (có thể gia hạn suốt 4 năm) | Học bổng tự động, được xét dựa trên thành tích học tập xuất sắc của sinh viên với điểm GPA từ 9.0 |
Học bổng đầu vào tự động: Lên đến 4000 CAD | Học bổng được xem xét đối với những học sinh tốt nghiệp THPT với thành tích học tập tốt, có IELTS 6.5+ / TOEFL iBT 83+ |
7/ Đại học Công nghệ Ontario (Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Global Leadership Award | 72.000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên có thành tích tốt trong học tập và hoạt động ngoại khóa:
|
International Leaders Award | 10.000 CAD | |
International Merit Awards | Lên đến 4000 CAD | Học bổng tự động được cấp cho top ứng viên có thành tích học tập tốt nhất |
English Language Centre Scholarship | 1000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên hoàn tất chương trình tiếng Anh dự bị chuyển tiếp vào chương trình chính khóa |
8/ Đại học MacEwan (Edmonton, Alberta)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Chancellor’s Scholarship | 10.000 – 14.000 CAD | Yêu cầu GPA 95 – 100% hoặc > 3.99 |
President’s Scholarship | 8000 – 12.000 CAD | Yêu cầu GPA 90 – 94.99% hoặc 3.90 – 3.99 |
Provost’s Scholarship | 6000 – 10.000 CAD | Yêu cầu GPA 85 – 89.99% hoặc 3.70 – 3.89 |
Dean’s Scholarship | 4000 – 8000 CAD | Yêu cầu GPA 80 – 84.99% hoặc 3.50 – 3.69 |
9/ Đại học Thompson Rivers (Kamploop, Biritish Columbia)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào đại học | 500 – 7.500 CAD | Yêu cầu GPA tối thiểu 80% dựa trên điểm số 4 môn có kết quả tốt nhất của lớp 11 (có thể thay thế bằng điểm của năm lớp 12), ngoài ra là bài luận và các tài liệu tham khảo khác |
Học bổng đầu vào thạc sĩ | Lên đến 6000 CAD | Học bổng được trao dựa trên thành tích học tập xuất sắc trong nghiên cứu và công việc của khóa học trước:
|
10/ Học bổng Đại học Winnipeg (Winnipeg, Manitoba)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng bậc cử nhân | Lên đến 5000 CAD |
|
Học bổng bậc thạc sĩ | Lên đến 5000 CAD |
|
11/ Học bổng Học viện Bách khoa SAIT (Alberta)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào | Học bổng Albrta Advanced Education and Technology: Lên đến 5000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên đăng ký học các ngành:
Học sinh tham gia một trong các chương trình trên thể hiện thành tích học tập và thể hiện khả năng lãnh đạo thông qua sự tham gia của cộng đồng |
Học bổng Gene Haas Foundation: 1.500 CAD | Học bổng dành cho sinh viên đăng ký các chương trình trong khoa Sản xuất và Tự động hóa:
|
|
Học bổng Coca Cola: 1.450 CAD | Học bổng dành cho học sinh có thành tích tốt trong học tập từ trường trung học và hoạt động tình nguyện trong cộng đồng | |
Học bổng 2nd Century Faculty and Staff Award: 1000 CAD | Học bổng dành cho học sinh có thành tích học tập tốt trong các môn học tiên quyết từ trường trung học, yêu cầu viết về lý do tại sao bạn chọn SAIT và chương trình của bạn | |
Học bổng Farzana Bharwani – Kassam & Mikhail Kassam: 750 CAD | Học bổng dành cho sinh viên đăng ký chương trình cử nhân Quản trị kinh doanh, thể hiện thành tích học tập và thể hiện tinh thần cộng đồng và kỹ năng lãnh đạo của họ | |
Học bổng cho năm 2 | Lên đến 5000 CAD | Học bổng dành cho sinh viên đạt thành tích tốt trong học tập với điểm GPA từ 3.0 |
12/ Cao đẳng Douglas (Vancouver, British Columbia)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào tự động | 1000 – 2000 CAD | Yêu cầu GPA tương đương B+, IELTS 7.0+ |
Học bổng đầu vào TS. Guangwei Ouyang | 2.500 CAD | Học sinh được lựa chọn dựa trên thành tích học tập trước đó và sự tham gia của các em vào trường học, cộng đồng và / hoặc sự phát triển cá nhân
Ứng viên phải hoàn thành mẫu đơn xin học bổng đầu vào cùng với tất cả các tài liệu hỗ trợ cho trường trước thời hạn như dưới đây:
|
Học bổng từ năm 2 | 1.500 CAD | Học bổng dành cho sinh viên thể hiện cam kết hoặc đóng góp xuất sắc cho cộng đồng. Yêu cầu tối thiểu:
|
13/ Cao đẳng Bách khoa Seneca (Toronto, Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Học bổng đầu vào | Seneca Renewable Entrance Scholarship of Merit:
|
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế học toàn thời gian đang theo học chương trình lấy bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ sau đại học |
Renewable Degree Scholarships:
|
Học sinh đăng ký vào bất kỳ chương trình cử nhân nào của Seneca có thể đủ điều kiện nhận học bổng
Học bổng gia hạn dựa trên điểm lớp 12 hoặc điểm từ một chương trình sau trung học khác
|
|
Học bổng chuyển tiếp Đại học Seneca | 2.500 CAD | Học bổng dành cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình cao đẳng, đại học khác vào chương trình cử nhân của Seneca với điểm GPA đầu vào 3.3+ (tương đương 75%+) |
14/ Cao đẳng Niagara (Ontario)
LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
EAP Scholarship |
|
Học bổng được cấp tự động |
Học bổng đầu vào | 2000 CAD | |
Global Excellence Scholarship | 20.000 CAD/4 năm | Học bổng áp dụng cho sinh viên đăng ký các chương trình cử nhân:
|
Hãy đảm bảo bạn kiểm tra kỹ các tiêu chí đủ điều kiện nhận học bổng, biết tất cả về quy trình đăng ký cũng như thời hạn hồ sơ học bổng nhé!
Liên hệ với Viet Global để được tư vấn và hướng dẫn hoàn toàn miễn phí!