Viet Global tổng hợp thông tin tuyển sinh niên học 2024 của các trường đại học Bỉ theo từng khối ngành.
1/ Khối ngành Kiến Trúc và Quy hoạch đô thị
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm |
Université de Mons | Mons | #254 Châu Âu
#591 thế giới |
400 EUR/năm |
Université libre de Bruxelles | Thủ đô Brussels | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
835 EUR/năm |
2/ Khối ngành Y
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm |
Université libre de Bruxelles | Thủ đô Brussels | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
835 EUR/năm |
Université de Namur | Namur | 835 EUR/năm |
3/ Khối ngành Kinh tế, Kinh doanh, Marketing, Quản lý
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ | KHÓA HỌC |
Vlerick Business School | Brussels, Leuven, Ghent | 35.500 EUR toàn khóa | – Financial Management
– General Management – Innovation & Entrepreneurship – International Management and Strategy – Marketing & Digital Transformation |
|
Vrije Universiteit Brussel | Thủ đô Brussels | #87 Châu Âu
#195 thế giới |
577 EUR/năm | International Business |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm | Management |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm | Management |
4/ Khối ngành Khoa học máy tính & CNTT
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ | KHÓA HỌC |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm | Computer Science Master in Computer Science and Management Engineering |
Université de Namur | Namur | 835 EUR/năm | Computer Science Information and Communication |
|
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm | – Information and Communication
– Computer science |
Université libre de Bruxelles | Thủ đô Brussels | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
835 EUR/năm | – Computer Science (120 ECTS)
– Computer Science (60 ECTS) |
Université Saint-Louis – Bruxelles | Thủ đô Brussels | 835 EUR/năm | Information and Communication |
5/ Khối ngành Kỹ thuật & Công nghệ
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ | KHÓA HỌC |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm | – Master in Electrical Engineering
– Agriculture and Bioengineering – Motor Sciences |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm | Computer Science Master in Computer Science and Management Engineering |
Université libre de Bruxelles | Thủ đô Brussels | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
835 EUR/năm | Computer Science Master in Computer Science and Management Engineering |
6/ Khối ngành Khoa học xã hội và Nhân văn
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ | KHÓA HỌC |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
Université de Namur | Namur | 835 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
|
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
Université libre de Bruxelles | Thủ đô Brussels | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
835 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
Université Saint-Louis – Bruxelles | Thủ đô Brussels | 835 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
7/ Khối ngành Khoa học và Toán học
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | RANKING | HỌC PHÍ | KHÓA HỌC |
Université de Liège | Liège | #80 Châu Âu
#201 thế giới |
4.500 EUR/năm | – Biomedicine and pharmacy
Nuclear engineering |
Université de Namur | Namur | 835 EUR/năm | Biomedicine and pharmacy | |
Université catholique de Louvain | Louvain-la-Neuve | #57 Châu Âu
#151 thế giới |
2.505 EUR/năm | Nuclear engineering |
Université de Mons | Mons | #254 Châu Âu
#591 thế giới |
577 EUR/năm | – History
– History of Art and Archeology – Languages, Letters and Translation Studies |
Katholieke Universiteit Leuven | Leuven | #14 Châu Âu #45 thế giới |
922,3 EUR/năm | – Bioinformatics
– Biology – Chemistry – Physics |
Liên hệ với Viet Gloal để được tư vấn thông tin và hướng dẫn hồ sơ ghi danh du học Bỉ.