Canada đang ngày càng thu hút nhiều sinh viên quốc tế theo học với chất lượng giáo dục tốt và chất lượng sống cao. VIETGLOBAL xin vui mừng thông báo bảng cập nhật mới nhất học bổng năm 2019 cho các trường Đại học tại Canada mà sinh viên Việt Nam không thể bỏ lỡ cho năm học 2019 sắp tới.
Theo xếp hạng của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Canada hiện là 1 trong 3 điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới. Điều đó đã làm cho nhu cầu du học Canada ngày càng tăng trong những năm qua.
Với chính sách visa rộng mở, Canada hiện thu hút được hàng trăm ngàn du học sinh từ khắp các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, không giống các nước Anh, Úc, Mỹ…, số lượng học bổng từ các trường cao đẳng, đại học Canada lại không nhiều. Do đó, để săn học bổng du học Canada đòi hỏi phải có các bước chuẩn bị rõ ràng và tỉ mỉ.
Vì số lượng ít nên các học bổng của Canada thường là những học bổng danh giá, có giá trị rất lớn và sẽ được trao tặng cho những ứng cử viên xuất sắc nhất, năng lực nổi trội nhất. Để săn học bổng du học Canada, có 6 bước mà bạn cần phải nắm rõ:
6 bước săn ngay học bổng Canada 2019
1/ Bước 1: Tìm hiểu thông tin học bổng qua một trong các cách sau
- Tìm trên website của trường, các tổ chức phi chính phủ hay các tổ chức nghề nghiệp, tổ chức xã hội, các tập đoàn lớn của Canada.
- Tìm thông tin trên các website về học bổng du học Canada.
- Tham gia các triển lãm giáo dục Canada do Đại sứ quán và Tổng Lãnh sự quán Canada tổ chức với sự tham gia của nhiều trường đại học, cao đẳng, trung học hàng đầu Canada.
- Liên hệ với các trung tâm tư vấn du học uy tín, là đại diện tuyển sinh chính thức của các trường đại học, cao đẳng Canada tại Việt Nam. Với mạng lưới đối tác rộng lớn với các trường, họ chính là nguồn thông tin về học bổng du học Canada mà bạn không thể bỏ qua.
2/ Bước 2: Chọn lọc học bổng
Sau khi biết được các thông tin các trường có học bổng, bạn cần phải chọn lọc các loại học bổng phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình. Đồng thời, bạn phải tiến hành kiểm tra độ tin cậy và uy tín của nơi cấp học bổng thông qua các trang web chính phủ và các diễn đàn du học.
3/ Bước 3: Đánh giá bản thân
Trung thực đánh giá năng lực bản thân một cách khách quan nhất có thể. Sau đó, hãy so sánh với điều kiện nhận học bổng, để chọn được loại học bổng phù hợp với mình. Bạn có thể nhờ sự hỗ trợ từ bạn bè, người thân hoặc thầy cô trong bước này.
4/ Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ xin học bổng
Bổ sung các thủ tục, kiến thức cũng như các kỹ năng còn thiếu. Nhờ vào sự giúp đỡ, kinh nghiệm của các du học sinh trên các diễn đàn du học hoặc các tư vấn viên du học Canada tại các trung tâm uy tín.
5/ Bước 5: Gửi hồ sơ
Sau khi đã hoàn tất một bộ gửi hồ sơ xin học bổng như ý, hãy gửi hồ sơ tới tất cả các trường phù hợp. Bạn gửi càng nhiều thì cơ hội đạt được học bổng càng lớn. Tuy vậy, hãy gửi hồ sơ một cách chọn lọc, tránh tình trạng “rải hồ sơ” na ná nhau vào các trường hay ngành học khác nhau.
Bước 6. Theo đuổi mục tiêu
Sau khi đã gửi hồ sơ xong, bạn không nên… dừng luôn và hy vọng! Điều bạn cần làm lúc này là tiếp tục cập nhật và hoàn thiện thông tin trong hồ sơ.
Nếu bạn chưa hiểu vui lòng liên hệ các trung tâm tư vấn du học VietGlobal để được tư vấn kỹ về hồ sơ và cách thức xin học bổng.
Danh sách học bổng Canada mới nhất cho khóa 2019 – 2020
TRƯỜNG | ĐỊA ĐIỂM | HỌC BỔNG & ƯU ĐIỂM | GIÁ TRỊ | ĐIỀU KIỆN |
Royal Roads University | Victoria, British Columbia | Học bổng chương trình năm nhất đại học, năm 3, dự bị chuyển tiếp TPP, dự bị thạc sỹ, thạc sỹ | CAD 2,500 | Đủ yêu cầu đầu vào, Nộp đơn xin học bổng, ưu tiên sinh viên nộp sớm |
Upper Madison College UMC | Toronto, Ontario | Học bổng phổ thông | CAD 500 – 1500 | Áp dụng cho kỳ 9/2018
+ GPA 7.5 trở lên: có 20 suất, trị giá 500 (hết) + GPA 8.0 trở lên, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0), có 5 suất, trị giá 1000 (còn 2 suất) + GPA 8.0 trở lên, IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5), có 3 suất, trị giá 1500 (còn 1 suất) |
MacEwan University | Edmonton, Alberta | Học bổng đại học | CAD 3000 – 12000 | Điểm lớp 12 là 9.0 trở lên: 12,000 CAD/năm ( Gia hạn hàng năm)
+ Điểm lớp 12 là 8.0 – 89.99: 8,000CAD/năm ( Gia hạn hàng năm) + Điểm lớp 12 là 7.5 – 79,99: 3,000CAD/năm ( Gia hạn hàng năm) |
Amberson High School | Scarborough, Ontario | Học bổng THPT | CAD 1500 – 2000 | IELTS 5.5 |
The University of Ontario Institute of Technology UOIT | Oshawa, Ontario | Global Leadership Award (GLA) | Lên đến CAD 18000/năm (4 năm 72,000) | Dành cho sinh viên học THPT bên ngoài Canada
+ Điểm học thuật xuất sắc, có khả năng lãnh đạo. |
Awards of recognition | CAD 2000 – 4000 | Dành cho những sinh viên tốt nghiệp THPT ở Canada. Giá trị xét dựa vào GPA:
+ $4,000: 95% trở lên |
||
In‑Course Scholarships | CAD 1500 – 2000 | Sinh viên đang học tại trường. GPA tối thiểu 3.7 (trên thang điểm 4.3)
+ $2,000: 4.0 trở lên |
||
Douglas College | Coquitlam/ New Westminster, British Columbia | Học bổng đầu vào | CAD 500 – 1,000 | Xét duyệt tự động
IELTS >=7.0, GPA >=8.0: 1,000 |
Học bổng sinh viên quốc tế xuất sắc | Thêm CAD 2500 | Phải nộp đơn xin học bổng, viết luận, phỏng vấn học bổng (cạnh tranh cao) | ||
College of New Caledonia CNC | Prince George, British Columbia | Học bổng cho sinh viên Việt Nam | CAD 1,000 | |
North Island College | Courteney, British Columbia | Học bổng đầu vào | CAD 500 – 1,500 | + IELTS 7.0 – 500 CAD
+ IELTS 7.5 – 1000 CAD + IELTS 8.0 – 1500 CAD |
Acsenda School of Management | Vancouver, British Columbia | Học bổng đầu vào | CAD 1,000 – 5,000 | + Tiếng Anh
+ Cao đẳng nâng cao + Đại học + Chứng chỉ sau đại học |
Sault College | Sault Ste. Marie, Ontario | Học bổng đầu vào | CAD 500/năm lên đến 2 năm | Chỉ cần được nhận |
Canadore College | North Bay, Ontario | Học bổng đầu vào | CAD 2,000 – 5,000 | Áp dụng cho kỳ tháng 9/2018:
– Học bổng 2000: + Các ngành Health Care: IELTS 7.0 + Các ngành không phải Health Care: IELTS 6.0 – Học bổng 5000: IELTS 7.5. Áp dụng cho tất cả các ngành |
Royal Elite International Academy | Niagara-on-the-lake, Ontario | Học bổng đầu vào – trung học lớp 9-12 | 10% học phí | |
Kaplan International English | Toronto
Vancouver |
Ưu đãi | 20% | Giảm 20% học phí |
Bethune Memorial School | Toronto, Ontario | Học bổng trung học năm 1 | CAD 10,000 | GPA 80% |
Học bổng trung học từ năm 2 | CAD 5,000-10,000 | GPA năm 1 80%: 10000
GPA năm 1 75%-80%: 9000 GPA năm 1 70%-75%: 8000 GPA năm 1 65%-70%: 6000 GPA năm 1 60%-65%: 5000 |
||
Hỗ trợ tài chính năm 1 | CAD 8,000 | GPA 50%-dưới 80% | ||
Học bổng trung học năm 1 | CAD 10,000 | GPA 80% | ||
Comox Valley School District | Couternay, British Columbia | Học bổng chương trình phổ thông BC Graduate Diploma | CAD 500 | Chỉ có 5 suất mỗi kỳ
GPA trên 8.0, trong đó Toán và Tiếng Anh trên 8.0 Thư giới thiệu bản thân |
Toronto International Academy | Missassauga, Ontario | Học bổng trung học | CAD 500 – 2000 | GPA >8.0, viết essay
Có thêm các chứng nhận tham gia hoạt động thể thao, ngoại khóa… là lợi thế |
Fairleigh Dickinson University FDU – Vancouver Campus | Vancouver, British Columbia | Học bổng đầu vào | 15 – 50% | Không cần nộp đơn xin học bổng
Dựa vào thành tích học thuật và thư giới thiệu |
Học bổng đầu vào | 65% – 75% | Chỉ dành cho sinh viên Freshman
Nộp đơn học bổng để được xét Xét dựa trên thành tích học thuật, thư giới thiệu, điểm SAT: + SAT: 1180 trở lên: học bổng tối đa 65% + SAT: 1280 trở lên: học bổng tối đa 75% |
||
University Canada West (UCW) | Vancouver, British Columbia | Học bổng lãnh đạo dành cho sinh viên quốc tế – bậc đại học | CAD 8,000 – 12,000 | Áp dụng cho ngành Cử nhân thương mại, Cử nhân nghệ thuật về Truyền Thông kinh doanh
Mức học bổng sẽ phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ và thư cá nhân xin học bổng của ứng viên |
Học bổng lãnh đạo dành cho sinh viên quốc tế – MBA | CAD 5,000 – 7,500 | Áp dụng cho ngành MBA
Mức học bổng sẽ phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ và thư cá nhân xin học bổng của ứng viên |
||
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc – bậc đại học | CAD 8,000 – 20,000 | Áp dụng cho ngành: Cử nhân Thương mại, Cử nhân nghệ thuật về Truyền thông Kinh doanh.
Xét trên GPA (thang điểm 4.33): + 3.20-3.39: 8,000 + 3.40-3.59: 12,000 + 3.60-3.79: 16,000 + 3.8 trở lên: 20,000 |
||
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc – MBA | CAD 2,500 – 10,000 | Áp dụng cho ngành MBA
Xét trên GPA (thang điểm 4.33):+ 3.40 3.59: 2,500 + 3.60-3.79: 5,000 + 3.8 trở lên: 10,000 |
||
Học bổng MBA Foundation | CAD 6,500 | Dành cho sinh viên quốc tế chứng tỏ được khả năng lãnh đạo và kiên trì với việc học tập ở lĩnh vực mà mình đã chọn lựa.
Học bổng sẽ được tính vào khóa cuối cùng chương trình MBA. |
||
Live Our Vision of Education (L.O.V.E.) Canada Undergraduate Scholarship | CAD 5,000 cho 2 năm đầu | Sinh viên học các chương trình: Associate of Arts, Bachelor of Commerce, or Bachelor of Arts in Business Communication
Các kỳ: 7/2019, 9/2019 |
||
Lakehead University | Thunder Bay, Ontario | Học bổng đại học đầu vào | CAD 4,000 – 30,000 | Xét tự động cho năm 2019-2020
+ GPA 75%-79.9%: Học bổng 4,000 (năm đầu) + GPA 80%-89.9%: Học bổng 5,000/ năm, xét lại đến 4 năm nếu GPA 80% + GPA từ 90% trở lên: Học bổng 7,500/ năm, xét lại đến 4 năm nếu GPA 90%. Nếu GPA duy trì 80-89.9%: Học bổng các năm sau 5000 |
Urban International School UIS | Toronto, Ontario | Học bổng khuyến khích | 10 – 50% | IELTS 6.0 hoặc GPA môn tiếng Anh 2 năm gần nhất từ 9.0
GPA từ 8.5 Essay tiếng Anh Phòng vấn học bổng tại sự kiện (diễn ra 9/2018) Áp dụng: các kỳ 11/2018, 2/2019, 4/2019 + 10%: 3 học sinh |
University of Regina | Regina, Saskatchewan | Học bổng đại học nhập học trực tiếp | CAD 3,000 | Ghi danh trực tiếp vào khóa chính đại học, GPA THPT 85% trở lên
Học bổng tự động. |
Circle Of Scholars Entrance Scholarship 5000 | CAD 5,000/năm (xét lại 4 năm) | 3 sinh viên suất sắc nhất từ 3 vùng (chi tiết vùng thay đổi theo từng năm) nhập học bậc đại học vào kỳ mùa thu
Học bổng xét tự động |
||
Brookes Shawnigan Lake | Shawnigan Lake, British Columbia | Học bổng trung học | CAD 10,000 | Phỏng vấn với đại diện trường |
Vancouver Island University VIU | Nanaimo, British Columbia | VIU World-Wide Entrance Scholarships | CAD 2,000 (20 suất mỗi năm) | Dành cho sinh viên nộp đơn vào chương trình đại học (trực tiếp hoặc có thư nhập học có điều kiện
Xét duyệt tự động dựa vào điểm học bạ |
British Columbia High School International Excellence Entrance Scholarship | CAD 1,000/năm (lên đến 4 năm, 3 suất mỗi năm) | Sinh viên đã học THPT tại British Columbia có bằng Dogwood Certificate
Học bổng áp dụng cho học kỳ 2 Duy trì GPA 3.0 để được xét học bổng các năm sau |
||
The High School at Vancouver Island University International Excellence Award | CAD 1,000 (2 suất mỗi năm) | Sinh viên học trung học tại The High School at Vancouver Island University
Xét tự động dựa vào kết quả học tập |
||
International Baccalaureate (IB) Diploma Entrance Scholarship | CAD 1,000/ năm (lên đến 4 năm, 3 suất mỗi năm) | Sinh viên có bằng IB, xét từ trên xuống
Học bổng áp dụng cho học kỳ 2 Duy trì GPA 3.0 để được xét học bổng các năm sau |
||
St. John’s International School | Vancouver, British Columbia | Học bổng đầu vào | CAD 500 -1,000 | GPA từ 8.7: 500
Học sinh xuất sắc 2 năm liền: 1000 |